Tỷ giá hối đoái Tael chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/WPR
Lịch sử thay đổi trong WABI/WPR tỷ giá
WABI/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 3.286352 WPR
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -14.57% (3.846856 WPR — 3.286352 WPR)
Thay đổi trong WABI/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (28.0082 WPR — 3.286352 WPR)
Thay đổi trong WABI/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -72.5% (11.9519 WPR — 3.286352 WPR)
Thay đổi trong WABI/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -77.39% (14.5339 WPR — 3.286352 WPR)
Tael/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1.177769 WPR | ▼ -64.16 % |
18/05 | 1.230559 WPR | ▲ 4.48 % |
19/05 | 3.449067 WPR | ▲ 180.28 % |
20/05 | 1.646841 WPR | ▼ -52.25 % |
21/05 | 0.65002296 WPR | ▼ -60.53 % |
22/05 | 0.61805922 WPR | ▼ -4.92 % |
23/05 | 1.310377 WPR | ▲ 112.01 % |
24/05 | 1.053245 WPR | ▼ -19.62 % |
25/05 | 3.281589 WPR | ▲ 211.57 % |
26/05 | 0.82091968 WPR | ▼ -74.98 % |
27/05 | 2.109951 WPR | ▲ 157.02 % |
28/05 | 2.223687 WPR | ▲ 5.39 % |
29/05 | 2.080747 WPR | ▼ -6.43 % |
30/05 | 0.98131891 WPR | ▼ -52.84 % |
31/05 | 1.326969 WPR | ▲ 35.22 % |
01/06 | 5.93252 WPR | ▲ 347.07 % |
02/06 | 5.890382 WPR | ▼ -0.71 % |
03/06 | 0.73032797 WPR | ▼ -87.6 % |
04/06 | 0.77488593 WPR | ▲ 6.1 % |
05/06 | 0.83578818 WPR | ▲ 7.86 % |
06/06 | 0.84781312 WPR | ▲ 1.44 % |
07/06 | 0.69377894 WPR | ▼ -18.17 % |
08/06 | 0.58099808 WPR | ▼ -16.26 % |
09/06 | 0.57302998 WPR | ▼ -1.37 % |
10/06 | 0.53430445 WPR | ▼ -6.76 % |
11/06 | 0.66846648 WPR | ▲ 25.11 % |
12/06 | 0.66665212 WPR | ▼ -0.27 % |
13/06 | 0.48558478 WPR | ▼ -27.16 % |
14/06 | 0.49118533 WPR | ▲ 1.15 % |
15/06 | 0.50119696 WPR | ▲ 2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.919244 WPR | ▼ -11.17 % |
27/05 — 02/06 | 1.345684 WPR | ▼ -53.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.39655277 WPR | ▼ -70.53 % |
10/06 — 16/06 | 2.469903 WPR | ▲ 522.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.79954311 WPR | ▼ -67.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.62631076 WPR | ▼ -21.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.5026329 WPR | ▼ -19.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.83518053 WPR | ▲ 66.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.82911765 WPR | ▼ -0.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.9924168 WPR | ▲ 19.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.92406707 WPR | ▼ -6.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.3726561 WPR | ▼ -59.67 % |
Tael/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.036637 WPR | ▼ -7.6 % |
07/2024 | 1.9345 WPR | ▼ -36.29 % |
08/2024 | 2.24921 WPR | ▲ 16.27 % |
09/2024 | 2.611927 WPR | ▲ 16.13 % |
10/2024 | 4.418004 WPR | ▲ 69.15 % |
11/2024 | 5.754506 WPR | ▲ 30.25 % |
12/2024 | 5.918763 WPR | ▲ 2.85 % |
01/2025 | 2.749071 WPR | ▼ -53.55 % |
02/2025 | 5.220394 WPR | ▲ 89.9 % |
03/2025 | 2.875222 WPR | ▼ -44.92 % |
04/2025 | 0.97849127 WPR | ▼ -65.97 % |
05/2025 | 0.57172883 WPR | ▼ -41.57 % |
Tael/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.17382 WPR |
Tối đa | 50.8936 WPR |
Bình quân gia quyền | 8.031732 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.17382 WPR |
Tối đa | 50.8936 WPR |
Bình quân gia quyền | 11.6353 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.17382 WPR |
Tối đa | 50.8936 WPR |
Bình quân gia quyền | 11.9745 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: