Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/REN

Lịch sử thay đổi trong VUV/REN tỷ giá

VUV/REN tỷ giá

05 14, 2024
1 VUV = 0.14373961 REN
▲ 1.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.96% (0.12613236 REN — 0.14373961 REN)

Thay đổi trong VUV/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 19.59% (0.12019745 REN — 0.14373961 REN)

Thay đổi trong VUV/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 44.94% (0.09917096 REN — 0.14373961 REN)

Thay đổi trong VUV/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 6.32% (0.13518937 REN — 0.14373961 REN)

vatu Vanuatu/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.140313 REN ▼ -2.38 %
16/05 0.1438978 REN ▲ 2.55 %
17/05 0.14545371 REN ▲ 1.08 %
18/05 0.14423657 REN ▼ -0.84 %
19/05 0.14255325 REN ▼ -1.17 %
20/05 0.13537129 REN ▼ -5.04 %
21/05 0.13358243 REN ▼ -1.32 %
22/05 0.13156954 REN ▼ -1.51 %
23/05 0.12808834 REN ▼ -2.65 %
24/05 0.12549262 REN ▼ -2.03 %
25/05 0.12980765 REN ▲ 3.44 %
26/05 0.13157004 REN ▲ 1.36 %
27/05 0.13517781 REN ▲ 2.74 %
28/05 0.13506555 REN ▼ -0.08 %
29/05 0.14159311 REN ▲ 4.83 %
30/05 0.14646872 REN ▲ 3.44 %
31/05 0.14918864 REN ▲ 1.86 %
01/06 0.14321234 REN ▼ -4.01 %
02/06 0.13880149 REN ▼ -3.08 %
03/06 0.13630244 REN ▼ -1.8 %
04/06 0.13629073 REN ▼ -0.01 %
05/06 0.13490326 REN ▼ -1.02 %
06/06 0.13951612 REN ▲ 3.42 %
07/06 0.14426174 REN ▲ 3.4 %
08/06 0.14281411 REN ▼ -1 %
09/06 0.14239721 REN ▼ -0.29 %
10/06 0.1500745 REN ▲ 5.39 %
11/06 0.15413229 REN ▲ 2.7 %
12/06 0.15836111 REN ▲ 2.74 %
13/06 0.15657689 REN ▼ -1.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.14271471 REN ▼ -0.71 %
27/05 — 02/06 0.13730889 REN ▼ -3.79 %
03/06 — 09/06 0.14742421 REN ▲ 7.37 %
10/06 — 16/06 0.13873646 REN ▼ -5.89 %
17/06 — 23/06 0.13452017 REN ▼ -3.04 %
24/06 — 30/06 0.13621639 REN ▲ 1.26 %
01/07 — 07/07 0.22680258 REN ▲ 66.5 %
08/07 — 14/07 0.21220553 REN ▼ -6.44 %
15/07 — 21/07 0.23253091 REN ▲ 9.58 %
22/07 — 28/07 0.22373104 REN ▼ -3.78 %
29/07 — 04/08 0.25646954 REN ▲ 14.63 %
05/08 — 11/08 0.25359322 REN ▼ -1.12 %

vatu Vanuatu/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1401887 REN ▼ -2.47 %
07/2024 0.15324427 REN ▲ 9.31 %
08/2024 0.19932472 REN ▲ 30.07 %
09/2024 0.19363115 REN ▼ -2.86 %
10/2024 0.19110566 REN ▼ -1.3 %
11/2024 0.14766298 REN ▼ -22.73 %
12/2024 0.12271816 REN ▼ -16.89 %
01/2025 0.17075344 REN ▲ 39.14 %
02/2025 0.08758006 REN ▼ -48.71 %
03/2025 0.07287197 REN ▼ -16.79 %
04/2025 0.13053402 REN ▲ 79.13 %
05/2025 0.13496016 REN ▲ 3.39 %

vatu Vanuatu/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11754778 REN
Tối đa 0.14186202 REN
Bình quân gia quyền 0.12917939 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07016832 REN
Tối đa 0.14186202 REN
Bình quân gia quyền 0.10306293 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07016832 REN
Tối đa 0.1858418 REN
Bình quân gia quyền 0.12803878 REN

Chia sẻ một liên kết đến VUV/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu