Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/DRGN

Lịch sử thay đổi trong WABI/DRGN tỷ giá

WABI/DRGN tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.21999034 DRGN
▲ 16.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 2.31% (0.21502792 DRGN — 0.21999034 DRGN)

Thay đổi trong WABI/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -97.77% (9.847896 DRGN — 0.21999034 DRGN)

Thay đổi trong WABI/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -86.95% (1.686352 DRGN — 0.21999034 DRGN)

Thay đổi trong WABI/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -93.22% (3.244206 DRGN — 0.21999034 DRGN)

Tael/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.06089846 DRGN ▼ -72.32 %
17/05 0.06153263 DRGN ▲ 1.04 %
18/05 0.1329004 DRGN ▲ 115.98 %
19/05 0.08990031 DRGN ▼ -32.36 %
20/05 0.04416254 DRGN ▼ -50.88 %
21/05 0.04039012 DRGN ▼ -8.54 %
22/05 0.0953003 DRGN ▲ 135.95 %
23/05 0.07569107 DRGN ▼ -20.58 %
24/05 0.27198132 DRGN ▲ 259.33 %
25/05 0.13875045 DRGN ▼ -48.99 %
26/05 0.34918096 DRGN ▲ 151.66 %
27/05 0.3600251 DRGN ▲ 3.11 %
28/05 0.3075408 DRGN ▼ -14.58 %
29/05 0.01438728 DRGN ▼ -95.32 %
30/05 0.01981971 DRGN ▲ 37.76 %
31/05 0.07482357 DRGN ▲ 277.52 %
01/06 0.07685965 DRGN ▲ 2.72 %
02/06 0.01293725 DRGN ▼ -83.17 %
03/06 0.01236418 DRGN ▼ -4.43 %
04/06 0.01582731 DRGN ▲ 28.01 %
05/06 0.01649768 DRGN ▲ 4.24 %
06/06 0.01253048 DRGN ▼ -24.05 %
07/06 0.01070101 DRGN ▼ -14.6 %
08/06 0.01093567 DRGN ▲ 2.19 %
09/06 0.0092195 DRGN ▼ -15.69 %
10/06 0.00940779 DRGN ▲ 2.04 %
11/06 0.01012663 DRGN ▲ 7.64 %
12/06 0.0104223 DRGN ▲ 2.92 %
13/06 0.00985705 DRGN ▼ -5.42 %
14/06 0.01020379 DRGN ▲ 3.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.21921283 DRGN ▼ -0.35 %
27/05 — 02/06 0.22101994 DRGN ▲ 0.82 %
03/06 — 09/06 0.20500902 DRGN ▼ -7.24 %
10/06 — 16/06 -0.00793419 DRGN ▼ -103.87 %
17/06 — 23/06 -0.00326243 DRGN ▼ -58.88 %
24/06 — 30/06 -0.00386402 DRGN ▲ 18.44 %
01/07 — 07/07 -0.00168916 DRGN ▼ -56.28 %
08/07 — 14/07 -0.00081208 DRGN ▼ -51.92 %
15/07 — 21/07 -0.00349335 DRGN ▲ 330.17 %
22/07 — 28/07 -0.00167024 DRGN ▼ -52.19 %
29/07 — 04/08 -0.00133708 DRGN ▼ -19.95 %
05/08 — 11/08 -0.00133616 DRGN ▼ -0.07 %

Tael/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22471112 DRGN ▲ 2.15 %
07/2024 0.234885 DRGN ▲ 4.53 %
08/2024 0.40217754 DRGN ▲ 71.22 %
09/2024 0.79871054 DRGN ▲ 98.6 %
10/2024 0.77967333 DRGN ▼ -2.38 %
11/2024 0.98911954 DRGN ▲ 26.86 %
12/2024 0.93015717 DRGN ▼ -5.96 %
01/2025 0.90882185 DRGN ▼ -2.29 %
02/2025 1.093759 DRGN ▲ 20.35 %
03/2025 0.13511151 DRGN ▼ -87.65 %
04/2025 0.06768864 DRGN ▼ -49.9 %
05/2025 0.05044567 DRGN ▼ -25.47 %

Tael/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12719927 DRGN
Tối đa 2.870466 DRGN
Bình quân gia quyền 0.4542671 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12719927 DRGN
Tối đa 11.4737 DRGN
Bình quân gia quyền 4.34927 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12719927 DRGN
Tối đa 14.0437 DRGN
Bình quân gia quyền 5.333335 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến WABI/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu