Tỷ giá hối đoái CFA franc Trung Phi chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAF/MNX
Lịch sử thay đổi trong XAF/MNX tỷ giá
XAF/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 XAF = 0.0458993 MNX
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ CFA franc Trung Phi/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 CFA franc Trung Phi chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAF/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAF/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái CFA franc Trung Phi/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAF/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (0.04610233 MNX — 0.0458993 MNX)
Thay đổi trong XAF/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.71% (0.05258259 MNX — 0.0458993 MNX)
Thay đổi trong XAF/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.71% (0.05258259 MNX — 0.0458993 MNX)
Thay đổi trong XAF/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce CFA franc Trung Phi tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.71% (0.05258259 MNX — 0.0458993 MNX)
CFA franc Trung Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
CFA franc Trung Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.04587243 MNX | ▼ -0.06 % |
01/06 | 0.0456823 MNX | ▼ -0.41 % |
02/06 | 0.04555126 MNX | ▼ -0.29 % |
03/06 | 0.04557508 MNX | ▲ 0.05 % |
04/06 | 0.04586208 MNX | ▲ 0.63 % |
05/06 | 0.04587949 MNX | ▲ 0.04 % |
06/06 | 0.04589829 MNX | ▲ 0.04 % |
07/06 | 0.04593705 MNX | ▲ 0.08 % |
08/06 | 0.04558733 MNX | ▼ -0.76 % |
09/06 | 0.045602 MNX | ▲ 0.03 % |
10/06 | 0.04572269 MNX | ▲ 0.26 % |
11/06 | 0.04572731 MNX | ▲ 0.01 % |
12/06 | 0.04570868 MNX | ▼ -0.04 % |
13/06 | 0.04572809 MNX | ▲ 0.04 % |
14/06 | 0.04571852 MNX | ▼ -0.02 % |
15/06 | 0.04558579 MNX | ▼ -0.29 % |
16/06 | 0.04549719 MNX | ▼ -0.19 % |
17/06 | 0.04570469 MNX | ▲ 0.46 % |
18/06 | 0.04572478 MNX | ▲ 0.04 % |
19/06 | 0.04564436 MNX | ▼ -0.18 % |
20/06 | 0.04568418 MNX | ▲ 0.09 % |
21/06 | 0.04567054 MNX | ▼ -0.03 % |
22/06 | 0.04567189 MNX | ▲ 0 % |
23/06 | 0.04563209 MNX | ▼ -0.09 % |
24/06 | 0.04553115 MNX | ▼ -0.22 % |
25/06 | 0.04560668 MNX | ▲ 0.17 % |
26/06 | 0.04567213 MNX | ▲ 0.14 % |
27/06 | 0.04556953 MNX | ▼ -0.22 % |
28/06 | 0.04557259 MNX | ▲ 0.01 % |
29/06 | 0.04555169 MNX | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của CFA franc Trung Phi/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
CFA franc Trung Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.04699931 MNX | ▲ 2.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.04345085 MNX | ▼ -7.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.04136163 MNX | ▼ -4.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.04307428 MNX | ▲ 4.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.03990565 MNX | ▼ -7.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.04012721 MNX | ▲ 0.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.04009833 MNX | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.04009312 MNX | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.04004929 MNX | ▼ -0.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.04007357 MNX | ▲ 0.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.04013275 MNX | ▲ 0.15 % |
19/08 — 25/08 | 0.04004548 MNX | ▼ -0.22 % |
CFA franc Trung Phi/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04103066 MNX | ▼ -10.61 % |
07/2024 | 0.04061309 MNX | ▼ -1.02 % |
08/2024 | 0.04050157 MNX | ▼ -0.27 % |
09/2024 | 0.04057911 MNX | ▲ 0.19 % |
CFA franc Trung Phi/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04558551 MNX |
Tối đa | 0.04629984 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.04597407 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04434935 MNX |
Tối đa | 0.05672233 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.04758916 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04434935 MNX |
Tối đa | 0.05672233 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.04758916 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến XAF/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến CFA franc Trung Phi (XAF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến CFA franc Trung Phi (XAF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: