Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/WABI
Lịch sử thay đổi trong VUV/WABI tỷ giá
VUV/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 VUV = 6.470335 WABI
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.92% (5.44077 WABI — 6.470335 WABI)
Thay đổi trong VUV/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10139.2% (0.06319179 WABI — 6.470335 WABI)
Thay đổi trong VUV/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2930.67% (0.21349497 WABI — 6.470335 WABI)
Thay đổi trong VUV/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6381.74% (0.09982405 WABI — 6.470335 WABI)
vatu Vanuatu/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 7.533048 WABI | ▲ 16.42 % |
28/05 | 6.791679 WABI | ▼ -9.84 % |
29/05 | 4.460574 WABI | ▼ -34.32 % |
30/05 | 6.583994 WABI | ▲ 47.6 % |
31/05 | 10.5504 WABI | ▲ 60.24 % |
01/06 | 11.0428 WABI | ▲ 4.67 % |
02/06 | 3.332682 WABI | ▼ -69.82 % |
03/06 | 5.908842 WABI | ▲ 77.3 % |
04/06 | 5.626233 WABI | ▼ -4.78 % |
05/06 | 3.017289 WABI | ▼ -46.37 % |
06/06 | 2.652491 WABI | ▼ -12.09 % |
07/06 | 2.181605 WABI | ▼ -17.75 % |
08/06 | 3.178176 WABI | ▲ 45.68 % |
09/06 | 6.014376 WABI | ▲ 89.24 % |
10/06 | 3.926918 WABI | ▼ -34.71 % |
11/06 | 2.338294 WABI | ▼ -40.45 % |
12/06 | 2.403348 WABI | ▲ 2.78 % |
13/06 | 4.894203 WABI | ▲ 103.64 % |
14/06 | 5.053546 WABI | ▲ 3.26 % |
15/06 | 3.721715 WABI | ▼ -26.35 % |
16/06 | 3.686277 WABI | ▼ -0.95 % |
17/06 | 4.843315 WABI | ▲ 31.39 % |
18/06 | 5.369641 WABI | ▲ 10.87 % |
19/06 | 5.433757 WABI | ▲ 1.19 % |
20/06 | 5.66652 WABI | ▲ 4.28 % |
21/06 | 5.736227 WABI | ▲ 1.23 % |
22/06 | 5.802969 WABI | ▲ 1.16 % |
23/06 | 5.881615 WABI | ▲ 1.36 % |
24/06 | 5.829896 WABI | ▼ -0.88 % |
25/06 | 5.712772 WABI | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.465642 WABI | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 6.897202 WABI | ▲ 6.67 % |
10/06 — 16/06 | 7.679251 WABI | ▲ 11.34 % |
17/06 — 23/06 | 35.5747 WABI | ▲ 363.26 % |
24/06 — 30/06 | 107.36 WABI | ▲ 201.79 % |
01/07 — 07/07 | 165.41 WABI | ▲ 54.07 % |
08/07 — 14/07 | 430.23 WABI | ▲ 160.1 % |
15/07 — 21/07 | 1,203 WABI | ▲ 179.59 % |
22/07 — 28/07 | 603.92 WABI | ▼ -49.79 % |
29/07 — 04/08 | 916.61 WABI | ▲ 51.78 % |
05/08 — 11/08 | 1,355 WABI | ▲ 47.86 % |
12/08 — 18/08 | 1,326 WABI | ▼ -2.16 % |
vatu Vanuatu/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.148884 WABI | ▼ -4.97 % |
07/2024 | 4.804213 WABI | ▼ -21.87 % |
08/2024 | 4.051173 WABI | ▼ -15.67 % |
09/2024 | 1.113296 WABI | ▼ -72.52 % |
10/2024 | 1.252628 WABI | ▲ 12.52 % |
11/2024 | 1.09201 WABI | ▼ -12.82 % |
12/2024 | 1.406066 WABI | ▲ 28.76 % |
01/2025 | 1.248482 WABI | ▼ -11.21 % |
02/2025 | 1.10738 WABI | ▼ -11.3 % |
03/2025 | 37.2346 WABI | ▲ 3262.4 % |
04/2025 | 126.55 WABI | ▲ 239.87 % |
05/2025 | 198.69 WABI | ▲ 57 % |
vatu Vanuatu/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.583707 WABI |
Tối đa | 6.479872 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.684082 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04900378 WABI |
Tối đa | 6.479872 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.897247 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04513235 WABI |
Tối đa | 6.479872 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.56004242 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: