Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/TAAS
Lịch sử thay đổi trong WAN/TAAS tỷ giá
WAN/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 WAN = 0.31734231 TAAS
▲ 7.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -45.7% (0.58444512 TAAS — 0.31734231 TAAS)
Thay đổi trong WAN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 25.57% (0.25273084 TAAS — 0.31734231 TAAS)
Thay đổi trong WAN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 1.96% (0.31124984 TAAS — 0.31734231 TAAS)
Thay đổi trong WAN/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 1.96% (0.31124984 TAAS — 0.31734231 TAAS)
Wanchain/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.28274002 TAAS | ▼ -10.9 % |
26/05 | 0.36808263 TAAS | ▲ 30.18 % |
27/05 | 0.34827718 TAAS | ▼ -5.38 % |
28/05 | 0.23307956 TAAS | ▼ -33.08 % |
29/05 | 0.21790136 TAAS | ▼ -6.51 % |
30/05 | 0.22698769 TAAS | ▲ 4.17 % |
31/05 | 0.21509715 TAAS | ▼ -5.24 % |
01/06 | 0.21338536 TAAS | ▼ -0.8 % |
02/06 | 0.22613072 TAAS | ▲ 5.97 % |
03/06 | 0.26641935 TAAS | ▲ 17.82 % |
04/06 | 0.29019598 TAAS | ▲ 8.92 % |
05/06 | 0.28311728 TAAS | ▼ -2.44 % |
06/06 | 0.29169068 TAAS | ▲ 3.03 % |
07/06 | 0.25731952 TAAS | ▼ -11.78 % |
08/06 | 0.24986407 TAAS | ▼ -2.9 % |
09/06 | 0.2070717 TAAS | ▼ -17.13 % |
10/06 | 0.21320697 TAAS | ▲ 2.96 % |
11/06 | 0.21337967 TAAS | ▲ 0.08 % |
12/06 | 0.22382581 TAAS | ▲ 4.9 % |
13/06 | 0.24420873 TAAS | ▲ 9.11 % |
14/06 | 0.26216178 TAAS | ▲ 7.35 % |
15/06 | 0.26943945 TAAS | ▲ 2.78 % |
16/06 | 0.25607218 TAAS | ▼ -4.96 % |
17/06 | 0.2615832 TAAS | ▲ 2.15 % |
18/06 | 0.23680013 TAAS | ▼ -9.47 % |
19/06 | 0.20524781 TAAS | ▼ -13.32 % |
20/06 | 0.18869006 TAAS | ▼ -8.07 % |
21/06 | 0.18427115 TAAS | ▼ -2.34 % |
22/06 | 0.18660888 TAAS | ▲ 1.27 % |
23/06 | 0.1811501 TAAS | ▼ -2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.32320871 TAAS | ▲ 1.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.46998872 TAAS | ▲ 45.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.58997451 TAAS | ▲ 25.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.6706445 TAAS | ▲ 13.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.41198117 TAAS | ▼ -38.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.4212179 TAAS | ▲ 2.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.44255272 TAAS | ▲ 5.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.3934203 TAAS | ▼ -11.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.51585577 TAAS | ▲ 31.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.37535893 TAAS | ▼ -27.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.45491224 TAAS | ▲ 21.19 % |
12/08 — 18/08 | 0.31546149 TAAS | ▼ -30.65 % |
Wanchain/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2785369 TAAS | ▼ -12.23 % |
07/2024 | 0.20571612 TAAS | ▼ -26.14 % |
08/2024 | 0.38559021 TAAS | ▲ 87.44 % |
09/2024 | 0.30651465 TAAS | ▼ -20.51 % |
10/2024 | 0.31564067 TAAS | ▲ 2.98 % |
11/2024 | 0.26658272 TAAS | ▼ -15.54 % |
Wanchain/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30498429 TAAS |
Tối đa | 0.47426142 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.38448401 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23222602 TAAS |
Tối đa | 0.71104762 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.41146171 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16635488 TAAS |
Tối đa | 0.71104762 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.34143058 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: