Tỷ giá hối đoái tālā Samoa chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WST/MNX
Lịch sử thay đổi trong WST/MNX tỷ giá
WST/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 WST = 10.0769 MNX
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tālā Samoa/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tālā Samoa chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WST/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WST/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tālā Samoa/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WST/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 2.64% (9.817731 MNX — 10.0769 MNX)
Thay đổi trong WST/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.92% (11.3123 MNX — 10.0769 MNX)
Thay đổi trong WST/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.92% (11.3123 MNX — 10.0769 MNX)
Thay đổi trong WST/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.92% (11.3123 MNX — 10.0769 MNX)
tālā Samoa/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
tālā Samoa/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 10.1993 MNX | ▲ 1.21 % |
28/05 | 10.2565 MNX | ▲ 0.56 % |
29/05 | 10.2775 MNX | ▲ 0.2 % |
30/05 | 10.2134 MNX | ▼ -0.62 % |
31/05 | 10.2676 MNX | ▲ 0.53 % |
01/06 | 10.268 MNX | ▲ 0 % |
02/06 | 10.1376 MNX | ▼ -1.27 % |
03/06 | 10.2164 MNX | ▲ 0.78 % |
04/06 | 10.2632 MNX | ▲ 0.46 % |
05/06 | 10.2634 MNX | ▲ 0 % |
06/06 | 10.2615 MNX | ▼ -0.02 % |
07/06 | 10.2689 MNX | ▲ 0.07 % |
08/06 | 10.1373 MNX | ▼ -1.28 % |
09/06 | 10.0109 MNX | ▼ -1.25 % |
10/06 | 10.1288 MNX | ▲ 1.18 % |
11/06 | 10.2087 MNX | ▲ 0.79 % |
12/06 | 10.1874 MNX | ▼ -0.21 % |
13/06 | 10.1949 MNX | ▲ 0.07 % |
14/06 | 10.2272 MNX | ▲ 0.32 % |
15/06 | 10.2414 MNX | ▲ 0.14 % |
16/06 | 10.1707 MNX | ▼ -0.69 % |
17/06 | 10.2639 MNX | ▲ 0.92 % |
18/06 | 10.3023 MNX | ▲ 0.37 % |
19/06 | 10.3034 MNX | ▲ 0.01 % |
20/06 | 10.2846 MNX | ▼ -0.18 % |
21/06 | 10.2927 MNX | ▲ 0.08 % |
22/06 | 10.2803 MNX | ▼ -0.12 % |
23/06 | 10.2083 MNX | ▼ -0.7 % |
24/06 | 10.2682 MNX | ▲ 0.59 % |
25/06 | 10.3093 MNX | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tālā Samoa/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tālā Samoa/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.2985 MNX | ▲ 2.2 % |
03/06 — 09/06 | 9.620852 MNX | ▼ -6.58 % |
10/06 — 16/06 | 8.841547 MNX | ▼ -8.1 % |
17/06 — 23/06 | 9.403731 MNX | ▲ 6.36 % |
24/06 — 30/06 | 8.626916 MNX | ▼ -8.26 % |
01/07 — 07/07 | 8.684179 MNX | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 8.557872 MNX | ▼ -1.45 % |
15/07 — 21/07 | 8.596473 MNX | ▲ 0.45 % |
22/07 — 28/07 | 8.628218 MNX | ▲ 0.37 % |
29/07 — 04/08 | 8.594668 MNX | ▼ -0.39 % |
05/08 — 11/08 | 8.633006 MNX | ▲ 0.45 % |
12/08 — 18/08 | 8.642763 MNX | ▲ 0.11 % |
tālā Samoa/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.673285 MNX | ▼ -13.93 % |
07/2024 | 8.54202 MNX | ▼ -1.51 % |
08/2024 | 8.582679 MNX | ▲ 0.48 % |
09/2024 | 8.619414 MNX | ▲ 0.43 % |
tālā Samoa/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.811525 MNX |
Tối đa | 10.1155 MNX |
Bình quân gia quyền | 10.0112 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.647802 MNX |
Tối đa | 12.2272 MNX |
Bình quân gia quyền | 10.3607 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.647802 MNX |
Tối đa | 12.2272 MNX |
Bình quân gia quyền | 10.3607 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến WST/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: