Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/ZEL
Lịch sử thay đổi trong WICC/ZEL tỷ giá
WICC/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 WICC = 2.899489 ZEL
▲ 4.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -35.52% (4.496783 ZEL — 2.899489 ZEL)
Thay đổi trong WICC/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -66.87% (8.752739 ZEL — 2.899489 ZEL)
Thay đổi trong WICC/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.88% (5.784874 ZEL — 2.899489 ZEL)
Thay đổi trong WICC/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.88% (5.784874 ZEL — 2.899489 ZEL)
WaykiChain/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 2.767714 ZEL | ▼ -4.54 % |
30/04 | 2.438543 ZEL | ▼ -11.89 % |
01/05 | 2.402331 ZEL | ▼ -1.48 % |
02/05 | 2.348625 ZEL | ▼ -2.24 % |
03/05 | 2.337399 ZEL | ▼ -0.48 % |
04/05 | 2.879718 ZEL | ▲ 23.2 % |
05/05 | 3.360508 ZEL | ▲ 16.7 % |
06/05 | 3.460983 ZEL | ▲ 2.99 % |
07/05 | 3.427916 ZEL | ▼ -0.96 % |
08/05 | 3.179723 ZEL | ▼ -7.24 % |
09/05 | 3.021972 ZEL | ▼ -4.96 % |
10/05 | 2.364844 ZEL | ▼ -21.75 % |
11/05 | 2.102648 ZEL | ▼ -11.09 % |
12/05 | 1.893377 ZEL | ▼ -9.95 % |
13/05 | 1.888738 ZEL | ▼ -0.24 % |
14/05 | 1.827789 ZEL | ▼ -3.23 % |
15/05 | 1.749949 ZEL | ▼ -4.26 % |
16/05 | 1.624615 ZEL | ▼ -7.16 % |
17/05 | 1.650361 ZEL | ▲ 1.58 % |
18/05 | 1.549918 ZEL | ▼ -6.09 % |
19/05 | 1.423066 ZEL | ▼ -8.18 % |
20/05 | 1.371694 ZEL | ▼ -3.61 % |
21/05 | 1.294167 ZEL | ▼ -5.65 % |
22/05 | 1.381864 ZEL | ▲ 6.78 % |
23/05 | 1.51356 ZEL | ▲ 9.53 % |
24/05 | 1.496879 ZEL | ▼ -1.1 % |
25/05 | 1.431788 ZEL | ▼ -4.35 % |
26/05 | 1.529224 ZEL | ▲ 6.81 % |
27/05 | 1.618053 ZEL | ▲ 5.81 % |
28/05 | 1.701201 ZEL | ▲ 5.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 3.116361 ZEL | ▲ 7.48 % |
06/05 — 12/05 | 4.244101 ZEL | ▲ 36.19 % |
13/05 — 19/05 | 4.864094 ZEL | ▲ 14.61 % |
20/05 — 26/05 | 3.600695 ZEL | ▼ -25.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.90102302 ZEL | ▼ -74.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.77668458 ZEL | ▼ -13.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.78783357 ZEL | ▲ 1.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.78579827 ZEL | ▼ -0.26 % |
24/06 — 30/06 | 1.107531 ZEL | ▲ 40.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.47728851 ZEL | ▼ -56.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.33580357 ZEL | ▼ -29.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.43116219 ZEL | ▲ 28.4 % |
WaykiChain/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2.967139 ZEL | ▲ 2.33 % |
06/2024 | 1.821414 ZEL | ▼ -38.61 % |
07/2024 | 1.906002 ZEL | ▲ 4.64 % |
08/2024 | 2.695275 ZEL | ▲ 41.41 % |
09/2024 | 3.60916 ZEL | ▲ 33.91 % |
10/2024 | 2.920389 ZEL | ▼ -19.08 % |
11/2024 | 2.850162 ZEL | ▼ -2.4 % |
12/2024 | 3.368117 ZEL | ▲ 18.17 % |
01/2025 | 4.147338 ZEL | ▲ 23.14 % |
02/2025 | 1.163365 ZEL | ▼ -71.95 % |
03/2025 | 0.83034747 ZEL | ▼ -28.63 % |
04/2025 | 0.91502993 ZEL | ▲ 10.2 % |
WaykiChain/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.291841 ZEL |
Tối đa | 6.350399 ZEL |
Bình quân gia quyền | 3.415463 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.291841 ZEL |
Tối đa | 16.0665 ZEL |
Bình quân gia quyền | 6.503902 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.291841 ZEL |
Tối đa | 16.0665 ZEL |
Bình quân gia quyền | 6.653303 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: