Tỷ giá hối đoái tālā Samoa chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WST/KHR
Lịch sử thay đổi trong WST/KHR tỷ giá
WST/KHR tỷ giá
05 26, 2024
1 WST = 1,339 KHR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tālā Samoa/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tālā Samoa chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WST/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WST/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tālā Samoa/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WST/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.34% (1,357 KHR — 1,339 KHR)
Thay đổi trong WST/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.92% (1,379 KHR — 1,339 KHR)
Thay đổi trong WST/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -6.24% (1,428 KHR — 1,339 KHR)
Thay đổi trong WST/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (1,330 KHR — 1,339 KHR)
tālā Samoa/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
tālā Samoa/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 1,345 KHR | ▲ 0.41 % |
28/05 | 1,345 KHR | ▲ 0.02 % |
29/05 | 1,339 KHR | ▼ -0.45 % |
30/05 | 1,344 KHR | ▲ 0.37 % |
31/05 | 1,349 KHR | ▲ 0.41 % |
01/06 | 1,341 KHR | ▼ -0.59 % |
02/06 | 1,336 KHR | ▼ -0.39 % |
03/06 | 1,333 KHR | ▼ -0.26 % |
04/06 | 1,334 KHR | ▲ 0.09 % |
05/06 | 1,336 KHR | ▲ 0.19 % |
06/06 | 1,337 KHR | ▲ 0.07 % |
07/06 | 1,341 KHR | ▲ 0.27 % |
08/06 | 1,337 KHR | ▼ -0.3 % |
09/06 | 1,330 KHR | ▼ -0.48 % |
10/06 | 1,332 KHR | ▲ 0.12 % |
11/06 | 1,334 KHR | ▲ 0.15 % |
12/06 | 1,336 KHR | ▲ 0.14 % |
13/06 | 1,332 KHR | ▼ -0.26 % |
14/06 | 1,325 KHR | ▼ -0.54 % |
15/06 | 1,318 KHR | ▼ -0.51 % |
16/06 | 1,321 KHR | ▲ 0.21 % |
17/06 | 1,314 KHR | ▼ -0.57 % |
18/06 | 1,312 KHR | ▼ -0.13 % |
19/06 | 1,318 KHR | ▲ 0.5 % |
20/06 | 1,321 KHR | ▲ 0.2 % |
21/06 | 1,324 KHR | ▲ 0.21 % |
22/06 | 1,325 KHR | ▲ 0.11 % |
23/06 | 1,327 KHR | ▲ 0.12 % |
24/06 | 1,320 KHR | ▼ -0.5 % |
25/06 | 1,320 KHR | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tālā Samoa/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tālā Samoa/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,364 KHR | ▲ 1.9 % |
03/06 — 09/06 | 1,371 KHR | ▲ 0.49 % |
10/06 — 16/06 | 1,336 KHR | ▼ -2.53 % |
17/06 — 23/06 | 1,382 KHR | ▲ 3.44 % |
24/06 — 30/06 | 1,318 KHR | ▼ -4.65 % |
01/07 — 07/07 | 1,330 KHR | ▲ 0.92 % |
08/07 — 14/07 | 1,338 KHR | ▲ 0.62 % |
15/07 — 21/07 | 1,329 KHR | ▼ -0.71 % |
22/07 — 28/07 | 1,325 KHR | ▼ -0.3 % |
29/07 — 04/08 | 1,327 KHR | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 1,314 KHR | ▼ -0.97 % |
12/08 — 18/08 | 1,317 KHR | ▲ 0.26 % |
tālā Samoa/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,330 KHR | ▼ -0.68 % |
07/2024 | 1,322 KHR | ▼ -0.61 % |
08/2024 | 1,325 KHR | ▲ 0.22 % |
09/2024 | 1,355 KHR | ▲ 2.28 % |
10/2024 | 1,361 KHR | ▲ 0.43 % |
11/2024 | 1,335 KHR | ▼ -1.87 % |
12/2024 | 1,334 KHR | ▼ -0.12 % |
01/2025 | 1,326 KHR | ▼ -0.6 % |
02/2025 | 1,320 KHR | ▼ -0.41 % |
03/2025 | 1,363 KHR | ▲ 3.28 % |
04/2025 | 1,318 KHR | ▼ -3.35 % |
05/2025 | 1,291 KHR | ▼ -2 % |
tālā Samoa/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,328 KHR |
Tối đa | 1,361 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,346 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,328 KHR |
Tối đa | 1,402 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,355 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,328 KHR |
Tối đa | 1,455 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,381 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến WST/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: