Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/MTL

Lịch sử thay đổi trong VUV/MTL tỷ giá

VUV/MTL tỷ giá

05 15, 2024
1 VUV = 0.00442216 MTL
▼ -1.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.49% (0.00529521 MTL — 0.00442216 MTL)

Thay đổi trong VUV/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.78% (0.00490141 MTL — 0.00442216 MTL)

Thay đổi trong VUV/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.57% (0.00770013 MTL — 0.00442216 MTL)

Thay đổi trong VUV/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.83% (0.02915262 MTL — 0.00442216 MTL)

vatu Vanuatu/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00477483 MTL ▲ 7.98 %
17/05 0.00478391 MTL ▲ 0.19 %
18/05 0.00475061 MTL ▼ -0.7 %
19/05 0.00449708 MTL ▼ -5.34 %
20/05 0.00428389 MTL ▼ -4.74 %
21/05 0.00423357 MTL ▼ -1.17 %
22/05 0.00422544 MTL ▼ -0.19 %
23/05 0.00425723 MTL ▲ 0.75 %
24/05 0.00414275 MTL ▼ -2.69 %
25/05 0.00426057 MTL ▲ 2.84 %
26/05 0.00408956 MTL ▼ -4.01 %
27/05 0.00422856 MTL ▲ 3.4 %
28/05 0.00420372 MTL ▼ -0.59 %
29/05 0.00439136 MTL ▲ 4.46 %
30/05 0.0045256 MTL ▲ 3.06 %
31/05 0.00459254 MTL ▲ 1.48 %
01/06 0.00451412 MTL ▼ -1.71 %
02/06 0.00442209 MTL ▼ -2.04 %
03/06 0.00426797 MTL ▼ -3.49 %
04/06 0.00425767 MTL ▼ -0.24 %
05/06 0.00425439 MTL ▼ -0.08 %
06/06 0.00426107 MTL ▲ 0.16 %
07/06 0.00416657 MTL ▼ -2.22 %
08/06 0.00403548 MTL ▼ -3.15 %
09/06 0.00385193 MTL ▼ -4.55 %
10/06 0.003942 MTL ▲ 2.34 %
11/06 0.00401911 MTL ▲ 1.96 %
12/06 0.00412218 MTL ▲ 2.56 %
13/06 0.00412249 MTL ▲ 0.01 %
14/06 0.00396757 MTL ▼ -3.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00420578 MTL ▼ -4.89 %
27/05 — 02/06 0.00347842 MTL ▼ -17.29 %
03/06 — 09/06 0.00399539 MTL ▲ 14.86 %
10/06 — 16/06 0.00364837 MTL ▼ -8.69 %
17/06 — 23/06 0.0037017 MTL ▲ 1.46 %
24/06 — 30/06 0.00374787 MTL ▲ 1.25 %
01/07 — 07/07 0.00510947 MTL ▲ 36.33 %
08/07 — 14/07 0.00477966 MTL ▼ -6.45 %
15/07 — 21/07 0.00491195 MTL ▲ 2.77 %
22/07 — 28/07 0.00481167 MTL ▼ -2.04 %
29/07 — 04/08 0.00473712 MTL ▼ -1.55 %
05/08 — 11/08 0.0045758 MTL ▼ -3.41 %

vatu Vanuatu/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0044306 MTL ▲ 0.19 %
07/2024 0.00412907 MTL ▼ -6.81 %
08/2024 0.00521767 MTL ▲ 26.36 %
09/2024 0.00467156 MTL ▼ -10.47 %
10/2024 0.00405524 MTL ▼ -13.19 %
11/2024 0.00394886 MTL ▼ -2.62 %
12/2024 0.00399454 MTL ▲ 1.16 %
01/2025 0.00457338 MTL ▲ 14.49 %
02/2025 0.00321517 MTL ▼ -29.7 %
03/2025 0.00282757 MTL ▼ -12.06 %
04/2025 0.00374173 MTL ▲ 32.33 %
05/2025 0.00330546 MTL ▼ -11.66 %

vatu Vanuatu/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00426634 MTL
Tối đa 0.00521013 MTL
Bình quân gia quyền 0.00466714 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00286294 MTL
Tối đa 0.00521013 MTL
Bình quân gia quyền 0.00414631 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00286294 MTL
Tối đa 0.0076669 MTL
Bình quân gia quyền 0.0052865 MTL

Chia sẻ một liên kết đến VUV/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu