Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/NLG

Lịch sử thay đổi trong WPR/NLG tỷ giá

WPR/NLG tỷ giá

06 19, 2022
1 WPR = 0.7359924 NLG
▼ -7.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WPR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 16, 2022 — 06 19, 2022) các WePower tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -42.61% (1.282506 NLG — 0.7359924 NLG)

Thay đổi trong WPR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 16, 2022 — 06 19, 2022) các WePower tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -42.61% (1.282506 NLG — 0.7359924 NLG)

Thay đổi trong WPR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 20, 2021 — 06 19, 2022) các WePower tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 27.38% (0.57781471 NLG — 0.7359924 NLG)

Thay đổi trong WPR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 19, 2022) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 59.99% (0.46000988 NLG — 0.7359924 NLG)

WePower/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

WePower/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.69378168 NLG ▼ -5.74 %
01/06 0.67434785 NLG ▼ -2.8 %
02/06 0.63799211 NLG ▼ -5.39 %
03/06 0.64303329 NLG ▲ 0.79 %
04/06 0.60271262 NLG ▼ -6.27 %
05/06 0.58257214 NLG ▼ -3.34 %
06/06 0.54855693 NLG ▼ -5.84 %
07/06 0.51142552 NLG ▼ -6.77 %
08/06 0.47045969 NLG ▼ -8.01 %
09/06 0.47774781 NLG ▲ 1.55 %
10/06 0.47501612 NLG ▼ -0.57 %
11/06 0.44262861 NLG ▼ -6.82 %
12/06 0.42481652 NLG ▼ -4.02 %
13/06 0.32319154 NLG ▼ -23.92 %
14/06 0.40295537 NLG ▲ 24.68 %
15/06 0.48999666 NLG ▲ 21.6 %
16/06 0.49875277 NLG ▲ 1.79 %
17/06 0.48397069 NLG ▼ -2.96 %
18/06 0.50460127 NLG ▲ 4.26 %
19/06 0.49844505 NLG ▼ -1.22 %
20/06 0.49566048 NLG ▼ -0.56 %
21/06 0.494435 NLG ▼ -0.25 %
22/06 0.46246867 NLG ▼ -6.47 %
23/06 0.4488206 NLG ▼ -2.95 %
24/06 0.4666326 NLG ▲ 3.97 %
25/06 0.47696912 NLG ▲ 2.22 %
26/06 0.46471468 NLG ▼ -2.57 %
27/06 1.314855 NLG ▲ 182.94 %
28/06 1.002739 NLG ▼ -23.74 %
29/06 0.89163858 NLG ▼ -11.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WePower/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.54306437 NLG ▼ -26.21 %
10/06 — 16/06 0.65051958 NLG ▲ 19.79 %
17/06 — 23/06 0.55501078 NLG ▼ -14.68 %
24/06 — 30/06 0.5039142 NLG ▼ -9.21 %
01/07 — 07/07 0.63954877 NLG ▲ 26.92 %
08/07 — 14/07 0.61993255 NLG ▼ -3.07 %
15/07 — 21/07 0.57907426 NLG ▼ -6.59 %
22/07 — 28/07 0.53881072 NLG ▼ -6.95 %
29/07 — 04/08 0.41384632 NLG ▼ -23.19 %
05/08 — 11/08 0.4202108 NLG ▲ 1.54 %
12/08 — 18/08 0.42391345 NLG ▲ 0.88 %
19/08 — 25/08 1.155448 NLG ▲ 172.57 %

WePower/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.78840621 NLG ▲ 7.12 %
07/2024 0.87903992 NLG ▲ 11.5 %
08/2024 1.191475 NLG ▲ 35.54 %
09/2024 4.526124 NLG ▲ 279.88 %
10/2024 2.115566 NLG ▼ -53.26 %
11/2024 0.90997195 NLG ▼ -56.99 %
12/2024 0.6484314 NLG ▼ -28.74 %
01/2025 0.4942705 NLG ▼ -23.77 %
02/2025 0.691019 NLG ▲ 39.81 %
03/2025 0.5755053 NLG ▼ -16.72 %
04/2025 1.429365 NLG ▲ 148.37 %
05/2025 1.082844 NLG ▼ -24.24 %

WePower/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.79216532 NLG
Tối đa 1.257418 NLG
Bình quân gia quyền 0.88748274 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.79216532 NLG
Tối đa 1.257418 NLG
Bình quân gia quyền 0.88748274 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25201041 NLG
Tối đa 1.257418 NLG
Bình quân gia quyền 0.46054356 NLG

Chia sẻ một liên kết đến WPR/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu