Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/ELLA
Lịch sử thay đổi trong WABI/ELLA tỷ giá
WABI/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 WABI = 11.4847 ELLA
▲ 10.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -27.52% (15.8465 ELLA — 11.4847 ELLA)
Thay đổi trong WABI/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -76.76% (49.415 ELLA — 11.4847 ELLA)
Thay đổi trong WABI/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.22% (89.8529 ELLA — 11.4847 ELLA)
Thay đổi trong WABI/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.22% (89.8529 ELLA — 11.4847 ELLA)
Tael/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 12.6229 ELLA | ▲ 9.91 % |
01/06 | 12.9721 ELLA | ▲ 2.77 % |
02/06 | 13.2092 ELLA | ▲ 1.83 % |
03/06 | 12.5646 ELLA | ▼ -4.88 % |
04/06 | 11.0507 ELLA | ▼ -12.05 % |
05/06 | 10.2866 ELLA | ▼ -6.91 % |
06/06 | 9.938705 ELLA | ▼ -3.38 % |
07/06 | 9.672144 ELLA | ▼ -2.68 % |
08/06 | 9.682208 ELLA | ▲ 0.1 % |
09/06 | 8.949561 ELLA | ▼ -7.57 % |
10/06 | 8.488987 ELLA | ▼ -5.15 % |
11/06 | 8.053255 ELLA | ▼ -5.13 % |
12/06 | 8.430484 ELLA | ▲ 4.68 % |
13/06 | 10.099 ELLA | ▲ 19.79 % |
14/06 | 11.4546 ELLA | ▲ 13.42 % |
15/06 | 11.7361 ELLA | ▲ 2.46 % |
16/06 | 15.1191 ELLA | ▲ 28.83 % |
17/06 | 17.6268 ELLA | ▲ 16.59 % |
18/06 | 15.5787 ELLA | ▼ -11.62 % |
19/06 | 17.4243 ELLA | ▲ 11.85 % |
20/06 | 12.2227 ELLA | ▼ -29.85 % |
21/06 | 15.5196 ELLA | ▲ 26.97 % |
22/06 | 11.2164 ELLA | ▼ -27.73 % |
23/06 | 8.702111 ELLA | ▼ -22.42 % |
24/06 | 8.432987 ELLA | ▼ -3.09 % |
25/06 | 8.964173 ELLA | ▲ 6.3 % |
26/06 | 9.3195 ELLA | ▲ 3.96 % |
27/06 | 8.990277 ELLA | ▼ -3.53 % |
28/06 | 9.532451 ELLA | ▲ 6.03 % |
29/06 | 9.336236 ELLA | ▼ -2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.075183 ELLA | ▼ -55.81 % |
10/06 — 16/06 | 11.2724 ELLA | ▲ 122.11 % |
17/06 — 23/06 | 10.919 ELLA | ▼ -3.13 % |
24/06 — 30/06 | 9.47021 ELLA | ▼ -13.27 % |
01/07 — 07/07 | 11.8032 ELLA | ▲ 24.64 % |
08/07 — 14/07 | 10.8001 ELLA | ▼ -8.5 % |
15/07 — 21/07 | 3.21737 ELLA | ▼ -70.21 % |
22/07 — 28/07 | 3.553169 ELLA | ▲ 10.44 % |
29/07 — 04/08 | 2.712795 ELLA | ▼ -23.65 % |
05/08 — 11/08 | 2.968553 ELLA | ▲ 9.43 % |
12/08 — 18/08 | 2.725769 ELLA | ▼ -8.18 % |
19/08 — 25/08 | 2.364452 ELLA | ▼ -13.26 % |
Tael/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.7984 ELLA | ▲ 11.44 % |
07/2024 | 16.7733 ELLA | ▲ 31.06 % |
08/2024 | 14.5285 ELLA | ▼ -13.38 % |
09/2024 | 1.364781 ELLA | ▼ -90.61 % |
10/2024 | 0.94386888 ELLA | ▼ -30.84 % |
11/2024 | 2.144044 ELLA | ▲ 127.15 % |
12/2024 | 0.1265148 ELLA | ▼ -94.1 % |
01/2025 | 0.10453968 ELLA | ▼ -17.37 % |
Tael/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.361613 ELLA |
Tối đa | 22.2413 ELLA |
Bình quân gia quyền | 13.2542 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.361613 ELLA |
Tối đa | 51.1605 ELLA |
Bình quân gia quyền | 27.6179 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.361613 ELLA |
Tối đa | 201.13 ELLA |
Bình quân gia quyền | 73.9582 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: