Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/UGX
Lịch sử thay đổi trong WAN/UGX tỷ giá
WAN/UGX tỷ giá
05 15, 2024
1 WAN = 953.71 UGX
▲ 9.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -3.49% (988.17 UGX — 953.71 UGX)
Thay đổi trong WAN/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 8.91% (875.69 UGX — 953.71 UGX)
Thay đổi trong WAN/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 19.25% (799.75 UGX — 953.71 UGX)
Thay đổi trong WAN/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 97.46% (482.99 UGX — 953.71 UGX)
Wanchain/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 956.02 UGX | ▲ 0.24 % |
18/05 | 937.01 UGX | ▼ -1.99 % |
19/05 | 929.1 UGX | ▼ -0.84 % |
20/05 | 994.72 UGX | ▲ 7.06 % |
21/05 | 1,070 UGX | ▲ 7.58 % |
22/05 | 1,087 UGX | ▲ 1.54 % |
23/05 | 1,097 UGX | ▲ 0.91 % |
24/05 | 1,113 UGX | ▲ 1.54 % |
25/05 | 1,092 UGX | ▼ -1.93 % |
26/05 | 1,026 UGX | ▼ -6.02 % |
27/05 | 988.56 UGX | ▼ -3.67 % |
28/05 | 944.36 UGX | ▼ -4.47 % |
29/05 | 950.85 UGX | ▲ 0.69 % |
30/05 | 926.37 UGX | ▼ -2.57 % |
31/05 | 905.01 UGX | ▼ -2.31 % |
01/06 | 880.99 UGX | ▼ -2.65 % |
02/06 | 916.18 UGX | ▲ 4 % |
03/06 | 957.08 UGX | ▲ 4.46 % |
04/06 | 966.64 UGX | ▲ 1 % |
05/06 | 969.48 UGX | ▲ 0.29 % |
06/06 | 975.73 UGX | ▲ 0.65 % |
07/06 | 961.62 UGX | ▼ -1.45 % |
08/06 | 932.43 UGX | ▼ -3.04 % |
09/06 | 900.31 UGX | ▼ -3.44 % |
10/06 | 856.39 UGX | ▼ -4.88 % |
11/06 | 833.9 UGX | ▼ -2.63 % |
12/06 | 830.53 UGX | ▼ -0.4 % |
13/06 | 817.66 UGX | ▼ -1.55 % |
14/06 | 798.4 UGX | ▼ -2.36 % |
15/06 | 788.78 UGX | ▼ -1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 961.48 UGX | ▲ 0.81 % |
27/05 — 02/06 | 1,024 UGX | ▲ 6.54 % |
03/06 — 09/06 | 942.03 UGX | ▼ -8.03 % |
10/06 — 16/06 | 1,097 UGX | ▲ 16.45 % |
17/06 — 23/06 | 1,301 UGX | ▲ 18.62 % |
24/06 — 30/06 | 1,301 UGX | ▼ -0.02 % |
01/07 — 07/07 | 865.52 UGX | ▼ -33.47 % |
08/07 — 14/07 | 978.1 UGX | ▲ 13.01 % |
15/07 — 21/07 | 817.02 UGX | ▼ -16.47 % |
22/07 — 28/07 | 868.81 UGX | ▲ 6.34 % |
29/07 — 04/08 | 701.93 UGX | ▼ -19.21 % |
05/08 — 11/08 | 677.32 UGX | ▼ -3.51 % |
Wanchain/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 995.7 UGX | ▲ 4.4 % |
07/2024 | 1,147 UGX | ▲ 15.24 % |
08/2024 | 1,012 UGX | ▼ -11.76 % |
09/2024 | 1,025 UGX | ▲ 1.25 % |
10/2024 | 1,087 UGX | ▲ 6.04 % |
11/2024 | 1,186 UGX | ▲ 9.06 % |
12/2024 | 1,362 UGX | ▲ 14.84 % |
01/2025 | 1,130 UGX | ▼ -17.02 % |
02/2025 | 1,540 UGX | ▲ 36.27 % |
03/2025 | 2,227 UGX | ▲ 44.68 % |
04/2025 | 1,449 UGX | ▼ -34.96 % |
05/2025 | 1,285 UGX | ▼ -11.28 % |
Wanchain/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 850.13 UGX |
Tối đa | 1,188 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,012 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 847.16 UGX |
Tối đa | 1,794 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,111 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 618.7 UGX |
Tối đa | 1,794 UGX |
Bình quân gia quyền | 848.52 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: