Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/ETN
Lịch sử thay đổi trong WAN/ETN tỷ giá
WAN/ETN tỷ giá
06 04, 2024
1 WAN = 80.3071 ETN
▲ 1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 10.56% (72.6397 ETN — 80.3071 ETN)
Thay đổi trong WAN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 41.26% (56.8513 ETN — 80.3071 ETN)
Thay đổi trong WAN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -15.37% (94.8926 ETN — 80.3071 ETN)
Thay đổi trong WAN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 29.01% (62.2487 ETN — 80.3071 ETN)
Wanchain/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 81.2253 ETN | ▲ 1.14 % |
06/06 | 80.9793 ETN | ▼ -0.3 % |
07/06 | 85.644 ETN | ▲ 5.76 % |
08/06 | 87.0816 ETN | ▲ 1.68 % |
09/06 | 75.3281 ETN | ▼ -13.5 % |
10/06 | 75.9077 ETN | ▲ 0.77 % |
11/06 | 80.649 ETN | ▲ 6.25 % |
12/06 | 78.0962 ETN | ▼ -3.17 % |
13/06 | 77.9136 ETN | ▼ -0.23 % |
14/06 | 80.3598 ETN | ▲ 3.14 % |
15/06 | 85.5467 ETN | ▲ 6.45 % |
16/06 | 90.5595 ETN | ▲ 5.86 % |
17/06 | 90.2643 ETN | ▼ -0.33 % |
18/06 | 86.3497 ETN | ▼ -4.34 % |
19/06 | 86.415 ETN | ▲ 0.08 % |
20/06 | 89.8378 ETN | ▲ 3.96 % |
21/06 | 89.1359 ETN | ▼ -0.78 % |
22/06 | 90.6852 ETN | ▲ 1.74 % |
23/06 | 86.6146 ETN | ▼ -4.49 % |
24/06 | 84.6357 ETN | ▼ -2.28 % |
25/06 | 85.4132 ETN | ▲ 0.92 % |
26/06 | 83.1166 ETN | ▼ -2.69 % |
27/06 | 85.3722 ETN | ▲ 2.71 % |
28/06 | 86.2182 ETN | ▲ 0.99 % |
29/06 | 88.1357 ETN | ▲ 2.22 % |
30/06 | 92.1225 ETN | ▲ 4.52 % |
01/07 | 91.7063 ETN | ▼ -0.45 % |
02/07 | 91.1506 ETN | ▼ -0.61 % |
03/07 | 88.7937 ETN | ▼ -2.59 % |
04/07 | 88.4353 ETN | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 81.0664 ETN | ▲ 0.95 % |
17/06 — 23/06 | 111.66 ETN | ▲ 37.74 % |
24/06 — 30/06 | 98.2458 ETN | ▼ -12.02 % |
01/07 — 07/07 | 89.1672 ETN | ▼ -9.24 % |
08/07 — 14/07 | 117.81 ETN | ▲ 32.13 % |
15/07 — 21/07 | 128.26 ETN | ▲ 8.87 % |
22/07 — 28/07 | 137.31 ETN | ▲ 7.05 % |
29/07 — 04/08 | 131.46 ETN | ▼ -4.26 % |
05/08 — 11/08 | 145.5 ETN | ▲ 10.68 % |
12/08 — 18/08 | 140.73 ETN | ▼ -3.28 % |
19/08 — 25/08 | 151.67 ETN | ▲ 7.78 % |
26/08 — 01/09 | 150.97 ETN | ▼ -0.46 % |
Wanchain/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 77.1542 ETN | ▼ -3.93 % |
08/2024 | 71.5227 ETN | ▼ -7.3 % |
09/2024 | 60.6026 ETN | ▼ -15.27 % |
10/2024 | 78.5966 ETN | ▲ 29.69 % |
11/2024 | 80.4616 ETN | ▲ 2.37 % |
12/2024 | 50.8139 ETN | ▼ -36.85 % |
12/2024 | 54.0457 ETN | ▲ 6.36 % |
01/2025 | 46.5488 ETN | ▼ -13.87 % |
03/2025 | 37.8256 ETN | ▼ -18.74 % |
03/2025 | 47.5358 ETN | ▲ 25.67 % |
04/2025 | 55.7682 ETN | ▲ 17.32 % |
05/2025 | 53.2247 ETN | ▼ -4.56 % |
Wanchain/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.8292 ETN |
Tối đa | 84.9308 ETN |
Bình quân gia quyền | 77.3927 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.5708 ETN |
Tối đa | 84.9308 ETN |
Bình quân gia quyền | 64.0222 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.5708 ETN |
Tối đa | 133.09 ETN |
Bình quân gia quyền | 87.3692 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: