Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Raiden Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/RDN
Lịch sử thay đổi trong WABI/RDN tỷ giá
WABI/RDN tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.12976244 RDN
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Raiden Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 10.4% (0.11753494 RDN — 0.12976244 RDN)
Thay đổi trong WABI/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -97.05% (4.397116 RDN — 0.12976244 RDN)
Thay đổi trong WABI/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -71.97% (0.46296257 RDN — 0.12976244 RDN)
Thay đổi trong WABI/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -84.87% (0.85747173 RDN — 0.12976244 RDN)
Tael/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 0.04496652 RDN | ▼ -65.35 % |
30/04 | 0.04722684 RDN | ▲ 5.03 % |
01/05 | 0.11568321 RDN | ▲ 144.95 % |
02/05 | 0.05118137 RDN | ▼ -55.76 % |
03/05 | 0.01884418 RDN | ▼ -63.18 % |
04/05 | 0.01884565 RDN | ▲ 0.01 % |
05/05 | 0.03631881 RDN | ▲ 92.72 % |
06/05 | 0.0230779 RDN | ▼ -36.46 % |
07/05 | 0.05783971 RDN | ▲ 150.63 % |
08/05 | 0.02067592 RDN | ▼ -64.25 % |
09/05 | 0.04595776 RDN | ▲ 122.28 % |
10/05 | 0.04736403 RDN | ▲ 3.06 % |
11/05 | 0.04474631 RDN | ▼ -5.53 % |
12/05 | 0.01186276 RDN | ▼ -73.49 % |
13/05 | 0.01887225 RDN | ▲ 59.09 % |
14/05 | 0.08437937 RDN | ▲ 347.11 % |
15/05 | 0.0865675 RDN | ▲ 2.59 % |
16/05 | 0.00602152 RDN | ▼ -93.04 % |
17/05 | 0.00574622 RDN | ▼ -4.57 % |
18/05 | 0.00715154 RDN | ▲ 24.46 % |
19/05 | 0.00723791 RDN | ▲ 1.21 % |
20/05 | 0.00617588 RDN | ▼ -14.67 % |
21/05 | 0.00561856 RDN | ▼ -9.02 % |
22/05 | 0.00545876 RDN | ▼ -2.84 % |
23/05 | 0.00537594 RDN | ▼ -1.52 % |
24/05 | 0.00572095 RDN | ▲ 6.42 % |
25/05 | 0.0059918 RDN | ▲ 4.73 % |
26/05 | 0.00587404 RDN | ▼ -1.97 % |
27/05 | 0.00560313 RDN | ▼ -4.61 % |
28/05 | 0.00577502 RDN | ▲ 3.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.1243895 RDN | ▼ -4.14 % |
06/05 — 12/05 | 0.11130683 RDN | ▼ -10.52 % |
13/05 — 19/05 | 0.14077545 RDN | ▲ 26.48 % |
20/05 — 26/05 | 0.05570289 RDN | ▼ -60.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.02227407 RDN | ▼ -60.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.02048288 RDN | ▼ -8.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.01105439 RDN | ▼ -46.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.00528113 RDN | ▼ -52.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.02201191 RDN | ▲ 316.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.0049209 RDN | ▼ -77.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.00398954 RDN | ▼ -18.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.00383433 RDN | ▼ -3.89 % |
Tael/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.1419914 RDN | ▲ 9.42 % |
06/2024 | 0.23022087 RDN | ▲ 62.14 % |
07/2024 | 0.42145578 RDN | ▲ 83.07 % |
08/2024 | 0.88796459 RDN | ▲ 110.69 % |
09/2024 | 0.62796794 RDN | ▼ -29.28 % |
10/2024 | 0.89630001 RDN | ▲ 42.73 % |
11/2024 | 1.377605 RDN | ▲ 53.7 % |
12/2024 | 1.400671 RDN | ▲ 1.67 % |
01/2025 | 0.9966801 RDN | ▼ -28.84 % |
02/2025 | -0.01309319 RDN | ▼ -101.31 % |
03/2025 | -0.00705598 RDN | ▼ -46.11 % |
04/2025 | -0.00593607 RDN | ▼ -15.87 % |
Tael/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06463862 RDN |
Tối đa | 1.545202 RDN |
Bình quân gia quyền | 0.24476633 RDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06463862 RDN |
Tối đa | 5.266973 RDN |
Bình quân gia quyền | 1.713761 RDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06463862 RDN |
Tối đa | 5.266973 RDN |
Bình quân gia quyền | 1.954142 RDN |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/RDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: