Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/ZEN
Lịch sử thay đổi trong WABI/ZEN tỷ giá
WABI/ZEN tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.00015013 ZEN
▲ 3.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 14.28% (0.00013137 ZEN — 0.00015013 ZEN)
Thay đổi trong WABI/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -98.8% (0.01246789 ZEN — 0.00015013 ZEN)
Thay đổi trong WABI/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -92.5% (0.00200131 ZEN — 0.00015013 ZEN)
Thay đổi trong WABI/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -98.79% (0.01237634 ZEN — 0.00015013 ZEN)
Tael/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.00007742 ZEN | ▼ -48.43 % |
01/05 | 0.00008026 ZEN | ▲ 3.67 % |
02/05 | 0.00016847 ZEN | ▲ 109.91 % |
03/05 | 0.00008017 ZEN | ▼ -52.41 % |
04/05 | 0.00004171 ZEN | ▼ -47.98 % |
05/05 | 0.0000399 ZEN | ▼ -4.34 % |
06/05 | 0.0000938 ZEN | ▲ 135.12 % |
07/05 | 0.00007097 ZEN | ▼ -24.34 % |
08/05 | 0.00021051 ZEN | ▲ 196.6 % |
09/05 | 0.00006573 ZEN | ▼ -68.78 % |
10/05 | 0.0001469 ZEN | ▲ 123.5 % |
11/05 | 0.00015728 ZEN | ▲ 7.07 % |
12/05 | 0.00014338 ZEN | ▼ -8.84 % |
13/05 | 0.00001361 ZEN | ▼ -90.51 % |
14/05 | 0.00002045 ZEN | ▲ 50.24 % |
15/05 | 0.0000823 ZEN | ▲ 302.39 % |
16/05 | 0.00008205 ZEN | ▼ -0.31 % |
17/05 | 0.00002936 ZEN | ▼ -64.22 % |
18/05 | 0.00002843 ZEN | ▼ -3.17 % |
19/05 | 0.0000383 ZEN | ▲ 34.73 % |
20/05 | 0.00003918 ZEN | ▲ 2.28 % |
21/05 | 0.00003066 ZEN | ▼ -21.75 % |
22/05 | 0.00002675 ZEN | ▼ -12.76 % |
23/05 | 0.00002664 ZEN | ▼ -0.4 % |
24/05 | 0.00002614 ZEN | ▼ -1.86 % |
25/05 | 0.00002764 ZEN | ▲ 5.74 % |
26/05 | 0.00002939 ZEN | ▲ 6.32 % |
27/05 | 0.00002975 ZEN | ▲ 1.24 % |
28/05 | 0.00002947 ZEN | ▼ -0.95 % |
29/05 | 0.00002979 ZEN | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00015001 ZEN | ▼ -0.08 % |
13/05 — 19/05 | 0.00016198 ZEN | ▲ 7.98 % |
20/05 — 26/05 | 0.00015068 ZEN | ▼ -6.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000985 ZEN | ▼ -93.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.0000047 ZEN | ▼ -52.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.000003 ZEN | ▼ -36.13 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000061 ZEN | ▼ -79.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000032 ZEN | ▼ -46.72 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000182 ZEN | ▲ 461.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000012 ZEN | ▼ -93.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.0000001 ZEN | ▼ -17.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000001 ZEN | ▲ 1.67 % |
Tael/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00015525 ZEN | ▲ 3.41 % |
06/2024 | 0.0001493 ZEN | ▼ -3.83 % |
07/2024 | 0.00025839 ZEN | ▲ 73.07 % |
08/2024 | 0.00067775 ZEN | ▲ 162.3 % |
09/2024 | 0.00060351 ZEN | ▼ -10.95 % |
10/2024 | 0.00093059 ZEN | ▲ 54.2 % |
11/2024 | 0.00084387 ZEN | ▼ -9.32 % |
12/2024 | 0.0008892 ZEN | ▲ 5.37 % |
01/2025 | 0.00085901 ZEN | ▼ -3.4 % |
02/2025 | -0.00021555 ZEN | ▼ -125.09 % |
03/2025 | -0.0000362 ZEN | ▼ -83.21 % |
04/2025 | -0.00002568 ZEN | ▼ -29.06 % |
Tael/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00008082 ZEN |
Tối đa | 0.00187875 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00029346 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008082 ZEN |
Tối đa | 0.01319512 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00471381 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008082 ZEN |
Tối đa | 0.01769532 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00648314 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: