Tỷ giá hối đoái tālā Samoa chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WST/XEM
Lịch sử thay đổi trong WST/XEM tỷ giá
WST/XEM tỷ giá
05 29, 2024
1 WST = 8.708697 XEM
▲ 2.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tālā Samoa/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tālā Samoa chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WST/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WST/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tālā Samoa/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WST/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (8.982834 XEM — 8.708697 XEM)
Thay đổi trong WST/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 10.41% (7.887348 XEM — 8.708697 XEM)
Thay đổi trong WST/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.35% (10.1676 XEM — 8.708697 XEM)
Thay đổi trong WST/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.21% (8.357031 XEM — 8.708697 XEM)
tālā Samoa/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
tālā Samoa/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 9.06993 XEM | ▲ 4.15 % |
31/05 | 9.20936 XEM | ▲ 1.54 % |
01/06 | 9.028978 XEM | ▼ -1.96 % |
02/06 | 8.717692 XEM | ▼ -3.45 % |
03/06 | 8.556297 XEM | ▼ -1.85 % |
04/06 | 8.519485 XEM | ▼ -0.43 % |
05/06 | 8.399574 XEM | ▼ -1.41 % |
06/06 | 8.484406 XEM | ▲ 1.01 % |
07/06 | 8.814431 XEM | ▲ 3.89 % |
08/06 | 8.811086 XEM | ▼ -0.04 % |
09/06 | 8.758113 XEM | ▼ -0.6 % |
10/06 | 8.908739 XEM | ▲ 1.72 % |
11/06 | 9.129368 XEM | ▲ 2.48 % |
12/06 | 9.28248 XEM | ▲ 1.68 % |
13/06 | 9.181032 XEM | ▼ -1.09 % |
14/06 | 8.801892 XEM | ▼ -4.13 % |
15/06 | 8.572941 XEM | ▼ -2.6 % |
16/06 | 8.406537 XEM | ▼ -1.94 % |
17/06 | 8.215788 XEM | ▼ -2.27 % |
18/06 | 8.439938 XEM | ▲ 2.73 % |
19/06 | 8.311177 XEM | ▼ -1.53 % |
20/06 | 7.980313 XEM | ▼ -3.98 % |
21/06 | 8.030082 XEM | ▲ 0.62 % |
22/06 | 8.320677 XEM | ▲ 3.62 % |
23/06 | 8.42591 XEM | ▲ 1.26 % |
24/06 | 8.382275 XEM | ▼ -0.52 % |
25/06 | 8.349418 XEM | ▼ -0.39 % |
26/06 | 8.284821 XEM | ▼ -0.77 % |
27/06 | 8.128631 XEM | ▼ -1.89 % |
28/06 | 8.099255 XEM | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tālā Samoa/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tālā Samoa/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.766386 XEM | ▲ 0.66 % |
10/06 — 16/06 | 8.131031 XEM | ▼ -7.25 % |
17/06 — 23/06 | 8.59304 XEM | ▲ 5.68 % |
24/06 — 30/06 | 8.157995 XEM | ▼ -5.06 % |
01/07 — 07/07 | 11.1112 XEM | ▲ 36.2 % |
08/07 — 14/07 | 10.0662 XEM | ▼ -9.4 % |
15/07 — 21/07 | 10.7528 XEM | ▲ 6.82 % |
22/07 — 28/07 | 10.1604 XEM | ▼ -5.51 % |
29/07 — 04/08 | 11.7965 XEM | ▲ 16.1 % |
05/08 — 11/08 | 10.6508 XEM | ▼ -9.71 % |
12/08 — 18/08 | 10.9237 XEM | ▲ 2.56 % |
19/08 — 25/08 | 10.6978 XEM | ▼ -2.07 % |
tālā Samoa/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.336135 XEM | ▼ -4.28 % |
07/2024 | 8.228929 XEM | ▼ -1.29 % |
08/2024 | 10.6603 XEM | ▲ 29.55 % |
09/2024 | 10.0023 XEM | ▼ -6.17 % |
10/2024 | 8.80611 XEM | ▼ -11.96 % |
11/2024 | 7.892574 XEM | ▼ -10.37 % |
12/2024 | 6.997801 XEM | ▼ -11.34 % |
01/2025 | 7.744024 XEM | ▲ 10.66 % |
02/2025 | 6.561516 XEM | ▼ -15.27 % |
03/2025 | 6.254747 XEM | ▼ -4.68 % |
04/2025 | 8.013519 XEM | ▲ 28.12 % |
05/2025 | 7.294537 XEM | ▼ -8.97 % |
tālā Samoa/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.346303 XEM |
Tối đa | 9.331142 XEM |
Bình quân gia quyền | 8.793898 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.887101 XEM |
Tối đa | 9.392324 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.846545 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.887101 XEM |
Tối đa | 13.9591 XEM |
Bình quân gia quyền | 10.1737 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến WST/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: