Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/REN
Lịch sử thay đổi trong VRC/REN tỷ giá
VRC/REN tỷ giá
08 29, 2021
1 VRC = 0.10149915 REN
▼ -15.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VRC/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.94% (0.13171711 REN — 0.10149915 REN)
Thay đổi trong VRC/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.94% (0.13171711 REN — 0.10149915 REN)
Thay đổi trong VRC/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.19% (0.13044851 REN — 0.10149915 REN)
Thay đổi trong VRC/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -73.59% (0.38429324 REN — 0.10149915 REN)
VeriCoin/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
VeriCoin/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 0.1206939 REN | ▲ 18.91 % |
02/05 | 0.13671376 REN | ▲ 13.27 % |
03/05 | 0.12629014 REN | ▼ -7.62 % |
04/05 | 0.11935708 REN | ▼ -5.49 % |
05/05 | 0.10660639 REN | ▼ -10.68 % |
06/05 | 0.10872923 REN | ▲ 1.99 % |
07/05 | 0.13353104 REN | ▲ 22.81 % |
08/05 | 0.12923629 REN | ▼ -3.22 % |
09/05 | 0.11377255 REN | ▼ -11.97 % |
10/05 | 0.12024108 REN | ▲ 5.69 % |
11/05 | 0.13024138 REN | ▲ 8.32 % |
12/05 | 0.13357433 REN | ▲ 2.56 % |
13/05 | 0.18534223 REN | ▲ 38.76 % |
14/05 | 0.13133895 REN | ▼ -29.14 % |
15/05 | 0.15002921 REN | ▲ 14.23 % |
16/05 | 0.15349357 REN | ▲ 2.31 % |
17/05 | 0.13961388 REN | ▼ -9.04 % |
18/05 | 0.14547024 REN | ▲ 4.19 % |
19/05 | 0.12536146 REN | ▼ -13.82 % |
20/05 | 0.10602303 REN | ▼ -15.43 % |
21/05 | 0.10791171 REN | ▲ 1.78 % |
22/05 | 0.09571365 REN | ▼ -11.3 % |
23/05 | 0.08407286 REN | ▼ -12.16 % |
24/05 | 0.11778702 REN | ▲ 40.1 % |
25/05 | 0.10552332 REN | ▼ -10.41 % |
26/05 | 0.10680442 REN | ▲ 1.21 % |
27/05 | 0.11229733 REN | ▲ 5.14 % |
28/05 | 0.10166689 REN | ▼ -9.47 % |
29/05 | 0.09710618 REN | ▼ -4.49 % |
30/05 | 0.10099132 REN | ▲ 4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeriCoin/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.09440425 REN | ▼ -6.99 % |
13/05 — 19/05 | 0.04999921 REN | ▼ -47.04 % |
20/05 — 26/05 | 0.06972756 REN | ▲ 39.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.06382389 REN | ▼ -8.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.06466011 REN | ▲ 1.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.06428918 REN | ▼ -0.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.06597449 REN | ▲ 2.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.06627536 REN | ▲ 0.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.07030222 REN | ▲ 6.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.08423423 REN | ▲ 19.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.08266964 REN | ▼ -1.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.10823817 REN | ▲ 30.93 % |
VeriCoin/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.09317848 REN | ▼ -8.2 % |
06/2024 | 0.10778057 REN | ▲ 15.67 % |
07/2024 | 0.08472147 REN | ▼ -21.39 % |
08/2024 | 0.08431861 REN | ▼ -0.48 % |
09/2024 | 0.0379883 REN | ▼ -54.95 % |
10/2024 | 0.05245664 REN | ▲ 38.09 % |
11/2024 | 0.03804222 REN | ▼ -27.48 % |
12/2024 | 0.04326428 REN | ▲ 13.73 % |
01/2025 | 0.0392408 REN | ▼ -9.3 % |
02/2025 | 0.04141695 REN | ▲ 5.55 % |
03/2025 | 0.03555118 REN | ▼ -14.16 % |
VeriCoin/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11227351 REN |
Tối đa | 0.12918688 REN |
Bình quân gia quyền | 0.12191459 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11227351 REN |
Tối đa | 0.12918688 REN |
Bình quân gia quyền | 0.12191459 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09582497 REN |
Tối đa | 0.20626575 REN |
Bình quân gia quyền | 0.13385881 REN |
Chia sẻ một liên kết đến VRC/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: