Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/DCN
Lịch sử thay đổi trong VUV/DCN tỷ giá
VUV/DCN tỷ giá
05 15, 2024
1 VUV = 5,148 DCN
▼ -14.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.67% (5,289 DCN — 5,148 DCN)
Thay đổi trong VUV/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.36% (4,840 DCN — 5,148 DCN)
Thay đổi trong VUV/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 153.42% (2,031 DCN — 5,148 DCN)
Thay đổi trong VUV/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 209.84% (1,661 DCN — 5,148 DCN)
vatu Vanuatu/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4,914 DCN | ▼ -4.54 % |
17/05 | 4,883 DCN | ▼ -0.64 % |
18/05 | 4,971 DCN | ▲ 1.82 % |
19/05 | 5,024 DCN | ▲ 1.07 % |
20/05 | 4,771 DCN | ▼ -5.05 % |
21/05 | 5,046 DCN | ▲ 5.77 % |
22/05 | 5,064 DCN | ▲ 0.35 % |
23/05 | 5,399 DCN | ▲ 6.62 % |
24/05 | 5,678 DCN | ▲ 5.17 % |
25/05 | 4,216 DCN | ▼ -25.75 % |
26/05 | 5,027 DCN | ▲ 19.24 % |
27/05 | 5,045 DCN | ▲ 0.36 % |
28/05 | 4,760 DCN | ▼ -5.66 % |
29/05 | 5,350 DCN | ▲ 12.38 % |
30/05 | 5,380 DCN | ▲ 0.57 % |
31/05 | 5,109 DCN | ▼ -5.04 % |
01/06 | 4,983 DCN | ▼ -2.46 % |
02/06 | 5,176 DCN | ▲ 3.87 % |
03/06 | 5,483 DCN | ▲ 5.93 % |
04/06 | 5,589 DCN | ▲ 1.93 % |
05/06 | 5,380 DCN | ▼ -3.74 % |
06/06 | 5,650 DCN | ▲ 5.03 % |
07/06 | 5,848 DCN | ▲ 3.5 % |
08/06 | 5,798 DCN | ▼ -0.85 % |
09/06 | 5,590 DCN | ▼ -3.59 % |
10/06 | 5,002 DCN | ▼ -10.51 % |
11/06 | 5,047 DCN | ▲ 0.89 % |
12/06 | 5,084 DCN | ▲ 0.75 % |
13/06 | 5,543 DCN | ▲ 9.02 % |
14/06 | 6,015 DCN | ▲ 8.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,631 DCN | ▼ -10.04 % |
27/05 — 02/06 | 4,806 DCN | ▲ 3.78 % |
03/06 — 09/06 | 5,414 DCN | ▲ 12.65 % |
10/06 — 16/06 | 4,833 DCN | ▼ -10.72 % |
17/06 — 23/06 | 4,417 DCN | ▼ -8.62 % |
24/06 — 30/06 | 4,749 DCN | ▲ 7.52 % |
01/07 — 07/07 | 5,372 DCN | ▲ 13.12 % |
08/07 — 14/07 | 5,379 DCN | ▲ 0.12 % |
15/07 — 21/07 | 5,456 DCN | ▲ 1.43 % |
22/07 — 28/07 | 5,426 DCN | ▼ -0.55 % |
29/07 — 04/08 | 5,211 DCN | ▼ -3.97 % |
05/08 — 11/08 | 6,163 DCN | ▲ 18.26 % |
vatu Vanuatu/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,371 DCN | ▲ 4.34 % |
07/2024 | 5,768 DCN | ▲ 7.38 % |
08/2024 | 7,237 DCN | ▲ 25.47 % |
09/2024 | 7,632 DCN | ▲ 5.46 % |
10/2024 | 6,639 DCN | ▼ -13.01 % |
11/2024 | 6,814 DCN | ▲ 2.64 % |
12/2024 | 4,960 DCN | ▼ -27.2 % |
01/2025 | 6,089 DCN | ▲ 22.76 % |
02/2025 | 5,610 DCN | ▼ -7.88 % |
03/2025 | 5,199 DCN | ▼ -7.32 % |
04/2025 | 6,134 DCN | ▲ 17.98 % |
05/2025 | 7,085 DCN | ▲ 15.5 % |
vatu Vanuatu/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,560 DCN |
Tối đa | 5,707 DCN |
Bình quân gia quyền | 5,320 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,919 DCN |
Tối đa | 6,011 DCN |
Bình quân gia quyền | 4,921 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,163 DCN |
Tối đa | 8,212 DCN |
Bình quân gia quyền | 4,952 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: