Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/SNT

Lịch sử thay đổi trong WABI/SNT tỷ giá

WABI/SNT tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.04952747 SNT
▲ 3.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (0.04780484 SNT — 0.04952747 SNT)

Thay đổi trong WABI/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -98.9% (4.50956 SNT — 0.04952747 SNT)

Thay đổi trong WABI/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -96.04% (1.251261 SNT — 0.04952747 SNT)

Thay đổi trong WABI/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -98.85% (4.310851 SNT — 0.04952747 SNT)

Tael/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.01728225 SNT ▼ -65.11 %
31/05 0.01804833 SNT ▲ 4.43 %
01/06 0.03542248 SNT ▲ 96.26 %
02/06 0.02181512 SNT ▼ -38.41 %
03/06 0.01348384 SNT ▼ -38.19 %
04/06 0.01286776 SNT ▼ -4.57 %
05/06 0.02436375 SNT ▲ 89.34 %
06/06 0.01962307 SNT ▼ -19.46 %
07/06 0.07809094 SNT ▲ 297.95 %
08/06 0.0306138 SNT ▼ -60.8 %
09/06 0.0625976 SNT ▲ 104.48 %
10/06 0.06651475 SNT ▲ 6.26 %
11/06 0.06312373 SNT ▼ -5.1 %
12/06 0.03061938 SNT ▼ -51.49 %
13/06 0.04634179 SNT ▲ 51.35 %
14/06 0.2268908 SNT ▲ 389.6 %
15/06 0.22405006 SNT ▼ -1.25 %
16/06 0.0540995 SNT ▼ -75.85 %
17/06 0.05225998 SNT ▼ -3.4 %
18/06 0.0667243 SNT ▲ 27.68 %
19/06 0.06911714 SNT ▲ 3.59 %
20/06 0.05250314 SNT ▼ -24.04 %
21/06 0.04737011 SNT ▼ -9.78 %
22/06 0.04687446 SNT ▼ -1.05 %
23/06 0.04424763 SNT ▼ -5.6 %
24/06 0.04483395 SNT ▲ 1.33 %
25/06 0.04690989 SNT ▲ 4.63 %
26/06 0.04772129 SNT ▲ 1.73 %
27/06 0.04708664 SNT ▼ -1.33 %
28/06 0.04733036 SNT ▲ 0.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.04849295 SNT ▼ -2.09 %
10/06 — 16/06 0.05108396 SNT ▲ 5.34 %
17/06 — 23/06 0.0471134 SNT ▼ -7.77 %
24/06 — 30/06 0.0089494 SNT ▼ -81 %
01/07 — 07/07 0.00299524 SNT ▼ -66.53 %
08/07 — 14/07 0.00200547 SNT ▼ -33.04 %
15/07 — 21/07 0.00097621 SNT ▼ -51.32 %
22/07 — 28/07 0.00038649 SNT ▼ -60.41 %
29/07 — 04/08 0.00260589 SNT ▲ 574.25 %
05/08 — 11/08 0.0006447 SNT ▼ -75.26 %
12/08 — 18/08 0.00038652 SNT ▼ -40.05 %
19/08 — 25/08 0.00039137 SNT ▲ 1.26 %

Tael/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04996867 SNT ▲ 0.89 %
07/2024 0.05719738 SNT ▲ 14.47 %
08/2024 0.09337598 SNT ▲ 63.25 %
09/2024 0.18651848 SNT ▲ 99.75 %
10/2024 0.16078203 SNT ▼ -13.8 %
11/2024 0.21319438 SNT ▲ 32.6 %
12/2024 0.21629533 SNT ▲ 1.45 %
01/2025 0.15855019 SNT ▼ -26.7 %
02/2025 0.17666922 SNT ▲ 11.43 %
03/2025 0.04632533 SNT ▼ -73.78 %
04/2025 0.02299303 SNT ▼ -50.37 %
05/2025 0.01671944 SNT ▼ -27.28 %

Tael/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02917403 SNT
Tối đa 0.69228917 SNT
Bình quân gia quyền 0.10657984 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02917403 SNT
Tối đa 5.640643 SNT
Bình quân gia quyền 1.975092 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02917403 SNT
Tối đa 7.8312 SNT
Bình quân gia quyền 2.942279 SNT

Chia sẻ một liên kết đến WABI/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu