Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/TNB
Lịch sử thay đổi trong VRC/TNB tỷ giá
VRC/TNB tỷ giá
08 29, 2021
1 VRC = 18.2948 TNB
▼ -2.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VRC/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (18.2172 TNB — 18.2948 TNB)
Thay đổi trong VRC/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (18.2172 TNB — 18.2948 TNB)
Thay đổi trong VRC/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2.51% (17.8463 TNB — 18.2948 TNB)
Thay đổi trong VRC/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -7.88% (19.8596 TNB — 18.2948 TNB)
VeriCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
VeriCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 22.4698 TNB | ▲ 22.82 % |
26/05 | 24.3683 TNB | ▲ 8.45 % |
27/05 | 22.808 TNB | ▼ -6.4 % |
28/05 | 21.9581 TNB | ▼ -3.73 % |
29/05 | 19.3307 TNB | ▼ -11.97 % |
30/05 | 20.5496 TNB | ▲ 6.31 % |
31/05 | 19.594 TNB | ▼ -4.65 % |
01/06 | 22.3641 TNB | ▲ 14.14 % |
02/06 | 21.8532 TNB | ▼ -2.28 % |
03/06 | 20.989 TNB | ▼ -3.95 % |
04/06 | 20.6459 TNB | ▼ -1.63 % |
05/06 | 22.1958 TNB | ▲ 7.51 % |
06/06 | 33.5451 TNB | ▲ 51.13 % |
07/06 | 26.268 TNB | ▼ -21.69 % |
08/06 | 30.077 TNB | ▲ 14.5 % |
09/06 | 29.2596 TNB | ▼ -2.72 % |
10/06 | 27.3631 TNB | ▼ -6.48 % |
11/06 | 30.2746 TNB | ▲ 10.64 % |
12/06 | 28.4062 TNB | ▼ -6.17 % |
13/06 | 28.0312 TNB | ▼ -1.32 % |
14/06 | 30.4956 TNB | ▲ 8.79 % |
15/06 | 30.5266 TNB | ▲ 0.1 % |
16/06 | 22.2281 TNB | ▼ -27.18 % |
17/06 | 16.9956 TNB | ▼ -23.54 % |
18/06 | 16.0991 TNB | ▼ -5.27 % |
19/06 | 15.8523 TNB | ▼ -1.53 % |
20/06 | 16.8882 TNB | ▲ 6.53 % |
21/06 | 16.0802 TNB | ▼ -4.78 % |
22/06 | 16.053 TNB | ▼ -0.17 % |
23/06 | 16.739 TNB | ▲ 4.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeriCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.9494 TNB | ▼ -7.35 % |
03/06 — 09/06 | 13.484 TNB | ▼ -20.45 % |
10/06 — 16/06 | 11.4292 TNB | ▼ -15.24 % |
17/06 — 23/06 | 10.8106 TNB | ▼ -5.41 % |
24/06 — 30/06 | 10.6578 TNB | ▼ -1.41 % |
01/07 — 07/07 | 11.4312 TNB | ▲ 7.26 % |
08/07 — 14/07 | 12.1931 TNB | ▲ 6.66 % |
15/07 — 21/07 | 11.8388 TNB | ▼ -2.91 % |
22/07 — 28/07 | 13.8513 TNB | ▲ 17 % |
29/07 — 04/08 | 12.8661 TNB | ▼ -7.11 % |
05/08 — 11/08 | 14.9649 TNB | ▲ 16.31 % |
12/08 — 18/08 | 21.341 TNB | ▲ 42.61 % |
VeriCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.923 TNB | ▲ 8.9 % |
07/2024 | 20.845 TNB | ▲ 4.63 % |
08/2024 | 11.6013 TNB | ▼ -44.35 % |
09/2024 | 22.9875 TNB | ▲ 98.15 % |
10/2024 | 17.7276 TNB | ▼ -22.88 % |
11/2024 | 20.9628 TNB | ▲ 18.25 % |
12/2024 | 17.9358 TNB | ▼ -14.44 % |
01/2025 | 18.0035 TNB | ▲ 0.38 % |
02/2025 | 19.2468 TNB | ▲ 6.91 % |
03/2025 | 16.9818 TNB | ▼ -11.77 % |
04/2025 | 16.7088 TNB | ▼ -1.61 % |
VeriCoin/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.3731 TNB |
Tối đa | 18.6959 TNB |
Bình quân gia quyền | 18.0573 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.3731 TNB |
Tối đa | 18.6959 TNB |
Bình quân gia quyền | 18.0573 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.8625 TNB |
Tối đa | 36.6655 TNB |
Bình quân gia quyền | 19.9201 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến VRC/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: