Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong WABI/GBYTE tỷ giá
WABI/GBYTE tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.00010442 GBYTE
▲ 1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -4.38% (0.0001092 GBYTE — 0.00010442 GBYTE)
Thay đổi trong WABI/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -98.65% (0.00776176 GBYTE — 0.00010442 GBYTE)
Thay đổi trong WABI/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -97.03% (0.00351992 GBYTE — 0.00010442 GBYTE)
Thay đổi trong WABI/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -97.48% (0.00414268 GBYTE — 0.00010442 GBYTE)
Tael/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00002833 GBYTE | ▼ -72.87 % |
11/05 | 0.00002975 GBYTE | ▲ 4.99 % |
12/05 | 0.00007159 GBYTE | ▲ 140.66 % |
13/05 | 0.00003804 GBYTE | ▼ -46.86 % |
14/05 | 0.00002297 GBYTE | ▼ -39.62 % |
15/05 | 0.0000224 GBYTE | ▼ -2.47 % |
16/05 | 0.00004437 GBYTE | ▲ 98.07 % |
17/05 | 0.00003506 GBYTE | ▼ -20.99 % |
18/05 | 0.00012876 GBYTE | ▲ 267.26 % |
19/05 | 0.00006924 GBYTE | ▼ -46.23 % |
20/05 | 0.00016264 GBYTE | ▲ 134.92 % |
21/05 | 0.00017764 GBYTE | ▲ 9.22 % |
22/05 | 0.00016601 GBYTE | ▼ -6.55 % |
23/05 | 0.00000482 GBYTE | ▼ -97.1 % |
24/05 | 0.00000674 GBYTE | ▲ 39.82 % |
25/05 | 0.0000291 GBYTE | ▲ 331.87 % |
26/05 | 0.00002892 GBYTE | ▼ -0.64 % |
27/05 | 0.0000088 GBYTE | ▼ -69.57 % |
28/05 | 0.00000839 GBYTE | ▼ -4.6 % |
29/05 | 0.00001043 GBYTE | ▲ 24.3 % |
30/05 | 0.00001079 GBYTE | ▲ 3.45 % |
31/05 | 0.00000922 GBYTE | ▼ -14.53 % |
01/06 | 0.00000786 GBYTE | ▼ -14.8 % |
02/06 | 0.00000777 GBYTE | ▼ -1.12 % |
03/06 | 0.00000722 GBYTE | ▼ -7.03 % |
04/06 | 0.0000073 GBYTE | ▲ 1.05 % |
05/06 | 0.00000745 GBYTE | ▲ 2.04 % |
06/06 | 0.00000748 GBYTE | ▲ 0.41 % |
07/06 | 0.00000752 GBYTE | ▲ 0.57 % |
08/06 | 0.00000769 GBYTE | ▲ 2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00010249 GBYTE | ▼ -1.85 % |
20/05 — 26/05 | 0.0000976 GBYTE | ▼ -4.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.00009329 GBYTE | ▼ -4.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.0000025 GBYTE | ▼ -97.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000119 GBYTE | ▼ -52.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000103 GBYTE | ▼ -13.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000043 GBYTE | ▼ -57.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000005 GBYTE | ▼ -89.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000028 GBYTE | ▲ 506.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000008 GBYTE | ▼ -72.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000005 GBYTE | ▼ -39.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000005 GBYTE | ▲ 4.61 % |
Tael/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00010732 GBYTE | ▲ 2.78 % |
07/2024 | 0.0001135 GBYTE | ▲ 5.76 % |
08/2024 | 0.00016723 GBYTE | ▲ 47.34 % |
09/2024 | 0.0003264 GBYTE | ▲ 95.18 % |
10/2024 | 0.00019907 GBYTE | ▼ -39.01 % |
11/2024 | 0.000227 GBYTE | ▲ 14.03 % |
12/2024 | 0.00021759 GBYTE | ▼ -4.15 % |
01/2025 | 0.00020991 GBYTE | ▼ -3.53 % |
02/2025 | 0.00026609 GBYTE | ▲ 26.76 % |
03/2025 | 0.00003647 GBYTE | ▼ -86.29 % |
04/2025 | 0.00002033 GBYTE | ▼ -44.27 % |
05/2025 | 0.00001407 GBYTE | ▼ -30.8 % |
Tael/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006329 GBYTE |
Tối đa | 0.00151284 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.0002319 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006329 GBYTE |
Tối đa | 0.01084603 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00359831 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006329 GBYTE |
Tối đa | 0.01648879 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00503799 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến WABI/GBYTE số tiền trao đổi
- 100 WABI → 0.01333251 GBYTE
- 2000 WABI → 0.26665024 GBYTE
- 2 WABI → 0.00026665 GBYTE
- 1000 WABI → 0.13332512 GBYTE
- 200 WABI → 0.02666502 GBYTE
- 500 WABI → 0.06666256 GBYTE
- 1 WABI → 0.00013333 GBYTE
- 10 WABI → 0.00133325 GBYTE
- 5 WABI → 0.00066663 GBYTE
- 50 WABI → 0.00666626 GBYTE
- 5000 WABI → 0.6666256 GBYTE