Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/MTL
Lịch sử thay đổi trong VRC/MTL tỷ giá
VRC/MTL tỷ giá
08 29, 2021
1 VRC = 0.02477561 MTL
▼ -5.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 6.57% (0.02324862 MTL — 0.02477561 MTL)
Thay đổi trong VRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 6.57% (0.02324862 MTL — 0.02477561 MTL)
Thay đổi trong VRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.33% (0.12593496 MTL — 0.02477561 MTL)
Thay đổi trong VRC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -70.1% (0.08287009 MTL — 0.02477561 MTL)
VeriCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
VeriCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 0.03166857 MTL | ▲ 27.82 % |
30/04 | 0.03529277 MTL | ▲ 11.44 % |
01/05 | 0.03096107 MTL | ▼ -12.27 % |
02/05 | 0.02989318 MTL | ▼ -3.45 % |
03/05 | 0.02719432 MTL | ▼ -9.03 % |
04/05 | 0.02882849 MTL | ▲ 6.01 % |
05/05 | 0.02355668 MTL | ▼ -18.29 % |
06/05 | 0.02726476 MTL | ▲ 15.74 % |
07/05 | 0.02630962 MTL | ▼ -3.5 % |
08/05 | 0.02343511 MTL | ▼ -10.93 % |
09/05 | 0.02412479 MTL | ▲ 2.94 % |
10/05 | 0.02607941 MTL | ▲ 8.1 % |
11/05 | 0.03196444 MTL | ▲ 22.57 % |
12/05 | 0.02757262 MTL | ▼ -13.74 % |
13/05 | 0.03504626 MTL | ▲ 27.11 % |
14/05 | 0.03629426 MTL | ▲ 3.56 % |
15/05 | 0.03428214 MTL | ▼ -5.54 % |
16/05 | 0.03719316 MTL | ▲ 8.49 % |
17/05 | 0.03396191 MTL | ▼ -8.69 % |
18/05 | 0.03312934 MTL | ▼ -2.45 % |
19/05 | 0.03220509 MTL | ▼ -2.79 % |
20/05 | 0.03224987 MTL | ▲ 0.14 % |
21/05 | 0.03100399 MTL | ▼ -3.86 % |
22/05 | 0.00442661 MTL | ▼ -85.72 % |
23/05 | 0.00495438 MTL | ▲ 11.92 % |
24/05 | 0.00482732 MTL | ▼ -2.56 % |
25/05 | 0.00496461 MTL | ▲ 2.84 % |
26/05 | 0.00478672 MTL | ▼ -3.58 % |
27/05 | 0.00475969 MTL | ▼ -0.56 % |
28/05 | 0.00501363 MTL | ▲ 5.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeriCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.02706398 MTL | ▲ 9.24 % |
06/05 — 12/05 | 0.02253698 MTL | ▼ -16.73 % |
13/05 — 19/05 | -0.00189449 MTL | ▼ -108.41 % |
20/05 — 26/05 | -0.00207541 MTL | ▲ 9.55 % |
27/05 — 02/06 | -0.0020077 MTL | ▼ -3.26 % |
03/06 — 09/06 | -0.00206859 MTL | ▲ 3.03 % |
10/06 — 16/06 | -0.00220928 MTL | ▲ 6.8 % |
17/06 — 23/06 | -0.00210901 MTL | ▼ -4.54 % |
24/06 — 30/06 | -0.00251169 MTL | ▲ 19.09 % |
01/07 — 07/07 | -0.00187794 MTL | ▼ -25.23 % |
08/07 — 14/07 | -0.00212843 MTL | ▲ 13.34 % |
15/07 — 21/07 | -0.00258149 MTL | ▲ 21.29 % |
VeriCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.02451134 MTL | ▼ -1.07 % |
06/2024 | 0.04003317 MTL | ▲ 63.33 % |
07/2024 | 0.05526083 MTL | ▲ 38.04 % |
08/2024 | 0.05729248 MTL | ▲ 3.68 % |
09/2024 | 0.04345296 MTL | ▼ -24.16 % |
10/2024 | 0.0494414 MTL | ▲ 13.78 % |
11/2024 | 0.04497562 MTL | ▼ -9.03 % |
12/2024 | 0.03777558 MTL | ▼ -16.01 % |
01/2025 | 0.03689792 MTL | ▼ -2.32 % |
02/2025 | 0.0034236 MTL | ▼ -90.72 % |
03/2025 | 0.00374442 MTL | ▲ 9.37 % |
VeriCoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02401365 MTL |
Tối đa | 0.02622417 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02515602 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02401365 MTL |
Tối đa | 0.02622417 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02515602 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02401365 MTL |
Tối đa | 0.18538675 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11928412 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến VRC/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: