Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/POWR

Lịch sử thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá

WAN/POWR tỷ giá

04 29, 2024
1 WAN = 0.86349489 POWR
▲ 2.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -9.55% (0.95463254 POWR — 0.86349489 POWR)

Thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 25.22% (0.68960824 POWR — 0.86349489 POWR)

Thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -39.82% (1.434893 POWR — 0.86349489 POWR)

Thay đổi trong WAN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -61.84% (2.263087 POWR — 0.86349489 POWR)

Wanchain/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.830426 POWR ▼ -3.83 %
01/05 0.82183254 POWR ▼ -1.03 %
02/05 0.84334453 POWR ▲ 2.62 %
03/05 0.87548023 POWR ▲ 3.81 %
04/05 0.85338472 POWR ▼ -2.52 %
05/05 0.84467246 POWR ▼ -1.02 %
06/05 0.8308736 POWR ▼ -1.63 %
07/05 0.85656832 POWR ▲ 3.09 %
08/05 0.86300984 POWR ▲ 0.75 %
09/05 0.82256682 POWR ▼ -4.69 %
10/05 0.81157608 POWR ▼ -1.34 %
11/05 0.78840153 POWR ▼ -2.86 %
12/05 0.77888953 POWR ▼ -1.21 %
13/05 0.77055262 POWR ▼ -1.07 %
14/05 0.76621413 POWR ▼ -0.56 %
15/05 0.75339199 POWR ▼ -1.67 %
16/05 0.78196363 POWR ▲ 3.79 %
17/05 0.77994224 POWR ▼ -0.26 %
18/05 0.78025845 POWR ▲ 0.04 %
19/05 0.81821138 POWR ▲ 4.86 %
20/05 0.83087032 POWR ▲ 1.55 %
21/05 0.83020191 POWR ▼ -0.08 %
22/05 0.82852601 POWR ▼ -0.2 %
23/05 0.83608472 POWR ▲ 0.91 %
24/05 0.83179064 POWR ▼ -0.51 %
25/05 0.82900481 POWR ▼ -0.33 %
26/05 0.80587101 POWR ▼ -2.79 %
27/05 0.74207236 POWR ▼ -7.92 %
28/05 0.73888164 POWR ▼ -0.43 %
29/05 0.72855102 POWR ▼ -1.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.7639646 POWR ▼ -11.53 %
13/05 — 19/05 0.91473789 POWR ▲ 19.74 %
20/05 — 26/05 0.94583042 POWR ▲ 3.4 %
27/05 — 02/06 1.036599 POWR ▲ 9.6 %
03/06 — 09/06 0.98293654 POWR ▼ -5.18 %
10/06 — 16/06 1.075968 POWR ▲ 9.46 %
17/06 — 23/06 1.201769 POWR ▲ 11.69 %
24/06 — 30/06 1.367009 POWR ▲ 13.75 %
01/07 — 07/07 1.434191 POWR ▲ 4.91 %
08/07 — 14/07 1.211357 POWR ▼ -15.54 %
15/07 — 21/07 1.286084 POWR ▲ 6.17 %
22/07 — 28/07 1.081341 POWR ▼ -15.92 %

Wanchain/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.85335576 POWR ▼ -1.17 %
06/2024 0.78309365 POWR ▼ -8.23 %
07/2024 0.83952705 POWR ▲ 7.21 %
08/2024 0.88599509 POWR ▲ 5.54 %
09/2024 0.7522075 POWR ▼ -15.1 %
10/2024 0.53811539 POWR ▼ -28.46 %
11/2024 0.50397682 POWR ▼ -6.34 %
12/2024 0.44368249 POWR ▼ -11.96 %
01/2025 0.43502699 POWR ▼ -1.95 %
02/2025 0.45717873 POWR ▲ 5.09 %
03/2025 0.6636525 POWR ▲ 45.16 %
04/2025 0.56469543 POWR ▼ -14.91 %

Wanchain/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.86349489 POWR
Tối đa 1.053025 POWR
Bình quân gia quyền 0.93816164 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.56304174 POWR
Tối đa 1.118473 POWR
Bình quân gia quyền 0.79228909 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3089512 POWR
Tối đa 1.6078 POWR
Bình quân gia quyền 1.007063 POWR

Chia sẻ một liên kết đến WAN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu