Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/ZIL
Lịch sử thay đổi trong VET/ZIL tỷ giá
VET/ZIL tỷ giá
05 15, 2024
1 VET = 1.528073 ZIL
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -10.35% (1.704459 ZIL — 1.528073 ZIL)
Thay đổi trong VET/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -22.87% (1.981162 ZIL — 1.528073 ZIL)
Thay đổi trong VET/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 90.47% (0.80225851 ZIL — 1.528073 ZIL)
Thay đổi trong VET/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 05 15, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -94.24% (26.5165 ZIL — 1.528073 ZIL)
VeChain/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.455474 ZIL | ▼ -4.75 % |
17/05 | 1.433176 ZIL | ▼ -1.53 % |
18/05 | 1.425718 ZIL | ▼ -0.52 % |
19/05 | 1.431403 ZIL | ▲ 0.4 % |
20/05 | 1.411099 ZIL | ▼ -1.42 % |
21/05 | 1.396847 ZIL | ▼ -1.01 % |
22/05 | 1.394776 ZIL | ▼ -0.15 % |
23/05 | 1.379563 ZIL | ▼ -1.09 % |
24/05 | 1.336965 ZIL | ▼ -3.09 % |
25/05 | 1.345564 ZIL | ▲ 0.64 % |
26/05 | 1.350985 ZIL | ▲ 0.4 % |
27/05 | 1.364685 ZIL | ▲ 1.01 % |
28/05 | 1.37709 ZIL | ▲ 0.91 % |
29/05 | 1.415028 ZIL | ▲ 2.75 % |
30/05 | 1.412638 ZIL | ▼ -0.17 % |
31/05 | 1.364766 ZIL | ▼ -3.39 % |
01/06 | 1.334841 ZIL | ▼ -2.19 % |
02/06 | 1.333301 ZIL | ▼ -0.12 % |
03/06 | 1.340633 ZIL | ▲ 0.55 % |
04/06 | 1.333317 ZIL | ▼ -0.55 % |
05/06 | 1.326975 ZIL | ▼ -0.48 % |
06/06 | 1.320501 ZIL | ▼ -0.49 % |
07/06 | 1.329632 ZIL | ▲ 0.69 % |
08/06 | 1.310481 ZIL | ▼ -1.44 % |
09/06 | 1.318196 ZIL | ▲ 0.59 % |
10/06 | 1.332311 ZIL | ▲ 1.07 % |
11/06 | 1.335323 ZIL | ▲ 0.23 % |
12/06 | 1.33315 ZIL | ▼ -0.16 % |
13/06 | 1.345021 ZIL | ▲ 0.89 % |
14/06 | 1.357798 ZIL | ▲ 0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.484424 ZIL | ▼ -2.86 % |
27/05 — 02/06 | 1.232552 ZIL | ▼ -16.97 % |
03/06 — 09/06 | 1.155666 ZIL | ▼ -6.24 % |
10/06 — 16/06 | 1.145353 ZIL | ▼ -0.89 % |
17/06 — 23/06 | 1.11811 ZIL | ▼ -2.38 % |
24/06 — 30/06 | 1.175528 ZIL | ▲ 5.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.556886 ZIL | ▲ 32.44 % |
08/07 — 14/07 | 1.459365 ZIL | ▼ -6.26 % |
15/07 — 21/07 | 1.467548 ZIL | ▲ 0.56 % |
22/07 — 28/07 | 1.392265 ZIL | ▼ -5.13 % |
29/07 — 04/08 | 1.394979 ZIL | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 1.42059 ZIL | ▲ 1.84 % |
VeChain/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.537414 ZIL | ▲ 0.61 % |
07/2024 | 1.430562 ZIL | ▼ -6.95 % |
08/2024 | 1.581589 ZIL | ▲ 10.56 % |
09/2024 | 1.580343 ZIL | ▼ -0.08 % |
10/2024 | 1.567172 ZIL | ▼ -0.83 % |
11/2024 | 1.609363 ZIL | ▲ 2.69 % |
12/2024 | 2.458462 ZIL | ▲ 52.76 % |
01/2025 | 2.457031 ZIL | ▼ -0.06 % |
02/2025 | 3.091665 ZIL | ▲ 25.83 % |
03/2025 | 2.274233 ZIL | ▼ -26.44 % |
04/2025 | 2.791168 ZIL | ▲ 22.73 % |
05/2025 | 2.754607 ZIL | ▼ -1.31 % |
VeChain/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.490199 ZIL |
Tối đa | 1.674682 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.554926 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.189095 ZIL |
Tối đa | 2.127751 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.498171 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.80473984 ZIL |
Tối đa | 2.127751 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.164433 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến VET/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: