Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/TERN
Lịch sử thay đổi trong WICC/TERN tỷ giá
WICC/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 WICC = 11.8296 TERN
▼ -8.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.85% (37.9769 TERN — 11.8296 TERN)
Thay đổi trong WICC/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -58.21% (28.3071 TERN — 11.8296 TERN)
Thay đổi trong WICC/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -45.45% (21.6858 TERN — 11.8296 TERN)
Thay đổi trong WICC/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -45.45% (21.6858 TERN — 11.8296 TERN)
WaykiChain/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 12.1149 TERN | ▲ 2.41 % |
01/05 | 12.139 TERN | ▲ 0.2 % |
02/05 | 12.1076 TERN | ▼ -0.26 % |
03/05 | 13.4012 TERN | ▲ 10.68 % |
04/05 | 14.5058 TERN | ▲ 8.24 % |
05/05 | 14.6641 TERN | ▲ 1.09 % |
06/05 | 14.2107 TERN | ▼ -3.09 % |
07/05 | 15.6119 TERN | ▲ 9.86 % |
08/05 | 16.1637 TERN | ▲ 3.53 % |
09/05 | 17.8128 TERN | ▲ 10.2 % |
10/05 | 19.7548 TERN | ▲ 10.9 % |
11/05 | 22.1677 TERN | ▲ 12.21 % |
12/05 | 21.0269 TERN | ▼ -5.15 % |
13/05 | 19.1277 TERN | ▼ -9.03 % |
14/05 | 18.4728 TERN | ▼ -3.42 % |
15/05 | 20.0104 TERN | ▲ 8.32 % |
16/05 | 25.6537 TERN | ▲ 28.2 % |
17/05 | 18.1421 TERN | ▼ -29.28 % |
18/05 | 14.409 TERN | ▼ -20.58 % |
19/05 | 13.6702 TERN | ▼ -5.13 % |
20/05 | 13.3236 TERN | ▼ -2.54 % |
21/05 | 11.46 TERN | ▼ -13.99 % |
22/05 | 7.604075 TERN | ▼ -33.65 % |
23/05 | 7.094544 TERN | ▼ -6.7 % |
24/05 | 7.33284 TERN | ▲ 3.36 % |
25/05 | 6.910643 TERN | ▼ -5.76 % |
26/05 | 5.748193 TERN | ▼ -16.82 % |
27/05 | 5.734787 TERN | ▼ -0.23 % |
28/05 | 6.152384 TERN | ▲ 7.28 % |
29/05 | 5.488596 TERN | ▼ -10.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.0532 TERN | ▲ 10.34 % |
13/05 — 19/05 | 18.9135 TERN | ▲ 44.9 % |
20/05 — 26/05 | 33.6172 TERN | ▲ 77.74 % |
27/05 — 02/06 | 16.8998 TERN | ▼ -49.73 % |
03/06 — 09/06 | 10.0465 TERN | ▼ -40.55 % |
10/06 — 16/06 | 8.849193 TERN | ▼ -11.92 % |
17/06 — 23/06 | 7.532876 TERN | ▼ -14.88 % |
24/06 — 30/06 | 6.917133 TERN | ▼ -8.17 % |
01/07 — 07/07 | 7.018881 TERN | ▲ 1.47 % |
08/07 — 14/07 | 7.40381 TERN | ▲ 5.48 % |
15/07 — 21/07 | 6.831709 TERN | ▼ -7.73 % |
22/07 — 28/07 | 6.525986 TERN | ▼ -4.48 % |
WaykiChain/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 11.8584 TERN | ▲ 0.24 % |
06/2024 | 14.2356 TERN | ▲ 20.05 % |
07/2024 | 12.5838 TERN | ▼ -11.6 % |
08/2024 | 15.2878 TERN | ▲ 21.49 % |
09/2024 | 20.1381 TERN | ▲ 31.73 % |
10/2024 | 9.182906 TERN | ▼ -54.4 % |
11/2024 | 7.31837 TERN | ▼ -20.3 % |
12/2024 | 16.1052 TERN | ▲ 120.07 % |
01/2025 | 14.6673 TERN | ▼ -8.93 % |
02/2025 | 23.2382 TERN | ▲ 58.44 % |
03/2025 | 5.17578 TERN | ▼ -77.73 % |
04/2025 | 4.390055 TERN | ▼ -15.18 % |
WaykiChain/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.3494 TERN |
Tối đa | 37.3329 TERN |
Bình quân gia quyền | 20.8175 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.3494 TERN |
Tối đa | 76.5533 TERN |
Bình quân gia quyền | 30.348 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.3494 TERN |
Tối đa | 76.5533 TERN |
Bình quân gia quyền | 25.27 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: