Tỷ giá hối đoái Tael chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/LBC
Lịch sử thay đổi trong WABI/LBC tỷ giá
WABI/LBC tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.11945723 LBC
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.27% (0.10736152 LBC — 0.11945723 LBC)
Thay đổi trong WABI/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -98.6% (8.540965 LBC — 0.11945723 LBC)
Thay đổi trong WABI/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -95.13% (2.45251 LBC — 0.11945723 LBC)
Thay đổi trong WABI/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -98.3% (7.006331 LBC — 0.11945723 LBC)
Tael/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.03469585 LBC | ▼ -70.96 % |
01/06 | 0.0378732 LBC | ▲ 9.16 % |
02/06 | 0.09247742 LBC | ▲ 144.18 % |
03/06 | 0.05250195 LBC | ▼ -43.23 % |
04/06 | 0.02343249 LBC | ▼ -55.37 % |
05/06 | 0.02207466 LBC | ▼ -5.79 % |
06/06 | 0.0392015 LBC | ▲ 77.59 % |
07/06 | 0.02533939 LBC | ▼ -35.36 % |
08/06 | 0.08658018 LBC | ▲ 241.68 % |
09/06 | 0.04156215 LBC | ▼ -52 % |
10/06 | 0.09045108 LBC | ▲ 117.63 % |
11/06 | 0.09728982 LBC | ▲ 7.56 % |
12/06 | 0.08831727 LBC | ▼ -9.22 % |
13/06 | 0.00936072 LBC | ▼ -89.4 % |
14/06 | 0.01404727 LBC | ▲ 50.07 % |
15/06 | 0.05614148 LBC | ▲ 299.66 % |
16/06 | 0.05740961 LBC | ▲ 2.26 % |
17/06 | 0.00200754 LBC | ▼ -96.5 % |
18/06 | 0.00202433 LBC | ▲ 0.84 % |
19/06 | 0.00264841 LBC | ▲ 30.83 % |
20/06 | 0.00273991 LBC | ▲ 3.45 % |
21/06 | 0.00210123 LBC | ▼ -23.31 % |
22/06 | 0.00174312 LBC | ▼ -17.04 % |
23/06 | 0.00171927 LBC | ▼ -1.37 % |
24/06 | 0.00164365 LBC | ▼ -4.4 % |
25/06 | 0.00166853 LBC | ▲ 1.51 % |
26/06 | 0.00167055 LBC | ▲ 0.12 % |
27/06 | 0.00172132 LBC | ▲ 3.04 % |
28/06 | 0.00182815 LBC | ▲ 6.21 % |
29/06 | 0.00183785 LBC | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.12158744 LBC | ▲ 1.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.12593502 LBC | ▲ 3.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.11677484 LBC | ▼ -7.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.03556633 LBC | ▼ -69.54 % |
01/07 — 07/07 | 0.01283575 LBC | ▼ -63.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.00927897 LBC | ▼ -27.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.00346471 LBC | ▼ -62.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.00056865 LBC | ▼ -83.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.0027582 LBC | ▲ 385.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.00087352 LBC | ▼ -68.33 % |
12/08 — 18/08 | 0.00066741 LBC | ▼ -23.6 % |
19/08 — 25/08 | 0.00071838 LBC | ▲ 7.64 % |
Tael/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12785567 LBC | ▲ 7.03 % |
07/2024 | 0.08627305 LBC | ▼ -32.52 % |
08/2024 | 0.12464819 LBC | ▲ 44.48 % |
09/2024 | 0.18900475 LBC | ▲ 51.63 % |
10/2024 | 0.210801 LBC | ▲ 11.53 % |
11/2024 | 0.39705342 LBC | ▲ 88.35 % |
12/2024 | 0.40546239 LBC | ▲ 2.12 % |
01/2025 | 0.16895668 LBC | ▼ -58.33 % |
02/2025 | 0.36836647 LBC | ▲ 118.02 % |
03/2025 | -0.0014897 LBC | ▼ -100.4 % |
04/2025 | -0.00067061 LBC | ▼ -54.98 % |
05/2025 | -0.00051033 LBC | ▼ -23.9 % |
Tael/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06315445 LBC |
Tối đa | 1.451067 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.23655981 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06315445 LBC |
Tối đa | 10.365 LBC |
Bình quân gia quyền | 3.765921 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06315445 LBC |
Tối đa | 14.318 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.404587 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: