Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Dram Armenia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/AMD
Lịch sử thay đổi trong XAG/AMD tỷ giá
XAG/AMD tỷ giá
05 02, 2024
1 XAG = 9,543 AMD
▼ -1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Dram Armenia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Dram Armenia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/AMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/AMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Dram Armenia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/AMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (9,586 AMD — 9,543 AMD)
Thay đổi trong XAG/AMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 12.02% (8,519 AMD — 9,543 AMD)
Thay đổi trong XAG/AMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 5.94% (9,008 AMD — 9,543 AMD)
Thay đổi trong XAG/AMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 12483.46% (75.84 AMD — 9,543 AMD)
bạc/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 9,810 AMD | ▲ 2.8 % |
04/05 | 9,758 AMD | ▼ -0.52 % |
05/05 | 9,840 AMD | ▲ 0.83 % |
06/05 | 9,958 AMD | ▲ 1.2 % |
07/05 | 9,970 AMD | ▲ 0.12 % |
08/05 | 10,038 AMD | ▲ 0.68 % |
09/05 | 10,185 AMD | ▲ 1.47 % |
10/05 | 10,274 AMD | ▲ 0.88 % |
11/05 | 10,543 AMD | ▲ 2.61 % |
12/05 | 10,801 AMD | ▲ 2.45 % |
13/05 | 10,621 AMD | ▼ -1.67 % |
14/05 | 10,665 AMD | ▲ 0.41 % |
15/05 | 11,089 AMD | ▲ 3.97 % |
16/05 | 11,025 AMD | ▼ -0.57 % |
17/05 | 10,949 AMD | ▼ -0.69 % |
18/05 | 10,902 AMD | ▼ -0.43 % |
19/05 | 10,996 AMD | ▲ 0.86 % |
20/05 | 11,014 AMD | ▲ 0.17 % |
21/05 | 11,018 AMD | ▲ 0.03 % |
22/05 | 10,478 AMD | ▼ -4.9 % |
23/05 | 10,333 AMD | ▼ -1.39 % |
24/05 | 10,334 AMD | ▲ 0.01 % |
25/05 | 10,296 AMD | ▼ -0.37 % |
26/05 | 10,330 AMD | ▲ 0.33 % |
27/05 | 10,263 AMD | ▼ -0.65 % |
28/05 | 10,279 AMD | ▲ 0.16 % |
29/05 | 10,237 AMD | ▼ -0.41 % |
30/05 | 9,976 AMD | ▼ -2.55 % |
31/05 | 10,010 AMD | ▲ 0.34 % |
01/06 | 9,862 AMD | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Dram Armenia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 9,419 AMD | ▼ -1.3 % |
13/05 — 19/05 | 9,208 AMD | ▼ -2.24 % |
20/05 — 26/05 | 9,438 AMD | ▲ 2.5 % |
27/05 — 02/06 | 9,653 AMD | ▲ 2.28 % |
03/06 — 09/06 | 9,963 AMD | ▲ 3.2 % |
10/06 — 16/06 | 9,642 AMD | ▼ -3.22 % |
17/06 — 23/06 | 9,837 AMD | ▲ 2.02 % |
24/06 — 30/06 | 10,438 AMD | ▲ 6.12 % |
01/07 — 07/07 | 11,529 AMD | ▲ 10.45 % |
08/07 — 14/07 | 10,731 AMD | ▼ -6.92 % |
15/07 — 21/07 | 10,353 AMD | ▼ -3.53 % |
22/07 — 28/07 | 9,988 AMD | ▼ -3.52 % |
bạc/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,540 AMD | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 10,003 AMD | ▲ 4.86 % |
07/2024 | 10,081 AMD | ▲ 0.78 % |
08/2024 | 9,672 AMD | ▼ -4.06 % |
09/2024 | 10,021 AMD | ▲ 3.61 % |
10/2024 | 11,052 AMD | ▲ 10.3 % |
11/2024 | 10,383 AMD | ▼ -6.05 % |
12/2024 | 10,259 AMD | ▼ -1.2 % |
01/2025 | 10,215 AMD | ▼ -0.42 % |
02/2025 | 11,054 AMD | ▲ 8.22 % |
03/2025 | 11,881 AMD | ▲ 7.48 % |
04/2025 | 11,707 AMD | ▼ -1.47 % |
bạc/Dram Armenia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,543 AMD |
Tối đa | 10,831 AMD |
Bình quân gia quyền | 10,090 AMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,375 AMD |
Tối đa | 10,831 AMD |
Bình quân gia quyền | 9,243 AMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,842 AMD |
Tối đa | 10,831 AMD |
Bình quân gia quyền | 8,703 AMD |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/AMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: