Tỷ giá hối đoái Viberate chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VIB/VEF
Lịch sử thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá
VIB/VEF tỷ giá
04 28, 2024
1 VIB = 385,455 VEF
▼ -2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Viberate/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Viberate chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VIB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VIB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Viberate/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -14.36% (450,110 VEF — 385,455 VEF)
Thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 53.5% (251,107 VEF — 385,455 VEF)
Thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 80.94% (213,024 VEF — 385,455 VEF)
Thay đổi trong VIB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Viberate tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 315651447.21% (0.12 VEF — 385,455 VEF)
Viberate/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Viberate/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 391,673 VEF | ▲ 1.61 % |
01/05 | 380,730 VEF | ▼ -2.79 % |
02/05 | 398,289 VEF | ▲ 4.61 % |
03/05 | 400,176 VEF | ▲ 0.47 % |
04/05 | 410,557 VEF | ▲ 2.59 % |
05/05 | 435,563 VEF | ▲ 6.09 % |
06/05 | 419,444 VEF | ▼ -3.7 % |
07/05 | 428,339 VEF | ▲ 2.12 % |
08/05 | 429,564 VEF | ▲ 0.29 % |
09/05 | 434,210 VEF | ▲ 1.08 % |
10/05 | 417,997 VEF | ▼ -3.73 % |
11/05 | 404,392 VEF | ▼ -3.25 % |
12/05 | 396,797 VEF | ▼ -1.88 % |
13/05 | 349,632 VEF | ▼ -11.89 % |
14/05 | 263,181 VEF | ▼ -24.73 % |
15/05 | 250,729 VEF | ▼ -4.73 % |
16/05 | 269,869 VEF | ▲ 7.63 % |
17/05 | 269,820 VEF | ▼ -0.02 % |
18/05 | 276,670 VEF | ▲ 2.54 % |
19/05 | 294,782 VEF | ▲ 6.55 % |
20/05 | 299,628 VEF | ▲ 1.64 % |
21/05 | 326,727 VEF | ▲ 9.04 % |
22/05 | 336,012 VEF | ▲ 2.84 % |
23/05 | 341,888 VEF | ▲ 1.75 % |
24/05 | 353,467 VEF | ▲ 3.39 % |
25/05 | 361,185 VEF | ▲ 2.18 % |
26/05 | 339,089 VEF | ▼ -6.12 % |
27/05 | 327,552 VEF | ▼ -3.4 % |
28/05 | 321,377 VEF | ▼ -1.89 % |
29/05 | 315,207 VEF | ▼ -1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Viberate/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Viberate/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 385,497 VEF | ▲ 0.01 % |
13/05 — 19/05 | 433,170 VEF | ▲ 12.37 % |
20/05 — 26/05 | 459,571 VEF | ▲ 6.09 % |
27/05 — 02/06 | 549,104 VEF | ▲ 19.48 % |
03/06 — 09/06 | 669,087 VEF | ▲ 21.85 % |
10/06 — 16/06 | 540,788 VEF | ▼ -19.18 % |
17/06 — 23/06 | 610,760 VEF | ▲ 12.94 % |
24/06 — 30/06 | 674,821 VEF | ▲ 10.49 % |
01/07 — 07/07 | 747,850 VEF | ▲ 10.82 % |
08/07 — 14/07 | 425,449 VEF | ▼ -43.11 % |
15/07 — 21/07 | 503,109 VEF | ▲ 18.25 % |
22/07 — 28/07 | 451,810 VEF | ▼ -10.2 % |
Viberate/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 375,260 VEF | ▼ -2.65 % |
06/2024 | 325,493 VEF | ▼ -13.26 % |
07/2024 | 352,658 VEF | ▲ 8.35 % |
08/2024 | 322,248 VEF | ▼ -8.62 % |
09/2024 | 386,769 VEF | ▲ 20.02 % |
10/2024 | 574,112 VEF | ▲ 48.44 % |
11/2024 | 611,288 VEF | ▲ 6.48 % |
12/2024 | 651,684 VEF | ▲ 6.61 % |
01/2025 | 543,089 VEF | ▼ -16.66 % |
02/2025 | 771,841 VEF | ▲ 42.12 % |
03/2025 | 1,231,378 VEF | ▲ 59.54 % |
04/2025 | 1,010,465 VEF | ▼ -17.94 % |
Viberate/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 299,000 VEF |
Tối đa | 548,182 VEF |
Bình quân gia quyền | 427,491 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 233,912 VEF |
Tối đa | 548,182 VEF |
Bình quân gia quyền | 359,757 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 122,990 VEF |
Tối đa | 548,182 VEF |
Bình quân gia quyền | 238,757 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến VIB/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Viberate (VIB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Viberate (VIB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: