Tỷ giá hối đoái CFA franc Trung Phi chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAF/DCN
Lịch sử thay đổi trong XAF/DCN tỷ giá
XAF/DCN tỷ giá
05 16, 2024
1 XAF = 875.45 DCN
▼ -12.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ CFA franc Trung Phi/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 CFA franc Trung Phi chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAF/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAF/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái CFA franc Trung Phi/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAF/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -9.23% (964.5 DCN — 875.45 DCN)
Thay đổi trong XAF/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -28.19% (1,219 DCN — 875.45 DCN)
Thay đổi trong XAF/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 43.93% (608.25 DCN — 875.45 DCN)
Thay đổi trong XAF/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 156.38% (341.46 DCN — 875.45 DCN)
CFA franc Trung Phi/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
CFA franc Trung Phi/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 870.74 DCN | ▼ -0.54 % |
18/05 | 896.66 DCN | ▲ 2.98 % |
19/05 | 910.8 DCN | ▲ 1.58 % |
20/05 | 862.64 DCN | ▼ -5.29 % |
21/05 | 920.87 DCN | ▲ 6.75 % |
22/05 | 921.45 DCN | ▲ 0.06 % |
23/05 | 1,006 DCN | ▲ 9.2 % |
24/05 | 1,040 DCN | ▲ 3.37 % |
25/05 | 761.82 DCN | ▼ -26.75 % |
26/05 | 946.97 DCN | ▲ 24.3 % |
27/05 | 947.2 DCN | ▲ 0.02 % |
28/05 | 892.18 DCN | ▼ -5.81 % |
29/05 | 955.46 DCN | ▲ 7.09 % |
30/05 | 960.18 DCN | ▲ 0.49 % |
31/05 | 914.47 DCN | ▼ -4.76 % |
01/06 | 884.95 DCN | ▼ -3.23 % |
02/06 | 927.77 DCN | ▲ 4.84 % |
03/06 | 977.31 DCN | ▲ 5.34 % |
04/06 | 992.94 DCN | ▲ 1.6 % |
05/06 | 967.84 DCN | ▼ -2.53 % |
06/06 | 1,006 DCN | ▲ 3.94 % |
07/06 | 1,032 DCN | ▲ 2.6 % |
08/06 | 1,019 DCN | ▼ -1.27 % |
09/06 | 985.63 DCN | ▼ -3.27 % |
10/06 | 879.83 DCN | ▼ -10.73 % |
11/06 | 888.88 DCN | ▲ 1.03 % |
12/06 | 896.12 DCN | ▲ 0.81 % |
13/06 | 1,014 DCN | ▲ 13.16 % |
14/06 | 1,053 DCN | ▲ 3.8 % |
15/06 | 939.24 DCN | ▼ -10.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của CFA franc Trung Phi/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
CFA franc Trung Phi/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 795.99 DCN | ▼ -9.08 % |
27/05 — 02/06 | 818.59 DCN | ▲ 2.84 % |
03/06 — 09/06 | 935.37 DCN | ▲ 14.27 % |
10/06 — 16/06 | 832.65 DCN | ▼ -10.98 % |
17/06 — 23/06 | 768.76 DCN | ▼ -7.67 % |
24/06 — 30/06 | 882.67 DCN | ▲ 14.82 % |
01/07 — 07/07 | 974.41 DCN | ▲ 10.39 % |
08/07 — 14/07 | 975.15 DCN | ▲ 0.08 % |
15/07 — 21/07 | 1,005 DCN | ▲ 3.08 % |
22/07 — 28/07 | 1,002 DCN | ▼ -0.34 % |
29/07 — 04/08 | 931.19 DCN | ▼ -7.04 % |
05/08 — 11/08 | 949.19 DCN | ▲ 1.93 % |
CFA franc Trung Phi/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 925.71 DCN | ▲ 5.74 % |
07/2024 | 976.93 DCN | ▲ 5.53 % |
08/2024 | 1,146 DCN | ▲ 17.3 % |
09/2024 | 1,191 DCN | ▲ 3.91 % |
10/2024 | 996.67 DCN | ▼ -16.29 % |
11/2024 | 1,040 DCN | ▲ 4.34 % |
12/2024 | 872.96 DCN | ▼ -16.05 % |
01/2025 | 1,047 DCN | ▲ 19.89 % |
02/2025 | 964.66 DCN | ▼ -7.83 % |
03/2025 | 877.89 DCN | ▼ -8.99 % |
04/2025 | 1,045 DCN | ▲ 18.99 % |
05/2025 | 1,061 DCN | ▲ 1.62 % |
CFA franc Trung Phi/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 884.51 DCN |
Tối đa | 1,110 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,031 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 782.56 DCN |
Tối đa | 1,195 DCN |
Bình quân gia quyền | 966.58 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 419.73 DCN |
Tối đa | 1,648 DCN |
Bình quân gia quyền | 981.58 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến XAF/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến CFA franc Trung Phi (XAF) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến CFA franc Trung Phi (XAF) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: