Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại TomoChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/TOMO
Lịch sử thay đổi trong VET/TOMO tỷ giá
VET/TOMO tỷ giá
11 01, 2023
1 VET = 0.01069663 TOMO
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong TomoChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -9.91% (0.01187389 TOMO — 0.01069663 TOMO)
Thay đổi trong VET/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -12.82% (0.01226958 TOMO — 0.01069663 TOMO)
Thay đổi trong VET/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -80.65% (0.05526921 TOMO — 0.01069663 TOMO)
Thay đổi trong VET/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -27.82% (0.01481866 TOMO — 0.01069663 TOMO)
VeChain/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.01023787 TOMO | ▼ -4.29 % |
06/05 | 0.01053866 TOMO | ▲ 2.94 % |
07/05 | 0.01044544 TOMO | ▼ -0.88 % |
08/05 | 0.0102419 TOMO | ▼ -1.95 % |
09/05 | 0.01015017 TOMO | ▼ -0.9 % |
10/05 | 0.01038613 TOMO | ▲ 2.32 % |
11/05 | 0.01061193 TOMO | ▲ 2.17 % |
12/05 | 0.01030825 TOMO | ▼ -2.86 % |
13/05 | 0.00999446 TOMO | ▼ -3.04 % |
14/05 | 0.00981876 TOMO | ▼ -1.76 % |
15/05 | 0.00985745 TOMO | ▲ 0.39 % |
16/05 | 0.00965117 TOMO | ▼ -2.09 % |
17/05 | 0.00973031 TOMO | ▲ 0.82 % |
18/05 | 0.00994564 TOMO | ▲ 2.21 % |
19/05 | 0.00983054 TOMO | ▼ -1.16 % |
20/05 | 0.00948795 TOMO | ▼ -3.48 % |
21/05 | 0.00931357 TOMO | ▼ -1.84 % |
22/05 | 0.00941372 TOMO | ▲ 1.08 % |
23/05 | 0.00974759 TOMO | ▲ 3.55 % |
24/05 | 0.01027191 TOMO | ▲ 5.38 % |
25/05 | 0.01081073 TOMO | ▲ 5.25 % |
26/05 | 0.01021683 TOMO | ▼ -5.49 % |
27/05 | 0.00902004 TOMO | ▼ -11.71 % |
28/05 | 0.00887918 TOMO | ▼ -1.56 % |
29/05 | 0.0084902 TOMO | ▼ -4.38 % |
30/05 | 0.00882601 TOMO | ▲ 3.96 % |
31/05 | 0.00897428 TOMO | ▲ 1.68 % |
01/06 | 0.0087011 TOMO | ▼ -3.04 % |
02/06 | 0.00867411 TOMO | ▼ -0.31 % |
03/06 | 0.00876862 TOMO | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.01083448 TOMO | ▲ 1.29 % |
13/05 — 19/05 | 0.01621727 TOMO | ▲ 49.68 % |
20/05 — 26/05 | 0.01397326 TOMO | ▼ -13.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.01377537 TOMO | ▼ -1.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.01643395 TOMO | ▲ 19.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.01478689 TOMO | ▼ -10.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.0140061 TOMO | ▼ -5.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.01363141 TOMO | ▼ -2.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.01274246 TOMO | ▼ -6.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.01384131 TOMO | ▲ 8.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.01222736 TOMO | ▼ -11.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.01236358 TOMO | ▲ 1.11 % |
VeChain/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01055761 TOMO | ▼ -1.3 % |
07/2024 | 0.01126744 TOMO | ▲ 6.72 % |
08/2024 | 0.01112683 TOMO | ▼ -1.25 % |
09/2024 | 0.0121094 TOMO | ▲ 8.83 % |
10/2024 | 0.00788759 TOMO | ▼ -34.86 % |
10/2024 | 0.00468293 TOMO | ▼ -40.63 % |
11/2024 | 0.00230937 TOMO | ▼ -50.69 % |
12/2024 | 0.00296764 TOMO | ▲ 28.5 % |
01/2025 | 0.00216398 TOMO | ▼ -27.08 % |
02/2025 | 0.00228632 TOMO | ▲ 5.65 % |
03/2025 | 0.00216187 TOMO | ▼ -5.44 % |
04/2025 | 0.00163992 TOMO | ▼ -24.14 % |
VeChain/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01025565 TOMO |
Tối đa | 0.01224172 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.01123213 TOMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01025565 TOMO |
Tối đa | 0.01581639 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.01236842 TOMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00967211 TOMO |
Tối đa | 0.07132052 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.03426206 TOMO |
Chia sẻ một liên kết đến VET/TOMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: