Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/DTA
Lịch sử thay đổi trong VND/DTA tỷ giá
VND/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 VND = 1.857905 DTA
▲ 7.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.16% (1.221007 DTA — 1.857905 DTA)
Thay đổi trong VND/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 41.94% (1.308917 DTA — 1.857905 DTA)
Thay đổi trong VND/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 413.24% (0.36199734 DTA — 1.857905 DTA)
Thay đổi trong VND/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 925.63% (0.18114778 DTA — 1.857905 DTA)
đồng Việt Nam/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.867988 DTA | ▲ 0.54 % |
17/05 | 1.934261 DTA | ▲ 3.55 % |
18/05 | 1.87834 DTA | ▼ -2.89 % |
19/05 | 1.789416 DTA | ▼ -4.73 % |
20/05 | 1.798931 DTA | ▲ 0.53 % |
21/05 | 1.853386 DTA | ▲ 3.03 % |
22/05 | 1.950958 DTA | ▲ 5.26 % |
23/05 | 1.990966 DTA | ▲ 2.05 % |
24/05 | 1.958256 DTA | ▼ -1.64 % |
25/05 | 1.898512 DTA | ▼ -3.05 % |
26/05 | 1.958201 DTA | ▲ 3.14 % |
27/05 | 1.937209 DTA | ▼ -1.07 % |
28/05 | 1.852154 DTA | ▼ -4.39 % |
29/05 | 1.995414 DTA | ▲ 7.73 % |
30/05 | 1.924951 DTA | ▼ -3.53 % |
31/05 | 1.968185 DTA | ▲ 2.25 % |
01/06 | 1.949312 DTA | ▼ -0.96 % |
02/06 | 1.952239 DTA | ▲ 0.15 % |
03/06 | 1.984045 DTA | ▲ 1.63 % |
04/06 | 2.015895 DTA | ▲ 1.61 % |
05/06 | 2.123993 DTA | ▲ 5.36 % |
06/06 | 2.198 DTA | ▲ 3.48 % |
07/06 | 2.250445 DTA | ▲ 2.39 % |
08/06 | 2.283252 DTA | ▲ 1.46 % |
09/06 | 2.527369 DTA | ▲ 10.69 % |
10/06 | 2.905519 DTA | ▲ 14.96 % |
11/06 | 2.968599 DTA | ▲ 2.17 % |
12/06 | 2.981927 DTA | ▲ 0.45 % |
13/06 | 2.862388 DTA | ▼ -4.01 % |
14/06 | 2.789986 DTA | ▼ -2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.494552 DTA | ▲ 195.74 % |
27/05 — 02/06 | 5.367741 DTA | ▼ -2.31 % |
03/06 — 09/06 | 4.396169 DTA | ▼ -18.1 % |
10/06 — 16/06 | 5.286977 DTA | ▲ 20.26 % |
17/06 — 23/06 | 5.319192 DTA | ▲ 0.61 % |
24/06 — 30/06 | 5.537008 DTA | ▲ 4.09 % |
01/07 — 07/07 | 7.821367 DTA | ▲ 41.26 % |
08/07 — 14/07 | 7.430384 DTA | ▼ -5 % |
15/07 — 21/07 | 7.22953 DTA | ▼ -2.7 % |
22/07 — 28/07 | 7.292882 DTA | ▲ 0.88 % |
29/07 — 04/08 | 7.10583 DTA | ▼ -2.56 % |
05/08 — 11/08 | 8.387941 DTA | ▲ 18.04 % |
đồng Việt Nam/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.898666 DTA | ▲ 2.19 % |
07/2024 | 1.834459 DTA | ▼ -3.38 % |
08/2024 | 1.328123 DTA | ▼ -27.6 % |
09/2024 | 2.589297 DTA | ▲ 94.96 % |
10/2024 | 2.170393 DTA | ▼ -16.18 % |
11/2024 | 6.856486 DTA | ▲ 215.91 % |
12/2024 | 6.555744 DTA | ▼ -4.39 % |
01/2025 | 7.802206 DTA | ▲ 19.01 % |
02/2025 | 29.2009 DTA | ▲ 274.26 % |
03/2025 | 29.761 DTA | ▲ 1.92 % |
04/2025 | 28.6949 DTA | ▼ -3.58 % |
05/2025 | 37.6812 DTA | ▲ 31.32 % |
đồng Việt Nam/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.185278 DTA |
Tối đa | 1.793514 DTA |
Bình quân gia quyền | 1.36259 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.185278 DTA |
Tối đa | 1.793514 DTA |
Bình quân gia quyền | 1.312709 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31402566 DTA |
Tối đa | 1.793514 DTA |
Bình quân gia quyền | 1.081138 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến VND/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: