Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/UZS

Lịch sử thay đổi trong VET/UZS tỷ giá

VET/UZS tỷ giá

05 14, 2024
1 VET = 463.42 UZS
▲ 0.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -20.96% (586.35 UZS — 463.42 UZS)

Thay đổi trong VET/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -2.7% (476.29 UZS — 463.42 UZS)

Thay đổi trong VET/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 91.65% (241.8 UZS — 463.42 UZS)

Thay đổi trong VET/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1037.12% (40.75 UZS — 463.42 UZS)

VeChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 492.47 UZS ▲ 6.27 %
16/05 459.39 UZS ▼ -6.72 %
17/05 447.85 UZS ▼ -2.51 %
18/05 446.32 UZS ▼ -0.34 %
19/05 462.43 UZS ▲ 3.61 %
20/05 477.53 UZS ▲ 3.26 %
21/05 481.3 UZS ▲ 0.79 %
22/05 487.74 UZS ▲ 1.34 %
23/05 489.69 UZS ▲ 0.4 %
24/05 480.35 UZS ▼ -1.91 %
25/05 465.47 UZS ▼ -3.1 %
26/05 462.81 UZS ▼ -0.57 %
27/05 455.93 UZS ▼ -1.49 %
28/05 464 UZS ▲ 1.77 %
29/05 456 UZS ▼ -1.72 %
30/05 440.32 UZS ▼ -3.44 %
31/05 416.2 UZS ▼ -5.48 %
01/06 414.75 UZS ▼ -0.35 %
02/06 438.16 UZS ▲ 5.64 %
03/06 449.41 UZS ▲ 2.57 %
04/06 447.94 UZS ▼ -0.33 %
05/06 448.6 UZS ▲ 0.15 %
06/06 433.55 UZS ▼ -3.36 %
07/06 423.17 UZS ▼ -2.39 %
08/06 421.64 UZS ▼ -0.36 %
09/06 422 UZS ▲ 0.08 %
10/06 415.01 UZS ▼ -1.66 %
11/06 412.69 UZS ▼ -0.56 %
12/06 403.57 UZS ▼ -2.21 %
13/06 400.24 UZS ▼ -0.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 468.5 UZS ▲ 1.1 %
27/05 — 02/06 472.4 UZS ▲ 0.83 %
03/06 — 09/06 361.73 UZS ▼ -23.43 %
10/06 — 16/06 383.88 UZS ▲ 6.12 %
17/06 — 23/06 394.08 UZS ▲ 2.66 %
24/06 — 30/06 391.7 UZS ▼ -0.6 %
01/07 — 07/07 371.85 UZS ▼ -5.07 %
08/07 — 14/07 365.64 UZS ▼ -1.67 %
15/07 — 21/07 331.53 UZS ▼ -9.33 %
22/07 — 28/07 314.32 UZS ▼ -5.19 %
29/07 — 04/08 288.17 UZS ▼ -8.32 %
05/08 — 11/08 285.81 UZS ▼ -0.82 %

VeChain/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 481.11 UZS ▲ 3.82 %
07/2024 439.62 UZS ▼ -8.62 %
08/2024 370.98 UZS ▼ -15.61 %
09/2024 408.15 UZS ▲ 10.02 %
10/2024 445.82 UZS ▲ 9.23 %
11/2024 552.88 UZS ▲ 24.01 %
12/2024 927.46 UZS ▲ 67.75 %
01/2025 676.26 UZS ▼ -27.09 %
02/2025 1,334 UZS ▲ 97.24 %
03/2025 1,247 UZS ▼ -6.54 %
04/2025 974.24 UZS ▼ -21.85 %
05/2025 937.05 UZS ▼ -3.82 %

VeChain/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 451.48 UZS
Tối đa 621.6 UZS
Bình quân gia quyền 516.77 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 451.48 UZS
Tối đa 709.06 UZS
Bình quân gia quyền 580.12 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 175.62 UZS
Tối đa 709.06 UZS
Bình quân gia quyền 355.37 UZS

Chia sẻ một liên kết đến VET/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu