Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong VET/YOYOW tỷ giá
VET/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 VET = 366.79 YOYOW
▼ -7.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3794.12% (9.419052 YOYOW — 366.79 YOYOW)
Thay đổi trong VET/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3589.01% (9.942758 YOYOW — 366.79 YOYOW)
Thay đổi trong VET/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3589.01% (9.942758 YOYOW — 366.79 YOYOW)
Thay đổi trong VET/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 70753.98% (0.51766898 YOYOW — 366.79 YOYOW)
VeChain/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 404.9 YOYOW | ▲ 10.39 % |
16/05 | 443.43 YOYOW | ▲ 9.52 % |
17/05 | 481.33 YOYOW | ▲ 8.55 % |
18/05 | 454.12 YOYOW | ▼ -5.65 % |
19/05 | 465.67 YOYOW | ▲ 2.54 % |
20/05 | 476.21 YOYOW | ▲ 2.26 % |
21/05 | 484.09 YOYOW | ▲ 1.66 % |
22/05 | 516.73 YOYOW | ▲ 6.74 % |
23/05 | 543.8 YOYOW | ▲ 5.24 % |
24/05 | 572.37 YOYOW | ▲ 5.25 % |
25/05 | 629.07 YOYOW | ▲ 9.91 % |
26/05 | 649.49 YOYOW | ▲ 3.25 % |
27/05 | 594.61 YOYOW | ▼ -8.45 % |
28/05 | 578.8 YOYOW | ▼ -2.66 % |
29/05 | 602.64 YOYOW | ▲ 4.12 % |
30/05 | 611.3 YOYOW | ▲ 1.44 % |
31/05 | 1,829 YOYOW | ▲ 199.12 % |
01/06 | 3,067 YOYOW | ▲ 67.75 % |
02/06 | 3,369 YOYOW | ▲ 9.83 % |
03/06 | 4,463 YOYOW | ▲ 32.47 % |
04/06 | 4,662 YOYOW | ▲ 4.46 % |
05/06 | 5,274 YOYOW | ▲ 13.13 % |
06/06 | 6,362 YOYOW | ▲ 20.64 % |
07/06 | 12,479 YOYOW | ▲ 96.13 % |
08/06 | 16,565 YOYOW | ▲ 32.75 % |
09/06 | 16,575 YOYOW | ▲ 0.06 % |
10/06 | 16,843 YOYOW | ▲ 1.61 % |
11/06 | 16,749 YOYOW | ▼ -0.56 % |
12/06 | 16,864 YOYOW | ▲ 0.69 % |
13/06 | 17,359 YOYOW | ▲ 2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 359.75 YOYOW | ▼ -1.92 % |
27/05 — 02/06 | 382.57 YOYOW | ▲ 6.34 % |
03/06 — 09/06 | 450.18 YOYOW | ▲ 17.67 % |
10/06 — 16/06 | 442.62 YOYOW | ▼ -1.68 % |
17/06 — 23/06 | 434.78 YOYOW | ▼ -1.77 % |
24/06 — 30/06 | 343.63 YOYOW | ▼ -20.97 % |
01/07 — 07/07 | 283.66 YOYOW | ▼ -17.45 % |
08/07 — 14/07 | 384.35 YOYOW | ▲ 35.5 % |
15/07 — 21/07 | 490.32 YOYOW | ▲ 27.57 % |
22/07 — 28/07 | 4,679 YOYOW | ▲ 854.3 % |
29/07 — 04/08 | 15,240 YOYOW | ▲ 225.71 % |
05/08 — 11/08 | 15,788 YOYOW | ▲ 3.59 % |
VeChain/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 354.55 YOYOW | ▼ -3.34 % |
07/2024 | 251.92 YOYOW | ▼ -28.95 % |
08/2024 | 296.48 YOYOW | ▲ 17.69 % |
09/2024 | 301.69 YOYOW | ▲ 1.75 % |
10/2024 | 242.21 YOYOW | ▼ -19.71 % |
11/2024 | 231.27 YOYOW | ▼ -4.52 % |
12/2024 | 228.57 YOYOW | ▼ -1.17 % |
01/2025 | 387.6 YOYOW | ▲ 69.58 % |
02/2025 | 625.61 YOYOW | ▲ 61.41 % |
03/2025 | 891.86 YOYOW | ▲ 42.56 % |
04/2025 | 932.13 YOYOW | ▲ 4.51 % |
05/2025 | 28,899 YOYOW | ▲ 3000.29 % |
VeChain/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.589011 YOYOW |
Tối đa | 400.81 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 119.08 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.589011 YOYOW |
Tối đa | 400.81 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 67.8405 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.589011 YOYOW |
Tối đa | 400.81 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 67.8405 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến VET/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: