Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/XPA
Lịch sử thay đổi trong VUV/XPA tỷ giá
VUV/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 VUV = 12.1414 XPA
▲ 1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 5.24% (11.5372 XPA — 12.1414 XPA)
Thay đổi trong VUV/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (12.796 XPA — 12.1414 XPA)
Thay đổi trong VUV/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (12.796 XPA — 12.1414 XPA)
Thay đổi trong VUV/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 691.76% (1.533474 XPA — 12.1414 XPA)
vatu Vanuatu/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 11.9519 XPA | ▼ -1.56 % |
27/05 | 11.5766 XPA | ▼ -3.14 % |
28/05 | 11.0151 XPA | ▼ -4.85 % |
29/05 | 10.9069 XPA | ▼ -0.98 % |
30/05 | 10.9256 XPA | ▲ 0.17 % |
31/05 | 11.1271 XPA | ▲ 1.84 % |
01/06 | 11.132 XPA | ▲ 0.04 % |
02/06 | 11.3267 XPA | ▲ 1.75 % |
03/06 | 11.7893 XPA | ▲ 4.08 % |
04/06 | 11.9849 XPA | ▲ 1.66 % |
05/06 | 12.0838 XPA | ▲ 0.83 % |
06/06 | 12.1809 XPA | ▲ 0.8 % |
07/06 | 12.3083 XPA | ▲ 1.05 % |
08/06 | 12.2223 XPA | ▼ -0.7 % |
09/06 | 12.0382 XPA | ▼ -1.51 % |
10/06 | 11.7968 XPA | ▼ -2.01 % |
11/06 | 11.6685 XPA | ▼ -1.09 % |
12/06 | 11.6317 XPA | ▼ -0.31 % |
13/06 | 11.7455 XPA | ▲ 0.98 % |
14/06 | 12.3972 XPA | ▲ 5.55 % |
15/06 | 12.3292 XPA | ▼ -0.55 % |
16/06 | 11.9881 XPA | ▼ -2.77 % |
17/06 | 11.9485 XPA | ▼ -0.33 % |
18/06 | 11.6648 XPA | ▼ -2.37 % |
19/06 | 11.5383 XPA | ▼ -1.08 % |
20/06 | 11.8577 XPA | ▲ 2.77 % |
21/06 | 12.3432 XPA | ▲ 4.09 % |
22/06 | 12.3904 XPA | ▲ 0.38 % |
23/06 | 12.3909 XPA | ▲ 0 % |
24/06 | 12.4532 XPA | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.8779 XPA | ▼ -2.17 % |
03/06 — 09/06 | 11.2579 XPA | ▼ -5.22 % |
10/06 — 16/06 | 9.717412 XPA | ▼ -13.68 % |
17/06 — 23/06 | 10.6841 XPA | ▲ 9.95 % |
24/06 — 30/06 | 10.6123 XPA | ▼ -0.67 % |
01/07 — 07/07 | 10.6338 XPA | ▲ 0.2 % |
08/07 — 14/07 | 10.7391 XPA | ▲ 0.99 % |
15/07 — 21/07 | 10.7323 XPA | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 10.6268 XPA | ▼ -0.98 % |
29/07 — 04/08 | 18.4838 XPA | ▲ 73.94 % |
05/08 — 11/08 | 17.3012 XPA | ▼ -6.4 % |
12/08 — 18/08 | 86.4495 XPA | ▲ 399.67 % |
vatu Vanuatu/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.9954 XPA | ▼ -1.2 % |
07/2024 | 11.9703 XPA | ▼ -0.21 % |
08/2024 | 12.0657 XPA | ▲ 0.8 % |
09/2024 | 11.9036 XPA | ▼ -1.34 % |
10/2024 | 11.9361 XPA | ▲ 0.27 % |
11/2024 | 11.8882 XPA | ▼ -0.4 % |
12/2024 | 79.6041 XPA | ▲ 569.6 % |
01/2025 | 76.4812 XPA | ▼ -3.92 % |
02/2025 | 74.2338 XPA | ▼ -2.94 % |
03/2025 | 74.9576 XPA | ▲ 0.97 % |
vatu Vanuatu/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4669 XPA |
Tối đa | 12.0744 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.3857 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4669 XPA |
Tối đa | 12.4296 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.6089 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4669 XPA |
Tối đa | 12.4296 XPA |
Bình quân gia quyền | 11.6089 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: