Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/XVG
Lịch sử thay đổi trong VET/XVG tỷ giá
VET/XVG tỷ giá
05 31, 2024
1 VET = 5.711015 XVG
▼ -4.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -21.82% (7.304933 XVG — 5.711015 XVG)
Thay đổi trong VET/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -30.12% (8.172411 XVG — 5.711015 XVG)
Thay đổi trong VET/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -44.7% (10.3268 XVG — 5.711015 XVG)
Thay đổi trong VET/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 31, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -92.24% (73.6285 XVG — 5.711015 XVG)
VeChain/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 5.575809 XVG | ▼ -2.37 % |
02/06 | 5.553337 XVG | ▼ -0.4 % |
03/06 | 5.547866 XVG | ▼ -0.1 % |
04/06 | 5.490742 XVG | ▼ -1.03 % |
05/06 | 5.361639 XVG | ▼ -2.35 % |
06/06 | 5.22997 XVG | ▼ -2.46 % |
07/06 | 5.323875 XVG | ▲ 1.8 % |
08/06 | 4.845526 XVG | ▼ -8.98 % |
09/06 | 4.637418 XVG | ▼ -4.29 % |
10/06 | 4.545301 XVG | ▼ -1.99 % |
11/06 | 4.352478 XVG | ▼ -4.24 % |
12/06 | 4.475551 XVG | ▲ 2.83 % |
13/06 | 4.539059 XVG | ▲ 1.42 % |
14/06 | 4.643241 XVG | ▲ 2.3 % |
15/06 | 4.589717 XVG | ▼ -1.15 % |
16/06 | 4.509814 XVG | ▼ -1.74 % |
17/06 | 4.592687 XVG | ▲ 1.84 % |
18/06 | 4.656257 XVG | ▲ 1.38 % |
19/06 | 4.608482 XVG | ▼ -1.03 % |
20/06 | 4.535891 XVG | ▼ -1.58 % |
21/06 | 4.590648 XVG | ▲ 1.21 % |
22/06 | 4.683522 XVG | ▲ 2.02 % |
23/06 | 4.68645 XVG | ▲ 0.06 % |
24/06 | 4.692875 XVG | ▲ 0.14 % |
25/06 | 4.735074 XVG | ▲ 0.9 % |
26/06 | 4.721029 XVG | ▼ -0.3 % |
27/06 | 4.497782 XVG | ▼ -4.73 % |
28/06 | 4.355464 XVG | ▼ -3.16 % |
29/06 | 4.401147 XVG | ▲ 1.05 % |
30/06 | 4.388395 XVG | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.816123 XVG | ▲ 1.84 % |
10/06 — 16/06 | 5.885139 XVG | ▲ 1.19 % |
17/06 — 23/06 | 4.638948 XVG | ▼ -21.18 % |
24/06 — 30/06 | 3.8841 XVG | ▼ -16.27 % |
01/07 — 07/07 | 5.652514 XVG | ▲ 45.53 % |
08/07 — 14/07 | 5.457594 XVG | ▼ -3.45 % |
15/07 — 21/07 | 6.017712 XVG | ▲ 10.26 % |
22/07 — 28/07 | 5.430197 XVG | ▼ -9.76 % |
29/07 — 04/08 | 4.710921 XVG | ▼ -13.25 % |
05/08 — 11/08 | 4.89417 XVG | ▲ 3.89 % |
12/08 — 18/08 | 5.023449 XVG | ▲ 2.64 % |
19/08 — 25/08 | 4.619028 XVG | ▼ -8.05 % |
VeChain/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.832191 XVG | ▲ 19.63 % |
07/2024 | 3.72292 XVG | ▼ -45.51 % |
08/2024 | 4.40019 XVG | ▲ 18.19 % |
09/2024 | 4.561236 XVG | ▲ 3.66 % |
10/2024 | 4.939621 XVG | ▲ 8.3 % |
11/2024 | 6.22875 XVG | ▲ 26.1 % |
12/2024 | 8.625868 XVG | ▲ 38.48 % |
01/2025 | 8.75947 XVG | ▲ 1.55 % |
02/2025 | 7.877987 XVG | ▼ -10.06 % |
03/2025 | 6.293314 XVG | ▼ -20.12 % |
04/2025 | 8.712663 XVG | ▲ 38.44 % |
05/2025 | 7.212176 XVG | ▼ -17.22 % |
VeChain/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.728841 XVG |
Tối đa | 7.185448 XVG |
Bình quân gia quyền | 6.277705 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.683418 XVG |
Tối đa | 8.082301 XVG |
Bình quân gia quyền | 6.565501 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.273887 XVG |
Tối đa | 12.8806 XVG |
Bình quân gia quyền | 6.625764 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến VET/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: