Tỷ giá hối đoái tālā Samoa chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WST/LUN
Lịch sử thay đổi trong WST/LUN tỷ giá
WST/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 WST = 14.4937 LUN
▲ 1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tālā Samoa/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tālā Samoa chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WST/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WST/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tālā Samoa/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WST/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.58% (15.189 LUN — 14.4937 LUN)
Thay đổi trong WST/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.4% (17.1329 LUN — 14.4937 LUN)
Thay đổi trong WST/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.4% (17.1329 LUN — 14.4937 LUN)
Thay đổi trong WST/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2671.29% (0.52299464 LUN — 14.4937 LUN)
tālā Samoa/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
tālā Samoa/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 14.1728 LUN | ▼ -2.21 % |
06/05 | 14.0168 LUN | ▼ -1.1 % |
07/05 | 13.878 LUN | ▼ -0.99 % |
08/05 | 13.9042 LUN | ▲ 0.19 % |
09/05 | 14.1868 LUN | ▲ 2.03 % |
10/05 | 14.608 LUN | ▲ 2.97 % |
11/05 | 14.165 LUN | ▼ -3.03 % |
12/05 | 12.0762 LUN | ▼ -14.75 % |
13/05 | 9.102219 LUN | ▼ -24.63 % |
14/05 | 5.386154 LUN | ▼ -40.83 % |
15/05 | 5.429009 LUN | ▲ 0.8 % |
16/05 | 5.46141 LUN | ▲ 0.6 % |
17/05 | 5.496674 LUN | ▲ 0.65 % |
18/05 | 5.418187 LUN | ▼ -1.43 % |
19/05 | 5.273867 LUN | ▼ -2.66 % |
20/05 | 5.133017 LUN | ▼ -2.67 % |
21/05 | 5.046716 LUN | ▼ -1.68 % |
22/05 | 5.039364 LUN | ▼ -0.15 % |
23/05 | 5.103352 LUN | ▲ 1.27 % |
24/05 | 10.4897 LUN | ▲ 105.55 % |
25/05 | 14.2575 LUN | ▲ 35.92 % |
26/05 | 13.6253 LUN | ▼ -4.43 % |
27/05 | 13.5801 LUN | ▼ -0.33 % |
28/05 | 13.4296 LUN | ▼ -1.11 % |
29/05 | 13.2797 LUN | ▼ -1.12 % |
30/05 | 13.5917 LUN | ▲ 2.35 % |
31/05 | 13.9955 LUN | ▲ 2.97 % |
01/06 | 14.1794 LUN | ▲ 1.31 % |
02/06 | 14.1205 LUN | ▼ -0.42 % |
03/06 | 14.1888 LUN | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tālā Samoa/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tālā Samoa/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 14.2521 LUN | ▼ -1.67 % |
13/05 — 19/05 | 13.6407 LUN | ▼ -4.29 % |
20/05 — 26/05 | 13.3938 LUN | ▼ -1.81 % |
27/05 — 02/06 | 5.946504 LUN | ▼ -55.6 % |
03/06 — 09/06 | 10.5834 LUN | ▲ 77.98 % |
10/06 — 16/06 | 15.0495 LUN | ▲ 42.2 % |
17/06 — 23/06 | 15.1938 LUN | ▲ 0.96 % |
24/06 — 30/06 | 17.8163 LUN | ▲ 17.26 % |
01/07 — 07/07 | 16.7586 LUN | ▼ -5.94 % |
08/07 — 14/07 | 15.6173 LUN | ▼ -6.81 % |
15/07 — 21/07 | 20.5892 LUN | ▲ 31.84 % |
22/07 — 28/07 | 170.37 LUN | ▲ 727.49 % |
tālā Samoa/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.4659 LUN | ▼ -20.89 % |
07/2024 | 8.929952 LUN | ▼ -22.12 % |
08/2024 | 6.220778 LUN | ▼ -30.34 % |
09/2024 | 28.2661 LUN | ▲ 354.38 % |
10/2024 | 45.0966 LUN | ▲ 59.54 % |
10/2024 | 57.7305 LUN | ▲ 28.02 % |
11/2024 | 52.1151 LUN | ▼ -9.73 % |
12/2024 | 430.63 LUN | ▲ 726.31 % |
01/2025 | 411.83 LUN | ▼ -4.37 % |
02/2025 | 255.25 LUN | ▼ -38.02 % |
03/2025 | 379.35 LUN | ▲ 48.62 % |
tālā Samoa/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.676683 LUN |
Tối đa | 15.5405 LUN |
Bình quân gia quyền | 11.2649 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.676683 LUN |
Tối đa | 16.9503 LUN |
Bình quân gia quyền | 12.9909 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.676683 LUN |
Tối đa | 16.9503 LUN |
Bình quân gia quyền | 12.9909 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến WST/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: