Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/DNT
Lịch sử thay đổi trong WAN/DNT tỷ giá
WAN/DNT tỷ giá
05 15, 2024
1 WAN = 4.131519 DNT
▲ 1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (4.354622 DNT — 4.131519 DNT)
Thay đổi trong WAN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -46.84% (7.772049 DNT — 4.131519 DNT)
Thay đổi trong WAN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -48.53% (8.026868 DNT — 4.131519 DNT)
Thay đổi trong WAN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -86.88% (31.4936 DNT — 4.131519 DNT)
Wanchain/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4.278012 DNT | ▲ 3.55 % |
17/05 | 4.331477 DNT | ▲ 1.25 % |
18/05 | 4.388991 DNT | ▲ 1.33 % |
19/05 | 4.517779 DNT | ▲ 2.93 % |
20/05 | 4.181434 DNT | ▼ -7.44 % |
21/05 | 3.829812 DNT | ▼ -8.41 % |
22/05 | 3.983638 DNT | ▲ 4.02 % |
23/05 | 4.084437 DNT | ▲ 2.53 % |
24/05 | 4.193949 DNT | ▲ 2.68 % |
25/05 | 4.129211 DNT | ▼ -1.54 % |
26/05 | 4.026605 DNT | ▼ -2.48 % |
27/05 | 3.879874 DNT | ▼ -3.64 % |
28/05 | 3.9591 DNT | ▲ 2.04 % |
29/05 | 3.92771 DNT | ▼ -0.79 % |
30/05 | 4.03712 DNT | ▲ 2.79 % |
31/05 | 4.173433 DNT | ▲ 3.38 % |
01/06 | 4.139009 DNT | ▼ -0.82 % |
02/06 | 4.096993 DNT | ▼ -1.02 % |
03/06 | 4.000019 DNT | ▼ -2.37 % |
04/06 | 4.079874 DNT | ▲ 2 % |
05/06 | 4.152906 DNT | ▲ 1.79 % |
06/06 | 4.199709 DNT | ▲ 1.13 % |
07/06 | 4.074796 DNT | ▼ -2.97 % |
08/06 | 3.985648 DNT | ▼ -2.19 % |
09/06 | 3.844456 DNT | ▼ -3.54 % |
10/06 | 3.823941 DNT | ▼ -0.53 % |
11/06 | 3.742663 DNT | ▼ -2.13 % |
12/06 | 3.724431 DNT | ▼ -0.49 % |
13/06 | 3.758749 DNT | ▲ 0.92 % |
14/06 | 3.78151 DNT | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.283104 DNT | ▲ 3.67 % |
27/05 — 02/06 | 1.227273 DNT | ▼ -71.35 % |
03/06 — 09/06 | 1.232757 DNT | ▲ 0.45 % |
10/06 — 16/06 | 1.793584 DNT | ▲ 45.49 % |
17/06 — 23/06 | 2.184029 DNT | ▲ 21.77 % |
24/06 — 30/06 | 2.38925 DNT | ▲ 9.4 % |
01/07 — 07/07 | 2.073161 DNT | ▼ -13.23 % |
08/07 — 14/07 | 2.027163 DNT | ▼ -2.22 % |
15/07 — 21/07 | 2.01777 DNT | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 2.10606 DNT | ▲ 4.38 % |
29/07 — 04/08 | 1.947357 DNT | ▼ -7.54 % |
05/08 — 11/08 | 1.977617 DNT | ▲ 1.55 % |
Wanchain/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.297919 DNT | ▲ 4.03 % |
07/2024 | 4.956002 DNT | ▲ 15.31 % |
08/2024 | 4.963147 DNT | ▲ 0.14 % |
09/2024 | 5.068079 DNT | ▲ 2.11 % |
10/2024 | 5.289766 DNT | ▲ 4.37 % |
11/2024 | 5.079549 DNT | ▼ -3.97 % |
12/2024 | 5.168599 DNT | ▲ 1.75 % |
01/2025 | 4.772902 DNT | ▼ -7.66 % |
02/2025 | 3.705179 DNT | ▼ -22.37 % |
03/2025 | 2.676137 DNT | ▼ -27.77 % |
04/2025 | 2.689018 DNT | ▲ 0.48 % |
05/2025 | 2.451417 DNT | ▼ -8.84 % |
Wanchain/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.969159 DNT |
Tối đa | 4.951361 DNT |
Bình quân gia quyền | 4.322102 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.678607 DNT |
Tối đa | 8.563969 DNT |
Bình quân gia quyền | 5.003304 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.678607 DNT |
Tối đa | 9.801064 DNT |
Bình quân gia quyền | 7.029546 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: