Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/ELEC

Lịch sử thay đổi trong WABI/ELEC tỷ giá

WABI/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 1.746362 ELEC
▲ 11.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -5.52% (1.848373 ELEC — 1.746362 ELEC)

Thay đổi trong WABI/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -85.06% (11.6872 ELEC — 1.746362 ELEC)

Thay đổi trong WABI/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -95.7% (40.6343 ELEC — 1.746362 ELEC)

Thay đổi trong WABI/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -98.94% (164.29 ELEC — 1.746362 ELEC)

Tael/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.719562 ELEC ▼ -58.8 %
26/05 0.77331639 ELEC ▲ 7.47 %
27/05 1.602934 ELEC ▲ 107.28 %
28/05 0.65656087 ELEC ▼ -59.04 %
29/05 0.23535389 ELEC ▼ -64.15 %
30/05 0.21877306 ELEC ▼ -7.05 %
31/05 0.39584174 ELEC ▲ 80.94 %
01/06 0.3096502 ELEC ▼ -21.77 %
02/06 1.013035 ELEC ▲ 227.15 %
03/06 0.50692394 ELEC ▼ -49.96 %
04/06 1.042118 ELEC ▲ 105.58 %
05/06 1.157878 ELEC ▲ 11.11 %
06/06 1.039236 ELEC ▼ -10.25 %
07/06 0.26250508 ELEC ▼ -74.74 %
08/06 0.35669497 ELEC ▲ 35.88 %
09/06 1.824561 ELEC ▲ 411.52 %
10/06 1.87594 ELEC ▲ 2.82 %
11/06 0.27192545 ELEC ▼ -85.5 %
12/06 0.25864448 ELEC ▼ -4.88 %
13/06 0.31735445 ELEC ▲ 22.7 %
14/06 0.32300438 ELEC ▲ 1.78 %
15/06 0.26605225 ELEC ▼ -17.63 %
16/06 0.23037781 ELEC ▼ -13.41 %
17/06 0.233223 ELEC ▲ 1.24 %
18/06 0.22430951 ELEC ▼ -3.82 %
19/06 0.22681235 ELEC ▲ 1.12 %
20/06 0.23320203 ELEC ▲ 2.82 %
21/06 0.23635301 ELEC ▲ 1.35 %
22/06 0.22452575 ELEC ▼ -5 %
23/06 0.2342824 ELEC ▲ 4.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.930106 ELEC ▲ 10.52 %
03/06 — 09/06 0.86699196 ELEC ▼ -55.08 %
10/06 — 16/06 0.3900803 ELEC ▼ -55.01 %
17/06 — 23/06 1.687785 ELEC ▲ 332.68 %
24/06 — 30/06 0.68513367 ELEC ▼ -59.41 %
01/07 — 07/07 0.50505539 ELEC ▼ -26.28 %
08/07 — 14/07 0.51479751 ELEC ▲ 1.93 %
15/07 — 21/07 0.11499085 ELEC ▼ -77.66 %
22/07 — 28/07 0.1204573 ELEC ▲ 4.75 %
29/07 — 04/08 0.10382735 ELEC ▼ -13.81 %
05/08 — 11/08 0.11583028 ELEC ▲ 11.56 %
12/08 — 18/08 0.03980789 ELEC ▼ -65.63 %

Tael/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.646647 ELEC ▼ -5.71 %
07/2024 1.958082 ELEC ▲ 18.91 %
08/2024 1.887936 ELEC ▼ -3.58 %
09/2024 1.328204 ELEC ▼ -29.65 %
10/2024 1.168932 ELEC ▼ -11.99 %
11/2024 1.486451 ELEC ▲ 27.16 %
12/2024 1.263203 ELEC ▼ -15.02 %
01/2025 0.56678482 ELEC ▼ -55.13 %
02/2025 0.25165099 ELEC ▼ -55.6 %
03/2025 0.19585331 ELEC ▼ -22.17 %
04/2025 0.04255235 ELEC ▼ -78.27 %
05/2025 0.02705564 ELEC ▼ -36.42 %

Tael/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.1318 ELEC
Tối đa 25.7885 ELEC
Bình quân gia quyền 3.994561 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.1318 ELEC
Tối đa 25.7885 ELEC
Bình quân gia quyền 5.604782 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.1318 ELEC
Tối đa 47.1975 ELEC
Bình quân gia quyền 6.437633 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến WABI/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu