Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/RKN

Lịch sử thay đổi trong WABI/RKN tỷ giá

WABI/RKN tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.00654467 RKN
▲ 3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (0.00639811 RKN — 0.00654467 RKN)

Thay đổi trong WABI/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -98.66% (0.48718677 RKN — 0.00654467 RKN)

Thay đổi trong WABI/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -93.8% (0.10559715 RKN — 0.00654467 RKN)

Thay đổi trong WABI/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -99.38% (1.052317 RKN — 0.00654467 RKN)

Tael/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.00339881 RKN ▼ -48.07 %
02/06 0.00345004 RKN ▲ 1.51 %
03/06 0.00700318 RKN ▲ 102.99 %
04/06 0.00380955 RKN ▼ -45.6 %
05/06 0.00213316 RKN ▼ -44.01 %
06/06 0.00199635 RKN ▼ -6.41 %
07/06 0.00392026 RKN ▲ 96.37 %
08/06 0.00310651 RKN ▼ -20.76 %
09/06 0.00996788 RKN ▲ 220.87 %
10/06 0.00402316 RKN ▼ -59.64 %
11/06 0.01145531 RKN ▲ 184.73 %
12/06 0.01218254 RKN ▲ 6.35 %
13/06 0.01158007 RKN ▼ -4.95 %
14/06 0.00536549 RKN ▼ -53.67 %
15/06 0.0077119 RKN ▲ 43.73 %
16/06 0.03841534 RKN ▲ 398.13 %
17/06 0.03826159 RKN ▼ -0.4 %
18/06 0.01149603 RKN ▼ -69.95 %
19/06 0.01122878 RKN ▼ -2.32 %
20/06 0.01429966 RKN ▲ 27.35 %
21/06 0.01454252 RKN ▲ 1.7 %
22/06 0.0123153 RKN ▼ -15.32 %
23/06 0.01117314 RKN ▼ -9.27 %
24/06 0.01074223 RKN ▼ -3.86 %
25/06 0.01013678 RKN ▼ -5.64 %
26/06 0.01030712 RKN ▲ 1.68 %
27/06 0.01061649 RKN ▲ 3 %
28/06 0.01053877 RKN ▼ -0.73 %
29/06 0.01063021 RKN ▲ 0.87 %
30/06 0.01104539 RKN ▲ 3.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00659576 RKN ▲ 0.78 %
10/06 — 16/06 0.006762 RKN ▲ 2.52 %
17/06 — 23/06 0.00564365 RKN ▼ -16.54 %
24/06 — 30/06 0.00026699 RKN ▼ -95.27 %
01/07 — 07/07 0.00008843 RKN ▼ -66.88 %
08/07 — 14/07 0.00005893 RKN ▼ -33.36 %
15/07 — 21/07 0.00002174 RKN ▼ -63.12 %
22/07 — 28/07 0.00000582 RKN ▼ -73.2 %
29/07 — 04/08 0.00003068 RKN ▲ 426.73 %
05/08 — 11/08 0.00001369 RKN ▼ -55.37 %
12/08 — 18/08 0.00000992 RKN ▼ -27.55 %
19/08 — 25/08 0.00001036 RKN ▲ 4.45 %

Tael/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00674921 RKN ▲ 3.13 %
07/2024 0.00616518 RKN ▼ -8.65 %
08/2024 0.00820546 RKN ▲ 33.09 %
09/2024 0.01027801 RKN ▲ 25.26 %
10/2024 0.01104603 RKN ▲ 7.47 %
11/2024 0.01850796 RKN ▲ 67.55 %
12/2024 0.01525656 RKN ▼ -17.57 %
01/2025 0.01750451 RKN ▲ 14.73 %
02/2025 0.02003144 RKN ▲ 14.44 %
03/2025 0.00599205 RKN ▼ -70.09 %
04/2025 0.00122638 RKN ▼ -79.53 %
05/2025 0.00089431 RKN ▼ -27.08 %

Tael/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00409593 RKN
Tối đa 0.09348865 RKN
Bình quân gia quyền 0.01428482 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00409593 RKN
Tối đa 0.67966419 RKN
Bình quân gia quyền 0.23204962 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00409593 RKN
Tối đa 0.69531431 RKN
Bình quân gia quyền 0.27415791 RKN

Chia sẻ một liên kết đến WABI/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu