Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/NULS

Lịch sử thay đổi trong WICC/NULS tỷ giá

WICC/NULS tỷ giá

05 14, 2024
1 WICC = 0.00876382 NULS
▲ 6.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WICC/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5.57% (0.00830178 NULS — 0.00876382 NULS)

Thay đổi trong WICC/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -21.93% (0.01122492 NULS — 0.00876382 NULS)

Thay đổi trong WICC/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -94.87% (0.17094929 NULS — 0.00876382 NULS)

Thay đổi trong WICC/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -98.99% (0.86935431 NULS — 0.00876382 NULS)

WaykiChain/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

WaykiChain/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00947167 NULS ▲ 8.08 %
16/05 0.00961189 NULS ▲ 1.48 %
17/05 0.00959203 NULS ▼ -0.21 %
18/05 0.00985691 NULS ▲ 2.76 %
19/05 0.01015387 NULS ▲ 3.01 %
20/05 0.01005292 NULS ▼ -0.99 %
21/05 0.01052689 NULS ▲ 4.71 %
22/05 0.01048319 NULS ▼ -0.42 %
23/05 0.01020782 NULS ▼ -2.63 %
24/05 0.00980494 NULS ▼ -3.95 %
25/05 0.00921251 NULS ▼ -6.04 %
26/05 0.00964523 NULS ▲ 4.7 %
27/05 0.01027856 NULS ▲ 6.57 %
28/05 0.01001044 NULS ▼ -2.61 %
29/05 0.01020301 NULS ▲ 1.92 %
30/05 0.01053553 NULS ▲ 3.26 %
31/05 0.01127129 NULS ▲ 6.98 %
01/06 0.01094673 NULS ▼ -2.88 %
02/06 0.0102714 NULS ▼ -6.17 %
03/06 0.00925032 NULS ▼ -9.94 %
04/06 0.00886104 NULS ▼ -4.21 %
05/06 0.0088882 NULS ▲ 0.31 %
06/06 0.00868373 NULS ▼ -2.3 %
07/06 0.00829382 NULS ▼ -4.49 %
08/06 0.008453 NULS ▲ 1.92 %
09/06 0.00861423 NULS ▲ 1.91 %
10/06 0.00886129 NULS ▲ 2.87 %
11/06 0.00876929 NULS ▼ -1.04 %
12/06 0.0090577 NULS ▲ 3.29 %
13/06 0.00970637 NULS ▲ 7.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WaykiChain/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00912989 NULS ▲ 4.18 %
27/05 — 02/06 0.02516443 NULS ▲ 175.63 %
03/06 — 09/06 0.0118295 NULS ▼ -52.99 %
10/06 — 16/06 0.00650394 NULS ▼ -45.02 %
17/06 — 23/06 0.0059596 NULS ▼ -8.37 %
24/06 — 30/06 0.00510399 NULS ▼ -14.36 %
01/07 — 07/07 0.0056676 NULS ▲ 11.04 %
08/07 — 14/07 0.00637395 NULS ▲ 12.46 %
15/07 — 21/07 0.00610012 NULS ▼ -4.3 %
22/07 — 28/07 0.00533868 NULS ▼ -12.48 %
29/07 — 04/08 0.00549979 NULS ▲ 3.02 %
05/08 — 11/08 0.00589185 NULS ▲ 7.13 %

WaykiChain/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00850579 NULS ▼ -2.94 %
07/2024 0.00697812 NULS ▼ -17.96 %
08/2024 0.00737161 NULS ▲ 5.64 %
09/2024 0.00708814 NULS ▼ -3.85 %
10/2024 0.00634913 NULS ▼ -10.43 %
11/2024 0.00487318 NULS ▼ -23.25 %
12/2024 0.00417337 NULS ▼ -14.36 %
01/2025 0.00455948 NULS ▲ 9.25 %
02/2025 0.00320969 NULS ▼ -29.6 %
03/2025 0.00232762 NULS ▼ -27.48 %
04/2025 0.00258911 NULS ▲ 11.23 %
05/2025 0.00215283 NULS ▼ -16.85 %

WaykiChain/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00763379 NULS
Tối đa 0.00999818 NULS
Bình quân gia quyền 0.00859374 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00631905 NULS
Tối đa 0.04112358 NULS
Bình quân gia quyền 0.01291441 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00631905 NULS
Tối đa 0.16864309 NULS
Bình quân gia quyền 0.02947483 NULS

Chia sẻ một liên kết đến WICC/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu