Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/UBQ
Lịch sử thay đổi trong WABI/UBQ tỷ giá
WABI/UBQ tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.05066526 UBQ
▲ 3.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -4.78% (0.05320658 UBQ — 0.05066526 UBQ)
Thay đổi trong WABI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -98.71% (3.919352 UBQ — 0.05066526 UBQ)
Thay đổi trong WABI/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -92.18% (0.64751212 UBQ — 0.05066526 UBQ)
Thay đổi trong WABI/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -95.77% (1.19671 UBQ — 0.05066526 UBQ)
Tael/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.01340556 UBQ | ▼ -73.54 % |
17/05 | 0.01445213 UBQ | ▲ 7.81 % |
18/05 | 0.02835956 UBQ | ▲ 96.23 % |
19/05 | 0.01947832 UBQ | ▼ -31.32 % |
20/05 | 0.00962125 UBQ | ▼ -50.61 % |
21/05 | 0.0089948 UBQ | ▼ -6.51 % |
22/05 | 0.02036636 UBQ | ▲ 126.42 % |
23/05 | 0.01639275 UBQ | ▼ -19.51 % |
24/05 | 0.04926605 UBQ | ▲ 200.54 % |
25/05 | 0.02612983 UBQ | ▼ -46.96 % |
26/05 | 0.06673504 UBQ | ▲ 155.4 % |
27/05 | 0.07423356 UBQ | ▲ 11.24 % |
28/05 | 0.07343811 UBQ | ▼ -1.07 % |
29/05 | 0.00082412 UBQ | ▼ -98.88 % |
30/05 | 0.00107484 UBQ | ▲ 30.42 % |
31/05 | 0.00438443 UBQ | ▲ 307.91 % |
01/06 | 0.00436247 UBQ | ▼ -0.5 % |
02/06 | 0.00074812 UBQ | ▼ -82.85 % |
03/06 | 0.00067697 UBQ | ▼ -9.51 % |
04/06 | 0.00088348 UBQ | ▲ 30.51 % |
05/06 | 0.00089329 UBQ | ▲ 1.11 % |
06/06 | 0.00067213 UBQ | ▼ -24.76 % |
07/06 | 0.00059932 UBQ | ▼ -10.83 % |
08/06 | 0.00057389 UBQ | ▼ -4.24 % |
09/06 | 0.0005402 UBQ | ▼ -5.87 % |
10/06 | 0.00053548 UBQ | ▼ -0.87 % |
11/06 | 0.00054206 UBQ | ▲ 1.23 % |
12/06 | 0.00053936 UBQ | ▼ -0.5 % |
13/06 | 0.00056094 UBQ | ▲ 4 % |
14/06 | 0.00057687 UBQ | ▲ 2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05002354 UBQ | ▼ -1.27 % |
27/05 — 02/06 | 0.04199242 UBQ | ▼ -16.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.03847507 UBQ | ▼ -8.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.0007315 UBQ | ▼ -98.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.00027221 UBQ | ▼ -62.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.00024956 UBQ | ▼ -8.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.00010245 UBQ | ▼ -58.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004857 UBQ | ▼ -52.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.00021924 UBQ | ▲ 351.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.00009943 UBQ | ▼ -54.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.00007565 UBQ | ▼ -23.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008056 UBQ | ▲ 6.5 % |
Tael/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05218212 UBQ | ▲ 2.99 % |
07/2024 | 0.06379886 UBQ | ▲ 22.26 % |
08/2024 | 0.08473105 UBQ | ▲ 32.81 % |
09/2024 | 0.17252298 UBQ | ▲ 103.61 % |
10/2024 | 0.14254369 UBQ | ▼ -17.38 % |
11/2024 | 0.18408682 UBQ | ▲ 29.14 % |
12/2024 | 0.1432769 UBQ | ▼ -22.17 % |
01/2025 | 0.10845039 UBQ | ▼ -24.31 % |
02/2025 | 0.18723512 UBQ | ▲ 72.65 % |
03/2025 | 0.01890319 UBQ | ▼ -89.9 % |
04/2025 | 0.00881621 UBQ | ▼ -53.36 % |
05/2025 | 0.0064981 UBQ | ▼ -26.29 % |
Tael/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02934012 UBQ |
Tối đa | 0.72334878 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.11197098 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02934012 UBQ |
Tối đa | 4.713725 UBQ |
Bình quân gia quyền | 1.698168 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02934012 UBQ |
Tối đa | 7.817486 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.429053 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: