Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/LUN
Lịch sử thay đổi trong WAN/LUN tỷ giá
WAN/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 WAN = 8.812062 LUN
▼ -4.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -28.03% (12.2437 LUN — 8.812062 LUN)
Thay đổi trong WAN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -35.93% (13.7543 LUN — 8.812062 LUN)
Thay đổi trong WAN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -35.93% (13.7543 LUN — 8.812062 LUN)
Thay đổi trong WAN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 4195.9% (0.20512739 LUN — 8.812062 LUN)
Wanchain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 8.848575 LUN | ▲ 0.41 % |
10/06 | 8.862625 LUN | ▲ 0.16 % |
11/06 | 8.782501 LUN | ▼ -0.9 % |
12/06 | 8.816766 LUN | ▲ 0.39 % |
13/06 | 8.887158 LUN | ▲ 0.8 % |
14/06 | 8.935759 LUN | ▲ 0.55 % |
15/06 | 9.078997 LUN | ▲ 1.6 % |
16/06 | 7.7379 LUN | ▼ -14.77 % |
17/06 | 4.626862 LUN | ▼ -40.21 % |
18/06 | 2.700438 LUN | ▼ -41.64 % |
19/06 | 2.700503 LUN | ▲ 0 % |
20/06 | 2.688582 LUN | ▼ -0.44 % |
21/06 | 2.669525 LUN | ▼ -0.71 % |
22/06 | 2.702258 LUN | ▲ 1.23 % |
23/06 | 2.669796 LUN | ▼ -1.2 % |
24/06 | 2.583584 LUN | ▼ -3.23 % |
25/06 | 2.550495 LUN | ▼ -1.28 % |
26/06 | 2.537722 LUN | ▼ -0.5 % |
27/06 | 2.521042 LUN | ▼ -0.66 % |
28/06 | 3.798163 LUN | ▲ 50.66 % |
29/06 | 5.154683 LUN | ▲ 35.72 % |
30/06 | 5.040663 LUN | ▼ -2.21 % |
01/07 | 5.031006 LUN | ▼ -0.19 % |
02/07 | 4.92034 LUN | ▼ -2.2 % |
03/07 | 4.875667 LUN | ▼ -0.91 % |
04/07 | 4.806503 LUN | ▼ -1.42 % |
05/07 | 4.687788 LUN | ▼ -2.47 % |
06/07 | 4.647636 LUN | ▼ -0.86 % |
07/07 | 4.659917 LUN | ▲ 0.26 % |
08/07 | 4.711271 LUN | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.206551 LUN | ▼ -6.87 % |
17/06 — 23/06 | 7.945652 LUN | ▼ -3.18 % |
24/06 — 30/06 | 7.836729 LUN | ▼ -1.37 % |
01/07 — 07/07 | 3.422717 LUN | ▼ -56.32 % |
08/07 — 14/07 | 5.160066 LUN | ▲ 50.76 % |
15/07 — 21/07 | 6.34814 LUN | ▲ 23.02 % |
22/07 — 28/07 | 6.398116 LUN | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 6.848769 LUN | ▲ 7.04 % |
05/08 — 11/08 | 6.909482 LUN | ▲ 0.89 % |
12/08 — 18/08 | 7.824028 LUN | ▲ 13.24 % |
19/08 — 25/08 | 10.8017 LUN | ▲ 38.06 % |
26/08 — 01/09 | 50.1952 LUN | ▲ 364.7 % |
Wanchain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.786758 LUN | ▲ 11.06 % |
08/2024 | 8.335293 LUN | ▼ -14.83 % |
09/2024 | 6.309918 LUN | ▼ -24.3 % |
10/2024 | 41.2992 LUN | ▲ 554.51 % |
11/2024 | 104.91 LUN | ▲ 154.02 % |
12/2024 | 112.76 LUN | ▲ 7.48 % |
01/2025 | 92.5529 LUN | ▼ -17.92 % |
02/2025 | 850.82 LUN | ▲ 819.28 % |
03/2025 | 800.8 LUN | ▼ -5.88 % |
04/2025 | 357.92 LUN | ▼ -55.3 % |
05/2025 | 470.39 LUN | ▲ 31.42 % |
Wanchain/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.372823 LUN |
Tối đa | 13.0861 LUN |
Bình quân gia quyền | 8.488345 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.372823 LUN |
Tối đa | 14.4646 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.0701 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.372823 LUN |
Tối đa | 14.4646 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.0701 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: