Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/MTL

Lịch sử thay đổi trong VND/MTL tỷ giá

VND/MTL tỷ giá

05 15, 2024
1 VND = 0.00001946 MTL
▼ -6.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VND/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.78% (0.00002488 MTL — 0.00001946 MTL)

Thay đổi trong VND/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.35% (0.00002413 MTL — 0.00001946 MTL)

Thay đổi trong VND/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.08% (0.00003898 MTL — 0.00001946 MTL)

Thay đổi trong VND/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.22% (0.00015225 MTL — 0.00001946 MTL)

đồng Việt Nam/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

đồng Việt Nam/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00002068 MTL ▲ 6.27 %
18/05 0.00002062 MTL ▼ -0.3 %
19/05 0.00002036 MTL ▼ -1.27 %
20/05 0.00001857 MTL ▼ -8.79 %
21/05 0.00001752 MTL ▼ -5.65 %
22/05 0.00001736 MTL ▼ -0.92 %
23/05 0.00001732 MTL ▼ -0.21 %
24/05 0.00001745 MTL ▲ 0.75 %
25/05 0.00001708 MTL ▼ -2.12 %
26/05 0.00001784 MTL ▲ 4.47 %
27/05 0.00001714 MTL ▼ -3.92 %
28/05 0.00001774 MTL ▲ 3.46 %
29/05 0.00001767 MTL ▼ -0.39 %
30/05 0.0000181 MTL ▲ 2.43 %
31/05 0.00001863 MTL ▲ 2.93 %
01/06 0.00001894 MTL ▲ 1.66 %
02/06 0.00001843 MTL ▼ -2.71 %
03/06 0.00001802 MTL ▼ -2.2 %
04/06 0.00001755 MTL ▼ -2.62 %
05/06 0.00001752 MTL ▼ -0.17 %
06/06 0.00001753 MTL ▲ 0.07 %
07/06 0.00001753 MTL ▼ -0.01 %
08/06 0.00001708 MTL ▼ -2.54 %
09/06 0.00001638 MTL ▼ -4.13 %
10/06 0.00001566 MTL ▼ -4.38 %
11/06 0.00001599 MTL ▲ 2.1 %
12/06 0.00001642 MTL ▲ 2.68 %
13/06 0.00001697 MTL ▲ 3.35 %
14/06 0.00001697 MTL ▲ 0 %
15/06 0.00001638 MTL ▼ -3.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

đồng Việt Nam/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00001859 MTL ▼ -4.48 %
27/05 — 02/06 0.00001579 MTL ▼ -15.05 %
03/06 — 09/06 0.00001852 MTL ▲ 17.27 %
10/06 — 16/06 0.00001695 MTL ▼ -8.49 %
17/06 — 23/06 0.0000172 MTL ▲ 1.51 %
24/06 — 30/06 0.0000176 MTL ▲ 2.3 %
01/07 — 07/07 0.00002406 MTL ▲ 36.73 %
08/07 — 14/07 0.00002188 MTL ▼ -9.06 %
15/07 — 21/07 0.00002295 MTL ▲ 4.89 %
22/07 — 28/07 0.00002211 MTL ▼ -3.66 %
29/07 — 04/08 0.00002141 MTL ▼ -3.19 %
05/08 — 11/08 0.00002066 MTL ▼ -3.47 %

đồng Việt Nam/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00001958 MTL ▲ 0.61 %
07/2024 0.00001846 MTL ▼ -5.69 %
08/2024 0.00002169 MTL ▲ 17.46 %
09/2024 0.0000185 MTL ▼ -14.68 %
10/2024 0.00001526 MTL ▼ -17.54 %
11/2024 0.00001431 MTL ▼ -6.21 %
12/2024 0.00001417 MTL ▼ -0.97 %
01/2025 0.00001627 MTL ▲ 14.78 %
02/2025 0.00001089 MTL ▼ -33.06 %
03/2025 0.00000931 MTL ▼ -14.5 %
04/2025 0.00001251 MTL ▲ 34.44 %
05/2025 0.00001045 MTL ▼ -16.47 %

đồng Việt Nam/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000199 MTL
Tối đa 0.00002448 MTL
Bình quân gia quyền 0.00002179 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001398 MTL
Tối đa 0.00002448 MTL
Bình quân gia quyền 0.00001983 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001398 MTL
Tối đa 0.00003943 MTL
Bình quân gia quyền 0.00002617 MTL

Chia sẻ một liên kết đến VND/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu