Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/XEM
Lịch sử thay đổi trong VND/XEM tỷ giá
VND/XEM tỷ giá
05 30, 2024
1 VND = 0.00099042 XEM
▲ 3.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.53% (0.00103746 XEM — 0.00099042 XEM)
Thay đổi trong VND/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 21.08% (0.00081796 XEM — 0.00099042 XEM)
Thay đổi trong VND/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.46% (0.0012146 XEM — 0.00099042 XEM)
Thay đổi trong VND/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (0.00098708 XEM — 0.00099042 XEM)
đồng Việt Nam/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 0.00100513 XEM | ▲ 1.48 % |
02/06 | 0.00097998 XEM | ▼ -2.5 % |
03/06 | 0.00094527 XEM | ▼ -3.54 % |
04/06 | 0.00092256 XEM | ▼ -2.4 % |
05/06 | 0.00091849 XEM | ▼ -0.44 % |
06/06 | 0.00090094 XEM | ▼ -1.91 % |
07/06 | 0.000911 XEM | ▲ 1.12 % |
08/06 | 0.00093539 XEM | ▲ 2.68 % |
09/06 | 0.00093476 XEM | ▼ -0.07 % |
10/06 | 0.00092608 XEM | ▼ -0.93 % |
11/06 | 0.00095399 XEM | ▲ 3.01 % |
12/06 | 0.00098552 XEM | ▲ 3.3 % |
13/06 | 0.00100296 XEM | ▲ 1.77 % |
14/06 | 0.00099735 XEM | ▼ -0.56 % |
15/06 | 0.0009602 XEM | ▼ -3.72 % |
16/06 | 0.00093017 XEM | ▼ -3.13 % |
17/06 | 0.00091149 XEM | ▼ -2.01 % |
18/06 | 0.00089714 XEM | ▼ -1.57 % |
19/06 | 0.00091559 XEM | ▲ 2.06 % |
20/06 | 0.0009037 XEM | ▼ -1.3 % |
21/06 | 0.00087121 XEM | ▼ -3.6 % |
22/06 | 0.00087665 XEM | ▲ 0.62 % |
23/06 | 0.00090705 XEM | ▲ 3.47 % |
24/06 | 0.00091873 XEM | ▲ 1.29 % |
25/06 | 0.00091428 XEM | ▼ -0.48 % |
26/06 | 0.00091189 XEM | ▼ -0.26 % |
27/06 | 0.00090474 XEM | ▼ -0.78 % |
28/06 | 0.00088653 XEM | ▼ -2.01 % |
29/06 | 0.00088913 XEM | ▲ 0.29 % |
30/06 | 0.00090399 XEM | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00099562 XEM | ▲ 0.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.00096728 XEM | ▼ -2.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.00099363 XEM | ▲ 2.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.00096107 XEM | ▼ -3.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.00132344 XEM | ▲ 37.7 % |
08/07 — 14/07 | 0.00117582 XEM | ▼ -11.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.00128077 XEM | ▲ 8.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.00119679 XEM | ▼ -6.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.00131373 XEM | ▲ 9.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.00122068 XEM | ▼ -7.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.00123955 XEM | ▲ 1.55 % |
19/08 — 25/08 | 0.00123942 XEM | ▼ -0.01 % |
đồng Việt Nam/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00093542 XEM | ▼ -5.55 % |
07/2024 | 0.00092082 XEM | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 0.00112097 XEM | ▲ 21.74 % |
09/2024 | 0.00103523 XEM | ▼ -7.65 % |
10/2024 | 0.0008886 XEM | ▼ -14.16 % |
11/2024 | 0.00075792 XEM | ▼ -14.71 % |
12/2024 | 0.00067761 XEM | ▼ -10.6 % |
01/2025 | 0.00075297 XEM | ▲ 11.12 % |
02/2025 | 0.00061675 XEM | ▼ -18.09 % |
03/2025 | 0.00057567 XEM | ▼ -6.66 % |
04/2025 | 0.00085305 XEM | ▲ 48.18 % |
05/2025 | 0.00079377 XEM | ▼ -6.95 % |
đồng Việt Nam/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.000919 XEM |
Tối đa | 0.00103219 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00096738 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00065334 XEM |
Tối đa | 0.00103732 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00086834 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00065334 XEM |
Tối đa | 0.00159368 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00114855 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến VND/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: