Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/XEM
Lịch sử thay đổi trong WAN/XEM tỷ giá
WAN/XEM tỷ giá
06 07, 2024
1 WAN = 11.8707 XEM
▼ -4.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 69.18% (7.016435 XEM — 11.8707 XEM)
Thay đổi trong WAN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 109.36% (5.669909 XEM — 11.8707 XEM)
Thay đổi trong WAN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 82.57% (6.501824 XEM — 11.8707 XEM)
Thay đổi trong WAN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 262.16% (3.27777 XEM — 11.8707 XEM)
Wanchain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 11.5676 XEM | ▼ -2.55 % |
10/06 | 10.833 XEM | ▼ -6.35 % |
11/06 | 10.7872 XEM | ▼ -0.42 % |
12/06 | 11.2156 XEM | ▲ 3.97 % |
13/06 | 11.3668 XEM | ▲ 1.35 % |
14/06 | 11.146 XEM | ▼ -1.94 % |
15/06 | 11.2519 XEM | ▲ 0.95 % |
16/06 | 11.5733 XEM | ▲ 2.86 % |
17/06 | 11.2576 XEM | ▼ -2.73 % |
18/06 | 10.9247 XEM | ▼ -2.96 % |
19/06 | 10.9478 XEM | ▲ 0.21 % |
20/06 | 10.6063 XEM | ▼ -3.12 % |
21/06 | 11.0118 XEM | ▲ 3.82 % |
22/06 | 11.2147 XEM | ▲ 1.84 % |
23/06 | 10.8589 XEM | ▼ -3.17 % |
24/06 | 10.6196 XEM | ▼ -2.2 % |
25/06 | 10.7718 XEM | ▲ 1.43 % |
26/06 | 11.0675 XEM | ▲ 2.75 % |
27/06 | 11.1735 XEM | ▲ 0.96 % |
28/06 | 10.9862 XEM | ▼ -1.68 % |
29/06 | 10.9959 XEM | ▲ 0.09 % |
30/06 | 11.4384 XEM | ▲ 4.02 % |
01/07 | 11.8254 XEM | ▲ 3.38 % |
02/07 | 11.8646 XEM | ▲ 0.33 % |
03/07 | 11.8002 XEM | ▼ -0.54 % |
04/07 | 14.8236 XEM | ▲ 25.62 % |
05/07 | 17.1054 XEM | ▲ 15.39 % |
06/07 | 19.0399 XEM | ▲ 11.31 % |
07/07 | 20.5055 XEM | ▲ 7.7 % |
08/07 | 21.1681 XEM | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12.0152 XEM | ▲ 1.22 % |
17/06 — 23/06 | 15.6819 XEM | ▲ 30.52 % |
24/06 — 30/06 | 15.7718 XEM | ▲ 0.57 % |
01/07 — 07/07 | 14.726 XEM | ▼ -6.63 % |
08/07 — 14/07 | 15.3382 XEM | ▲ 4.16 % |
15/07 — 21/07 | 14.5399 XEM | ▼ -5.21 % |
22/07 — 28/07 | 14.6022 XEM | ▲ 0.43 % |
29/07 — 04/08 | 14.1223 XEM | ▼ -3.29 % |
05/08 — 11/08 | 13.3968 XEM | ▼ -5.14 % |
12/08 — 18/08 | 14.6777 XEM | ▲ 9.56 % |
19/08 — 25/08 | 17.6725 XEM | ▲ 20.4 % |
26/08 — 01/09 | 24.2429 XEM | ▲ 37.18 % |
Wanchain/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.2328 XEM | ▼ -5.37 % |
08/2024 | 11.699 XEM | ▲ 4.15 % |
09/2024 | 10.6656 XEM | ▼ -8.83 % |
10/2024 | 9.244293 XEM | ▼ -13.33 % |
11/2024 | 8.482542 XEM | ▼ -8.24 % |
12/2024 | 9.512274 XEM | ▲ 12.14 % |
01/2025 | 8.961646 XEM | ▼ -5.79 % |
02/2025 | 8.776867 XEM | ▼ -2.06 % |
03/2025 | 11.651 XEM | ▲ 32.75 % |
04/2025 | 10.5027 XEM | ▼ -9.86 % |
05/2025 | 10.8781 XEM | ▲ 3.57 % |
06/2025 | 21.2331 XEM | ▲ 95.19 % |
Wanchain/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.229738 XEM |
Tối đa | 12.4062 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.36284 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.214408 XEM |
Tối đa | 12.4062 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.082505 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.208095 XEM |
Tối đa | 12.4062 XEM |
Bình quân gia quyền | 6.645665 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: