Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/RYO

Lịch sử thay đổi trong WABI/RYO tỷ giá

WABI/RYO tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.14544103 RYO
▼ -6.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 12.71% (0.12903808 RYO — 0.14544103 RYO)

Thay đổi trong WABI/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -85.36% (0.99329101 RYO — 0.14544103 RYO)

Thay đổi trong WABI/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -85.36% (0.99329101 RYO — 0.14544103 RYO)

Thay đổi trong WABI/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -98.49% (9.629439 RYO — 0.14544103 RYO)

Tael/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.07158276 RYO ▼ -50.78 %
16/05 0.07138699 RYO ▼ -0.27 %
17/05 0.14793697 RYO ▲ 107.23 %
18/05 0.09228877 RYO ▼ -37.62 %
19/05 0.04517953 RYO ▼ -51.05 %
20/05 0.04446377 RYO ▼ -1.58 %
21/05 0.08919187 RYO ▲ 100.59 %
22/05 0.05976465 RYO ▼ -32.99 %
23/05 0.19559588 RYO ▲ 227.28 %
24/05 0.11637303 RYO ▼ -40.5 %
25/05 0.26714787 RYO ▲ 129.56 %
26/05 0.29223043 RYO ▲ 9.39 %
27/05 0.2718184 RYO ▼ -6.98 %
28/05 0.04281861 RYO ▼ -84.25 %
29/05 0.06095799 RYO ▲ 42.36 %
30/05 0.19933985 RYO ▲ 227.01 %
31/05 0.19299905 RYO ▼ -3.18 %
01/06 0.04403316 RYO ▼ -77.18 %
02/06 0.04413785 RYO ▲ 0.24 %
03/06 0.0561997 RYO ▲ 27.33 %
04/06 0.05570373 RYO ▼ -0.88 %
05/06 0.0494011 RYO ▼ -11.31 %
06/06 0.04292568 RYO ▼ -13.11 %
07/06 0.04564006 RYO ▲ 6.32 %
08/06 0.04968249 RYO ▲ 8.86 %
09/06 0.05009439 RYO ▲ 0.83 %
10/06 0.04595509 RYO ▼ -8.26 %
11/06 0.04497186 RYO ▼ -2.14 %
12/06 0.04414875 RYO ▼ -1.83 %
13/06 0.04673495 RYO ▲ 5.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.16495093 RYO ▲ 13.41 %
27/05 — 02/06 0.05848308 RYO ▼ -64.55 %
03/06 — 09/06 0.00986504 RYO ▼ -83.13 %
10/06 — 16/06 0.05360912 RYO ▲ 443.43 %
17/06 — 23/06 0.02377691 RYO ▼ -55.65 %
24/06 — 30/06 0.02032862 RYO ▼ -14.5 %
01/07 — 07/07 0.02036166 RYO ▲ 0.16 %
08/07 — 14/07 0.01312636 RYO ▼ -35.53 %
15/07 — 21/07 0.0132734 RYO ▲ 1.12 %
22/07 — 28/07 0.01582817 RYO ▲ 19.25 %
29/07 — 04/08 0.01330149 RYO ▼ -15.96 %
05/08 — 11/08 0.00160853 RYO ▼ -87.91 %

Tael/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13856959 RYO ▼ -4.72 %
07/2024 0.1258525 RYO ▼ -9.18 %
08/2024 0.10934118 RYO ▼ -13.12 %
09/2024 0.11157262 RYO ▲ 2.04 %
10/2024 0.09268715 RYO ▼ -16.93 %
11/2024 0.08818438 RYO ▼ -4.86 %
12/2024 0.03615366 RYO ▼ -59 %
01/2025 0.01922563 RYO ▼ -46.82 %
02/2025 0.00232208 RYO ▼ -87.92 %
03/2025 0.00144087 RYO ▼ -37.95 %
04/2025 0.00057947 RYO ▼ -59.78 %
05/2025 0.00046155 RYO ▼ -20.35 %

Tael/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07598029 RYO
Tối đa 1.88106 RYO
Bình quân gia quyền 0.29198912 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07598029 RYO
Tối đa 1.88106 RYO
Bình quân gia quyền 0.40425677 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07598029 RYO
Tối đa 1.88106 RYO
Bình quân gia quyền 0.40425677 RYO

Chia sẻ một liên kết đến WABI/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu