Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/GRIN
Lịch sử thay đổi trong WAN/GRIN tỷ giá
WAN/GRIN tỷ giá
05 28, 2024
1 WAN = 6.438896 GRIN
▲ 3.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 11.38% (5.781198 GRIN — 6.438896 GRIN)
Thay đổi trong WAN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 61.01% (3.99902 GRIN — 6.438896 GRIN)
Thay đổi trong WAN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 23.49% (5.213978 GRIN — 6.438896 GRIN)
Thay đổi trong WAN/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 2395.38% (0.25803262 GRIN — 6.438896 GRIN)
Wanchain/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 6.571805 GRIN | ▲ 2.06 % |
31/05 | 6.309452 GRIN | ▼ -3.99 % |
01/06 | 6.283877 GRIN | ▼ -0.41 % |
02/06 | 6.557391 GRIN | ▲ 4.35 % |
03/06 | 6.696337 GRIN | ▲ 2.12 % |
04/06 | 6.816538 GRIN | ▲ 1.8 % |
05/06 | 6.959906 GRIN | ▲ 2.1 % |
06/06 | 6.888681 GRIN | ▼ -1.02 % |
07/06 | 6.422882 GRIN | ▼ -6.76 % |
08/06 | 6.276665 GRIN | ▼ -2.28 % |
09/06 | 6.180196 GRIN | ▼ -1.54 % |
10/06 | 6.042511 GRIN | ▼ -2.23 % |
11/06 | 6.059394 GRIN | ▲ 0.28 % |
12/06 | 5.790993 GRIN | ▼ -4.43 % |
13/06 | 5.628768 GRIN | ▼ -2.8 % |
14/06 | 6.182337 GRIN | ▲ 9.83 % |
15/06 | 6.147901 GRIN | ▼ -0.56 % |
16/06 | 6.774469 GRIN | ▲ 10.19 % |
17/06 | 6.919034 GRIN | ▲ 2.13 % |
18/06 | 6.787148 GRIN | ▼ -1.91 % |
19/06 | 6.36651 GRIN | ▼ -6.2 % |
20/06 | 6.765017 GRIN | ▲ 6.26 % |
21/06 | 7.195621 GRIN | ▲ 6.37 % |
22/06 | 7.735532 GRIN | ▲ 7.5 % |
23/06 | 7.83473 GRIN | ▲ 1.28 % |
24/06 | 7.337772 GRIN | ▼ -6.34 % |
25/06 | 6.617839 GRIN | ▼ -9.81 % |
26/06 | 7.232879 GRIN | ▲ 9.29 % |
27/06 | 7.101702 GRIN | ▼ -1.81 % |
28/06 | 6.945966 GRIN | ▼ -2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 6.461166 GRIN | ▲ 0.35 % |
10/06 — 16/06 | 8.022447 GRIN | ▲ 24.16 % |
17/06 — 23/06 | 9.93459 GRIN | ▲ 23.83 % |
24/06 — 30/06 | 10.3195 GRIN | ▲ 3.87 % |
01/07 — 07/07 | 9.005315 GRIN | ▼ -12.73 % |
08/07 — 14/07 | 9.481422 GRIN | ▲ 5.29 % |
15/07 — 21/07 | 9.207951 GRIN | ▼ -2.88 % |
22/07 — 28/07 | 9.683315 GRIN | ▲ 5.16 % |
29/07 — 04/08 | 7.288066 GRIN | ▼ -24.74 % |
05/08 — 11/08 | 8.813772 GRIN | ▲ 20.93 % |
12/08 — 18/08 | 10.2422 GRIN | ▲ 16.21 % |
19/08 — 25/08 | 9.960072 GRIN | ▼ -2.75 % |
Wanchain/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.196235 GRIN | ▲ 11.76 % |
07/2024 | 9.519487 GRIN | ▲ 32.28 % |
08/2024 | 8.864224 GRIN | ▼ -6.88 % |
09/2024 | 8.996504 GRIN | ▲ 1.49 % |
10/2024 | 8.369714 GRIN | ▼ -6.97 % |
11/2024 | 7.949269 GRIN | ▼ -5.02 % |
12/2024 | 3.381804 GRIN | ▼ -57.46 % |
01/2025 | 2.869964 GRIN | ▼ -15.14 % |
02/2025 | 3.817034 GRIN | ▲ 33 % |
03/2025 | 5.599672 GRIN | ▲ 46.7 % |
04/2025 | 5.007508 GRIN | ▼ -10.57 % |
05/2025 | 5.892583 GRIN | ▲ 17.67 % |
Wanchain/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.886513 GRIN |
Tối đa | 6.891403 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.82075 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.619664 GRIN |
Tối đa | 7.504022 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.376389 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.282382 GRIN |
Tối đa | 7.548823 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.241344 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: