Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/AGRS
Lịch sử thay đổi trong WABI/AGRS tỷ giá
WABI/AGRS tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.00319737 AGRS
▲ 17.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -63.01% (0.00864329 AGRS — 0.00319737 AGRS)
Thay đổi trong WABI/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -99.15% (0.37635286 AGRS — 0.00319737 AGRS)
Thay đổi trong WABI/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -97.6% (0.13313766 AGRS — 0.00319737 AGRS)
Thay đổi trong WABI/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -99.29% (0.45152234 AGRS — 0.00319737 AGRS)
Tael/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.001482 AGRS | ▼ -53.65 % |
26/05 | 0.00157395 AGRS | ▲ 6.2 % |
27/05 | 0.00292 AGRS | ▲ 85.52 % |
28/05 | 0.00140408 AGRS | ▼ -51.92 % |
29/05 | 0.00047639 AGRS | ▼ -66.07 % |
30/05 | 0.00045858 AGRS | ▼ -3.74 % |
31/05 | 0.00083885 AGRS | ▲ 82.92 % |
01/06 | 0.00055496 AGRS | ▼ -33.84 % |
02/06 | 0.00165423 AGRS | ▲ 198.08 % |
03/06 | 0.00087658 AGRS | ▼ -47.01 % |
04/06 | 0.00184274 AGRS | ▲ 110.22 % |
05/06 | 0.0017604 AGRS | ▼ -4.47 % |
06/06 | 0.00168575 AGRS | ▼ -4.24 % |
07/06 | 0.0004775 AGRS | ▼ -71.67 % |
08/06 | 0.00050547 AGRS | ▲ 5.86 % |
09/06 | 0.00246939 AGRS | ▲ 388.54 % |
10/06 | 0.00212738 AGRS | ▼ -13.85 % |
11/06 | 0.00033585 AGRS | ▼ -84.21 % |
12/06 | 0.0003233 AGRS | ▼ -3.74 % |
13/06 | 0.00041 AGRS | ▲ 26.81 % |
14/06 | 0.00034098 AGRS | ▼ -16.83 % |
15/06 | 0.00026144 AGRS | ▼ -23.33 % |
16/06 | 0.0002285 AGRS | ▼ -12.6 % |
17/06 | 0.00021731 AGRS | ▼ -4.9 % |
18/06 | 0.0002093 AGRS | ▼ -3.69 % |
19/06 | 0.00020445 AGRS | ▼ -2.32 % |
20/06 | 0.00019157 AGRS | ▼ -6.3 % |
21/06 | 0.00018729 AGRS | ▼ -2.23 % |
22/06 | 0.00018234 AGRS | ▼ -2.64 % |
23/06 | 0.00019276 AGRS | ▲ 5.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00313805 AGRS | ▼ -1.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.00404473 AGRS | ▲ 28.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.00391812 AGRS | ▼ -3.13 % |
17/06 — 23/06 | 0.00167535 AGRS | ▼ -57.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.00085708 AGRS | ▼ -48.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.00079918 AGRS | ▼ -6.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00036108 AGRS | ▼ -54.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.00013492 AGRS | ▼ -62.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.00053935 AGRS | ▲ 299.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003786 AGRS | ▼ -92.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.00001905 AGRS | ▼ -49.69 % |
12/08 — 18/08 | 0.00001969 AGRS | ▲ 3.36 % |
Tael/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00330967 AGRS | ▲ 3.51 % |
07/2024 | 0.00453431 AGRS | ▲ 37 % |
08/2024 | 0.00640862 AGRS | ▲ 41.34 % |
09/2024 | 0.02467585 AGRS | ▲ 285.04 % |
10/2024 | 0.02431738 AGRS | ▼ -1.45 % |
11/2024 | 0.04285648 AGRS | ▲ 76.24 % |
12/2024 | 0.03381315 AGRS | ▼ -21.1 % |
01/2025 | 0.0197423 AGRS | ▼ -41.61 % |
02/2025 | 0.01932979 AGRS | ▼ -2.09 % |
03/2025 | -0.0015678 AGRS | ▼ -108.11 % |
04/2025 | -0.00013096 AGRS | ▼ -91.65 % |
05/2025 | -0.00004038 AGRS | ▼ -69.17 % |
Tael/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00268094 AGRS |
Tối đa | 0.07972367 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.01122271 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00268094 AGRS |
Tối đa | 0.48743495 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.17436775 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00268094 AGRS |
Tối đa | 1.492419 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.39831731 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: