Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/FUEL

Lịch sử thay đổi trong WABI/FUEL tỷ giá

WABI/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 3.566487 FUEL
▲ 0.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -24.64% (4.732604 FUEL — 3.566487 FUEL)

Thay đổi trong WABI/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -90.33% (36.882 FUEL — 3.566487 FUEL)

Thay đổi trong WABI/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -90.33% (36.882 FUEL — 3.566487 FUEL)

Thay đổi trong WABI/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -91.07% (39.9447 FUEL — 3.566487 FUEL)

Tael/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 1.030518 FUEL ▼ -71.11 %
11/05 1.071168 FUEL ▲ 3.94 %
12/05 2.684891 FUEL ▲ 150.65 %
13/05 1.671596 FUEL ▼ -37.74 %
14/05 0.80787145 FUEL ▼ -51.67 %
15/05 0.73728899 FUEL ▼ -8.74 %
16/05 1.393505 FUEL ▲ 89 %
17/05 1.081827 FUEL ▼ -22.37 %
18/05 3.766641 FUEL ▲ 248.17 %
19/05 2.054494 FUEL ▼ -45.46 %
20/05 4.887774 FUEL ▲ 137.91 %
21/05 5.442537 FUEL ▲ 11.35 %
22/05 4.555524 FUEL ▼ -16.3 %
23/05 0.29267071 FUEL ▼ -93.58 %
24/05 0.41107141 FUEL ▲ 40.46 %
25/05 1.83648 FUEL ▲ 346.75 %
26/05 1.857351 FUEL ▲ 1.14 %
27/05 0.56913408 FUEL ▼ -69.36 %
28/05 0.5545254 FUEL ▼ -2.57 %
29/05 0.65280876 FUEL ▲ 17.72 %
30/05 0.66181242 FUEL ▲ 1.38 %
31/05 0.57227504 FUEL ▼ -13.53 %
01/06 0.4769961 FUEL ▼ -16.65 %
02/06 0.46085519 FUEL ▼ -3.38 %
03/06 0.3856667 FUEL ▼ -16.31 %
04/06 0.3998944 FUEL ▲ 3.69 %
05/06 0.40941157 FUEL ▲ 2.38 %
06/06 0.40341575 FUEL ▼ -1.46 %
07/06 0.40309315 FUEL ▼ -0.08 %
08/06 0.40171238 FUEL ▼ -0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.812758 FUEL ▲ 6.91 %
20/05 — 26/05 0.61716861 FUEL ▼ -83.81 %
27/05 — 02/06 0.24108167 FUEL ▼ -60.94 %
03/06 — 09/06 1.270798 FUEL ▲ 427.12 %
10/06 — 16/06 0.62412663 FUEL ▼ -50.89 %
17/06 — 23/06 0.39657018 FUEL ▼ -36.46 %
24/06 — 30/06 0.38939178 FUEL ▼ -1.81 %
01/07 — 07/07 0.39268046 FUEL ▲ 0.84 %
08/07 — 14/07 0.33982904 FUEL ▼ -13.46 %
15/07 — 21/07 0.32782296 FUEL ▼ -3.53 %
22/07 — 28/07 0.53961735 FUEL ▲ 64.61 %
29/07 — 04/08 -0.12710501 FUEL ▼ -123.55 %

Tael/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.93884 FUEL ▲ 10.44 %
07/2024 2.974582 FUEL ▼ -24.48 %
08/2024 2.80347 FUEL ▼ -5.75 %
09/2024 9.418799 FUEL ▲ 235.97 %
10/2024 9.467673 FUEL ▲ 0.52 %
11/2024 17.305 FUEL ▲ 82.78 %
12/2024 15.8321 FUEL ▼ -8.51 %
01/2025 1.201683 FUEL ▼ -92.41 %
02/2025 0.89681517 FUEL ▼ -25.37 %
03/2025 0.32092238 FUEL ▼ -64.22 %
04/2025 0.2282457 FUEL ▼ -28.88 %

Tael/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.548408 FUEL
Tối đa 59.5179 FUEL
Bình quân gia quyền 9.249631 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.548408 FUEL
Tối đa 59.5179 FUEL
Bình quân gia quyền 13.8754 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.548408 FUEL
Tối đa 59.5179 FUEL
Bình quân gia quyền 13.8754 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến WABI/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu